Cedevita Olimpija vs Mega MIS 22/04/2024
-
22/04/24
02:00
|
Tứ kết
-
- 71 : 85
- Hoàn thành
- 2th match. Mega MIS hàng đầu 2-0
1
2
3
4
T
Cedevita Olimpija
22
19
19
11
71
Mega MIS
22
23
21
19
85
Quý 1
22
:
22
1
2 - 1
Mega MIS
0:48
1
2 - 2
Mega MIS
0:48
2
2 - 0
Cedevita Olimpija
0:30
2
4 - 2
Cedevita Olimpija
1:03
2
4 - 4
Mega MIS
1:23
3
4 - 7
Mega MIS
1:51
2
4 - 9
Mega MIS
2:41
2
6 - 9
Cedevita Olimpija
3:04
3
6 - 12
Mega MIS
4:06
2
8 - 12
Cedevita Olimpija
4:38
2
10 - 12
Cedevita Olimpija
5:36
1
10 - 13
Mega MIS
5:52
1
11 - 13
Cedevita Olimpija
6:31
1
12 - 13
Cedevita Olimpija
6:31
2
14 - 13
Cedevita Olimpija
7:01
1
15 - 13
Cedevita Olimpija
7:23
2
15 - 15
Mega MIS
7:37
1
16 - 15
Cedevita Olimpija
7:51
1
17 - 15
Cedevita Olimpija
7:51
2
19 - 15
Cedevita Olimpija
8:25
2
19 - 17
Mega MIS
8:44
1
19 - 18
Mega MIS
8:44
2
19 - 20
Mega MIS
9:13
3
22 - 20
Cedevita Olimpija
9:32
2
22 - 22
Mega MIS
9:56
Quý 2
19
:
23
1
22 - 23
Mega MIS
10:27
2
24 - 23
Cedevita Olimpija
10:49
3
27 - 23
Cedevita Olimpija
11:43
2
27 - 25
Mega MIS
12:32
2
27 - 27
Mega MIS
13:25
3
30 - 27
Cedevita Olimpija
13:36
1
31 - 27
Cedevita Olimpija
13:36
2
31 - 29
Mega MIS
13:46
1
31 - 30
Mega MIS
14:12
2
31 - 32
Mega MIS
14:35
1
31 - 33
Mega MIS
15:25
1
31 - 34
Mega MIS
15:25
2
33 - 34
Cedevita Olimpija
15:54
1
34 - 34
Cedevita Olimpija
15:54
2
36 - 34
Cedevita Olimpija
16:51
2
36 - 36
Mega MIS
17:19
1
37 - 36
Cedevita Olimpija
17:33
1
37 - 37
Mega MIS
17:33
1
37 - 38
Mega MIS
17:33
2
37 - 40
Mega MIS
17:38
1
38 - 40
Cedevita Olimpija
18:17
2
38 - 42
Mega MIS
18:28
1
38 - 43
Mega MIS
18:45
1
39 - 43
Cedevita Olimpija
18:57
1
40 - 43
Cedevita Olimpija
18:57
2
40 - 45
Mega MIS
19:08
1
41 - 45
Cedevita Olimpija
19:24
Quý 3
19
:
21
2
43 - 45
Cedevita Olimpija
20:29
2
45 - 45
Cedevita Olimpija
21:17
1
46 - 45
Cedevita Olimpija
21:37
1
47 - 45
Cedevita Olimpija
21:37
1
48 - 45
Cedevita Olimpija
21:59
3
48 - 48
Mega MIS
22:20
2
48 - 50
Mega MIS
23:38
2
48 - 52
Mega MIS
24:00
2
48 - 54
Mega MIS
24:14
2
50 - 54
Cedevita Olimpija
24:28
1
51 - 54
Cedevita Olimpija
25:19
1
51 - 55
Mega MIS
26:04
1
51 - 56
Mega MIS
26:04
2
53 - 56
Cedevita Olimpija
26:20
2
53 - 58
Mega MIS
27:18
2
55 - 58
Cedevita Olimpija
27:32
1
56 - 58
Cedevita Olimpija
27:32
1
56 - 59
Mega MIS
27:45
2
56 - 61
Mega MIS
28:11
1
57 - 61
Cedevita Olimpija
28:44
1
58 - 61
Cedevita Olimpija
28:47
2
58 - 63
Mega MIS
29:03
2
58 - 65
Mega MIS
29:33
1
58 - 66
Mega MIS
29:33
2
60 - 66
Cedevita Olimpija
29:59
Quý 4
11
:
19
2
62 - 66
Cedevita Olimpija
30:07
2
62 - 68
Mega MIS
30:32
2
64 - 68
Cedevita Olimpija
30:58
1
64 - 69
Mega MIS
31:13
1
64 - 70
Mega MIS
31:13
3
64 - 73
Mega MIS
