Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Valencia (Nữ) vs Gran Canaria (Nữ) 26/03/2023

1
2
3
4
T
Valencia (Nữ)
14
20
16
22
72
Gran Canaria (Nữ)
7
15
18
18
58

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Valencia (Nữ)
Valencia (Nữ)
Gran Canaria (Nữ)
Gran Canaria (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 141
  • GP
  • 141
  • 81
  • SP
  • 59
TTG 19/01/25 03:00
Gran Canaria (Nữ) Gran Canaria (Nữ)
  • 7
  • 19
  • 25
  • 18
69
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ)
  • 23
  • 26
  • 32
  • 22
103
TTG 20/10/24 18:00
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ)
  • 25
  • 23
  • 18
  • 16
82
Gran Canaria (Nữ) Gran Canaria (Nữ)
  • 13
  • 17
  • 16
  • 11
57
TTG 14/01/24 02:15
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ)
  • 14
  • 18
  • 20
  • 21
73
Gran Canaria (Nữ) Gran Canaria (Nữ)
  • 20
  • 16
  • 11
  • 13
60
TTG 08/10/23 02:30
Gran Canaria (Nữ) Gran Canaria (Nữ)
  • 15
  • 13
  • 12
  • 14
54
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ)
  • 19
  • 23
  • 17
  • 18
77
TTG 26/03/23 01:00
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ)
  • 14
  • 20
  • 16
  • 22
72
Gran Canaria (Nữ) Gran Canaria (Nữ)
  • 7
  • 15
  • 18
  • 18
58
Valencia (Nữ) VAL

Bảng xếp hạng

Gran Canaria (Nữ) ISL
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2307:1847 55
2 30 24 6 2218:1895 54
3 30 24 6 2182:1819 54
4 30 22 8 2105:1841 52
5 30 16 14 2012:1993 46
6 30 15 15 1989:1866 45
7 30 15 15 1895:1992 45
8 30 14 16 2039:1975 44
9 30 13 17 1951:2034 43
10 30 13 17 1940:2074 43
11 30 13 17 1914:2082 43
12 30 12 18 2096:2134 42
13 30 12 18 2110:2152 42
14 30 11 19 1957:2096 41
15 30 8 22 1969:2351 38
16 30 3 27 1766:2299 33

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Ba 2023, 01:00