Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Janus Basket Fabriano vs Cestistica San Severo 09/10/2023

1
2
3
4
T
Janus Basket Fabriano
18
17
21
23
79
Cestistica San Severo
19
23
23
22
87

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Cestistica San Severo trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

1.37

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Janus Basket Fabriano
Janus Basket Fabriano
Cestistica San Severo
Cestistica San Severo
  • 25% 1thắng
  • 75% 3thắng
  • 168
  • GP
  • 168
  • 79
  • SP
  • 89
TTG 18/11/24 01:00
Janus Basket Fabriano Janus Basket Fabriano
  • 29
  • 16
  • 19
  • 22
86
Cestistica San Severo Cestistica San Severo
  • 15
  • 21
  • 16
  • 22
74
TTG 09/10/23 00:00
Janus Basket Fabriano Janus Basket Fabriano
  • 18
  • 17
  • 21
  • 23
79
Cestistica San Severo Cestistica San Severo
  • 19
  • 23
  • 23
  • 22
87
TTG 24/01/22 01:00
Cestistica San Severo Cestistica San Severo
  • 22
  • 21
  • 29
  • 26
98
Janus Basket Fabriano Janus Basket Fabriano
  • 22
  • 26
  • 15
  • 21
84
TTG 18/10/21 00:00
Janus Basket Fabriano Janus Basket Fabriano
  • 13
  • 17
  • 11
  • 26
67
Cestistica San Severo Cestistica San Severo
  • 20
  • 35
  • 21
  • 24
100
Janus Basket Fabriano JBF

Bảng xếp hạng

Cestistica San Severo SEV
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 34 28 6 2776:2468 56
2 34 27 7 2628:2348 54
3 34 25 9 2744:2487 50
4 34 20 14 2655:2547 40
5 34 19 15 2565:2452 38
6 34 18 16 2567:2566 36
7 34 18 16 2825:2781 36
8 34 18 16 2596:2686 36
9 34 16 18 2616:2605 32
10 34 16 18 2658:2623 32
11 34 15 19 2749:2821 30
12 34 15 19 2547:2604 30
13 34 15 19 2726:2692 30
14 34 13 21 2547:2693 26
15 34 13 21 2642:2834 26
16 34 11 23 2535:2693 22
17 34 11 23 2465:2731 19
18 34 8 26 2528:2738 16
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 34 25 9 2681:2481 50
2 34 25 9 2820:2541 50
3 34 24 10 2660:2451 48
4 34 23 11 2729:2490 46
5 34 22 12 2833:2692 44
6 34 20 14 2601:2452 40
7 34 19 15 2613:2515 38
8 34 18 16 2697:2752 36
9 34 17 17 2550:2644 34
10 34 15 19 2649:2661 30
11 34 15 19 2562:2612 30
12 34 14 20 2541:2664 28
13 34 16 18 2605:2620 28
14 34 12 22 2504:2613 24
15 34 12 22 2561:2700 24
16 34 12 22 2478:2642 24
17 34 11 23 2448:2661 22
18 34 6 28 2456:2797 12

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười 2023, 00:00