33:28
2
64 - 75
Mega MIS
33:56
1
64 - 76
Mega MIS
34:39
1
64 - 77
Mega MIS
34:39
3
64 - 80
Mega MIS
35:24
1
64 - 81
Mega MIS
37:20
2
66 - 81
Cedevita Olimpija
37:38
1
67 - 81
Cedevita Olimpija
38:18
1
67 - 82
Mega MIS
38:22
1
68 - 82
Cedevita Olimpija
38:36
1
69 - 82
Cedevita Olimpija
38:36
1
69 - 83
Mega MIS
39:05
1
69 - 84
Mega MIS
39:05
1
69 - 85
Mega MIS
39:18
2
71 - 85
Cedevita Olimpija
39:58
Tải thêm
Phỏng đoán
7 / 10 trận đấu cuối cùng Cedevita Olimpija trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
- 3/27 (11.1%)
- 3 con trỏ
- 5/16 (31.3%)
- 20/40 (50%)
- 2 con trỏ
- 23/40 (57.5%)
- 22/35 (62%)
- Ném miễn phí
- 24/35 (68%)
- 40
- Lấy lại quả bóng
- 30
- 15
- Phản đòn tấn công
- 5
Thống kê người chơi
Durisic, Nikola
G
DIM
20
REB
2
HT
2
PHT
32:18
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
8/12
(67%)
Phút
32:18
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Miljenovic, Stefan
G
DIM
20
REB
5
HT
4
PHT
35:56
Kính
20
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
7/10
(70%)
Phút
35:56
Hai con trỏ
2/11
(18%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/15
(33%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Jelavic, Andrija
F
DIM
16
REB
2
HT
3
PHT
29:21
Kính
16
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
29:21
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Jones, Shawn
C
DIM
15
REB
9
HT
-
PHT
24:12
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/7
(71%)
Phút
24:12
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Cobbs, Justin
G
DIM
14
REB
5
HT
7
PHT
31:31
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
31:31
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 181
- GP
- 181
- 87
- SP
- 94
Đối đầu
TTG
17/11/24
02:00
Cedevita Olimpija
- 24
- 22
- 18
- 29
- 21
- 25
- 20
- 16
TTG
22/04/24
02:00
Cedevita Olimpija
- 22
- 19
- 19
- 11
- 22
- 23
- 21
- 19
TTG
16/04/24
02:00
Mega MIS
- 27
- 30
- 37
- 25
- 23
- 29
- 22
- 24
TTG
31/12/23
19:00
Mega MIS
- 14
- 24
- 27
- 32
- 23
- 18
- 21
- 24
TTG
01/10/23
00:00
Cedevita Olimpija
- 31
- 31
- 20
- 7
- 21
- 21
- 25
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 22 | 4 | 2310:1877 | 48 | |
2 | 26 | 20 | 6 | 2423:1966 | 46 | |
3 | 26 | 19 | 7 | 2206:2002 | 45 | |
4 | 26 | 16 | 10 | 2246:2140 | 42 | |
5 | 26 | 16 | 10 | 2235:2184 | 42 | |
6 | 26 | 14 | 12 | 2050:2008 | 40 | |
7 | 26 | 13 | 13 | 2040:2117 | 39 | |
8 | 26 | 11 | 15 | 2206:2241 | 37 | |
9 | 26 | 11 | 15 | 1986:2091 | 37 | |
10 | 26 | 10 | 16 | 2064:2181 | 36 | |
11 | 26 | 10 | 16 | 2032:2195 | 36 | |
12 | 26 | 9 | 17 | 2033:2189 | 35 | |
13 | 26 | 6 | 20 | 2023:2349 | 32 | |
14 | 26 | 5 | 21 | 1960:2274 | 31 |