Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

U-BT Cluj-Napoca vs Cedevita Olimpija 20/10/2022

1
2
3
4
T
U-BT Cluj-Napoca
28
20
20
26
94
Cedevita Olimpija
17
14
22
23
76
U-BT Cluj-Napoca UNC

Chi tiết trận đấu

Cedevita Olimpija CEO
Quý 1
28 : 17
2
2 - 0
U-BT Cluj-Napoca
0:36
1
2 - 1
Cedevita Olimpija
0:54
2
2 - 3
Cedevita Olimpija
1:00
1
2 - 4
Cedevita Olimpija
1:58
2
4 - 4
U-BT Cluj-Napoca
2:00
3
7 - 4
U-BT Cluj-Napoca
2:03
3
10 - 4
U-BT Cluj-Napoca
2:06
2
10 - 6
Cedevita Olimpija
2:25
1
11 - 6
U-BT Cluj-Napoca
3:10
3
11 - 9
Cedevita Olimpija
3:13
2
13 - 9
U-BT Cluj-Napoca
3:26
2
15 - 9
U-BT Cluj-Napoca
3:58
2
17 - 9
U-BT Cluj-Napoca
4:37
3
20 - 9
U-BT Cluj-Napoca
6:17
2
20 - 11
Cedevita Olimpija
6:56
1
20 - 12
Cedevita Olimpija
7:21
1
20 - 13
Cedevita Olimpija
7:21
1
20 - 14
Cedevita Olimpija
8:44
1
20 - 15
Cedevita Olimpija
8:44
3
23 - 15
U-BT Cluj-Napoca
8:52
1
23 - 16
Cedevita Olimpija
9:14
1
23 - 17
Cedevita Olimpija
9:14
2
25 - 17
U-BT Cluj-Napoca
9:31
3
28 - 17
U-BT Cluj-Napoca
9:59
Quý 2
20 : 14
2
28 - 19
Cedevita Olimpija
10:06
2
28 - 21
Cedevita Olimpija
12:37
2
30 - 21
U-BT Cluj-Napoca
12:45
2
32 - 21
U-BT Cluj-Napoca
13:15
1
32 - 22
Cedevita Olimpija
14:00
1
32 - 23
Cedevita Olimpija
14:00
2
34 - 23
U-BT Cluj-Napoca
14:23
1
35 - 23
U-BT Cluj-Napoca
15:13
1
36 - 23
U-BT Cluj-Napoca
15:13
1
37 - 23
U-BT Cluj-Napoca
15:44
1
38 - 23
U-BT Cluj-Napoca
15:44
2
40 - 23
U-BT Cluj-Napoca
16:04
1
41 - 23
U-BT Cluj-Napoca
16:47
1
41 - 24
Cedevita Olimpija
16:58
1
42 - 24
U-BT Cluj-Napoca
17:35
2
44 - 24
U-BT Cluj-Napoca
17:49
2
44 - 26
Cedevita Olimpija
18:10
2
46 - 26
U-BT Cluj-Napoca
18:33
3
46 - 29
Cedevita Olimpija
18:47
2
48 - 29
U-BT Cluj-Napoca
19:39
2
48 - 31
Cedevita Olimpija
19:57
Quý 3
20 : 22
2
50 - 31
U-BT Cluj-Napoca
20:13
2
52 - 31
U-BT Cluj-Napoca
21:12
2
54 - 31
U-BT Cluj-Napoca
22:26
2
54 - 33
Cedevita Olimpija
22:48
2
56 - 33
U-BT Cluj-Napoca
23:05
3
59 - 33
U-BT Cluj-Napoca
23:34
3
62 - 33
U-BT Cluj-Napoca
23:55
2
62 - 35
Cedevita Olimpija
25:00
1
62 - 36
Cedevita Olimpija
25:00
2
64 - 36
U-BT Cluj-Napoca
25:26
2
64 - 38
Cedevita Olimpija
25:43
2
64 - 40
Cedevita Olimpija
26:18
3
64 - 43
Cedevita Olimpija
27:04
1
64 - 44
Cedevita Olimpija
27:41
2
66 - 44
U-BT Cluj-Napoca
28:00
1
66 - 45
Cedevita Olimpija
28:25
1
66 - 46
Cedevita Olimpija
28:25
2
68 - 46
U-BT Cluj-Napoca
28:52
2
68 - 48
Cedevita Olimpija
29:05
1
68 - 49
Cedevita Olimpija
29:05
2
68 - 51
Cedevita Olimpija
29:26
1
68 - 52
Cedevita Olimpija
29:56
1
68 - 53
Cedevita Olimpija
29:56
Quý 4
26 : 23
2
68 - 55
Cedevita Olimpija
30:46
2
68 - 57
Cedevita Olimpija
31:31
2
70 - 57
U-BT Cluj-Napoca
31:49
3
70 - 60
Cedevita Olimpija
32:16
3
73 - 60
U-BT Cluj-Napoca
32:53
3
73 - 63
Cedevita Olimpija
33:09
3
73 - 66
Cedevita Olimpija
34:26
2
75 - 66
U-BT Cluj-Napoca
34:51
2
77 - 66
U-BT Cluj-Napoca
35:07
1
78 - 66
U-BT Cluj-Napoca
35:12
1
79 - 66
U-BT Cluj-Napoca
35:24
3
82 - 66
U-BT Cluj-Napoca
35:36
2
84 - 66
U-BT Cluj-Napoca
36:16
2
84 - 68
Cedevita Olimpija
36:37
1
84 - 69
Cedevita Olimpija
37:03
1
84 - 70
Cedevita Olimpija
37:03
1
84 - 71
Cedevita Olimpija
37:03
3
84 - 74
Cedevita Olimpija
37:35
1
85 - 74
U-BT Cluj-Napoca
37:55
1
86 - 74
U-BT Cluj-Napoca
38:12
1
87 - 74
U-BT Cluj-Napoca
38:52
2
89 - 74
U-BT Cluj-Napoca
39:35
2
91 - 74
U-BT Cluj-Napoca
39:46
1
92 - 74
U-BT Cluj-Napoca
39:53
1
93 - 74
U-BT Cluj-Napoca
39:53
1
94 - 74
U-BT Cluj-Napoca
39:53
2
94 - 76
Cedevita Olimpija
39:59
Tải thêm
U-BT Cluj-Napoca UNC

Số liệu thống kê

Cedevita Olimpija CEO
  • 9/31 (29%)
  • 3 con trỏ
  • 8/22 (36.4%)
  • 26/40 (65%)
  • 2 con trỏ
  • 16/38 (42.1%)
  • 15/25 (60%)
  • Ném miễn phí
  • 20/27 (74%)
  • 46
  • Lấy lại quả bóng
  • 33
  • 17
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Adams, Josh
G
DIM 25
REB 7
HT 9
PHT 33:34
Kính 25
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 9/13 (69%)
Phút 33:34
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Bircevic, Stefan
F
DIM 24
REB 6
HT 1
PHT 31:25
Kính 24
Ba con trỏ 4/8 (50%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 31:25
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Meindl, Leonardo
F
DIM 19
REB 11
HT 2
PHT 25:15
Kính 19
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 2/5 (40%)
Phút 25:15
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/15 (53%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Omic, Alen
C
DIM 17
REB 7
HT -
PHT 35:09
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 35:09
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Guzman, Karel
F
DIM 16
REB 6
HT 3
PHT 26:41
Kính 16
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 26:41
Hai con trỏ 5/5 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
U-BT Cluj-Napoca
U-BT Cluj-Napoca
Cedevita Olimpija
Cedevita Olimpija
U-BT Cluj-Napoca UNC

Bắt đầu

Cedevita Olimpija CEO
  • 67% 2thắng
  • 33% 1thắng
  • 172
  • GP
  • 172
  • 89
  • SP
  • 83
TTG 26/09/24 00:00
U-BT Cluj-Napoca U-BT Cluj-Napoca
  • 24
  • 14
  • 28
  • 20
86
Cedevita Olimpija Cedevita Olimpija
  • 19
  • 27
  • 25
  • 22
93
TTG 19/01/23 03:30
Cedevita Olimpija Cedevita Olimpija
  • 15
  • 19
  • 23
  • 23
80
U-BT Cluj-Napoca U-BT Cluj-Napoca
  • 24
  • 17
  • 18
  • 29
88
TTG 20/10/22 00:30
U-BT Cluj-Napoca U-BT Cluj-Napoca
  • 28
  • 20
  • 20
  • 26
94
Cedevita Olimpija Cedevita Olimpija
  • 17
  • 14
  • 22
  • 23
76
U-BT Cluj-Napoca UNC

Bảng xếp hạng

Cedevita Olimpija CEO
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 18 14 4 1585:1483 28
2 18 13 5 1521:1408 26
3 18 11 7 1513:1504 22
4 18 10 8 1425:1458 20
5 18 9 9 1477:1505 18
6 18 9 9 1453:1388 18
7 18 8 10 1423:1429 16
8 18 8 10 1520:1526 16
9 18 5 13 1517:1607 10
10 18 3 15 1499:1625 6
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 18 15 3 1535:1411 30
2 18 13 5 1516:1412 26
3 18 13 5 1589:1395 26
4 18 11 7 1482:1504 22
5 18 10 8 1545:1539 20
6 18 9 9 1396:1348 18
7 18 8 10 1454:1454 16
8 18 6 12 1459:1535 12
9 18 4 14 1315:1471 8
10 18 1 17 1312:1534 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Mười 2022, 00:30