Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Changwon LG Sakers vs Seoul SK Knights 23/12/2023

1
2
3
4
T
Changwon LG Sakers
17
20
10
15
62
Seoul SK Knights
14
26
12
12
64
Changwon LG Sakers SAK

Chi tiết trận đấu

Seoul SK Knights KNI
Quý 1
17 : 14
2
2 - 0
Changwon LG Sakers
0:03
1
3 - 0
Changwon LG Sakers
0:33
2
5 - 0
Changwon LG Sakers
1:00
3
8 - 0
Changwon LG Sakers
3:12
3
11 - 0
Changwon LG Sakers
3:41
1
11 - 1
Seoul SK Knights
4:27
1
11 - 2
Seoul SK Knights
4:27
3
14 - 2
Changwon LG Sakers
4:43
3
14 - 5
Seoul SK Knights
4:59
1
15 - 5
Changwon LG Sakers
6:15
2
15 - 7
Seoul SK Knights
6:58
3
15 - 10
Seoul SK Knights
7:43
2
17 - 10
Changwon LG Sakers
7:53
2
17 - 12
Seoul SK Knights
8:37
2
17 - 14
Seoul SK Knights
9:49
Quý 2
20 : 26
3
17 - 17
Seoul SK Knights
10:19
2
19 - 17
Changwon LG Sakers
10:32
1
20 - 17
Changwon LG Sakers
10:32
2
20 - 19
Seoul SK Knights
10:47
2
22 - 19
Changwon LG Sakers
11:10
2
22 - 21
Seoul SK Knights
11:27
1
23 - 21
Changwon LG Sakers
12:20
1
24 - 21
Changwon LG Sakers
12:20
2
26 - 21
Changwon LG Sakers
12:49
3
29 - 21
Changwon LG Sakers
13:36
2
29 - 23
Seoul SK Knights
14:33
3
32 - 23
Changwon LG Sakers
14:56
1
33 - 23
Changwon LG Sakers
15:17
2
33 - 25
Seoul SK Knights
15:35
3
36 - 25
Changwon LG Sakers
16:06
3
36 - 28
Seoul SK Knights
16:25
2
36 - 30
Seoul SK Knights
17:11
1
37 - 30
Changwon LG Sakers
17:30
2
37 - 32
Seoul SK Knights
17:47
2
37 - 34
Seoul SK Knights
18:16
2
37 - 36
Seoul SK Knights
18:38
2
37 - 38
Seoul SK Knights
18:50
2
37 - 40
Seoul SK Knights
19:30
Quý 3
10 : 12
2
37 - 42
Seoul SK Knights
20:27
2
37 - 44
Seoul SK Knights
21:13
1
37 - 45
Seoul SK Knights
22:07
2
37 - 47
Seoul SK Knights
22:47
1
38 - 47
Changwon LG Sakers
23:19
3
41 - 47
Changwon LG Sakers
24:03
1
42 - 47
Changwon LG Sakers
25:52
1
43 - 47
Changwon LG Sakers
25:52
2
45 - 47
Changwon LG Sakers
26:07
1
45 - 48
Seoul SK Knights
26:52
2
45 - 50
Seoul SK Knights
27:35
2
45 - 52
Seoul SK Knights
28:56
2
47 - 52
Changwon LG Sakers
29:59
Quý 4
15 : 12
1
48 - 52
Changwon LG Sakers
33:00
1
49 - 52
Changwon LG Sakers
33:00
2
51 - 52
Changwon LG Sakers
33:56
1
51 - 53
Seoul SK Knights
34:14
1
51 - 54
Seoul SK Knights
34:14
1
51 - 55
Seoul SK Knights
34:42
3
54 - 55
Changwon LG Sakers
34:51
2
54 - 57
Seoul SK Knights
35:52
2
54 - 59
Seoul SK Knights
36:39
2
54 - 61
Seoul SK Knights
37:14
1
55 - 61
Changwon LG Sakers
37:28
1
56 - 61
Changwon LG Sakers
38:35
1
57 - 61
Changwon LG Sakers
38:35
1
58 - 61
Changwon LG Sakers
38:35
2
58 - 63
Seoul SK Knights
39:34
1
59 - 63
Changwon LG Sakers
39:46
1
60 - 63
Changwon LG Sakers
39:46
1
60 - 64
Seoul SK Knights
39:48
2
62 - 64
Seoul SK Knights
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Changwon LG Sakerst rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Seoul SK Knights trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.35

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Changwon LG Sakers
Changwon LG Sakers
Seoul SK Knights
Seoul SK Knights
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 134
  • GP
  • 134
  • 64
  • SP
  • 69
TTG 01/11/24 18:00
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 14
  • 22
  • 22
  • 8
66
Seoul SK Knights Seoul SK Knights
  • 20
  • 20
  • 15
  • 17
72
TTG 28/03/24 18:00
Seoul SK Knights Seoul SK Knights
  • 18
  • 24
  • 21
  • 19
82
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 10
  • 15
  • 20
  • 17
62
TTG 15/02/24 18:00
Seoul SK Knights Seoul SK Knights
  • 14
  • 14
  • 20
  • 19
67
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 19
  • 20
  • 15
  • 22
76
TTG 09/01/24 18:00
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 17
  • 18
  • 14
  • 8
57
Seoul SK Knights Seoul SK Knights
  • 15
  • 12
  • 20
  • 17
64
TTG 23/12/23 13:00
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 17
  • 20
  • 10
  • 15
62
Seoul SK Knights Seoul SK Knights
  • 14
  • 26
  • 12
  • 12
64
Changwon LG Sakers SAK

Bảng xếp hạng

Seoul SK Knights KNI
# Đội TCDC T Đ TD
1 54 41 13 4853:4441
2 54 36 18 4535:4150
3 54 33 21 4676:4467
4 54 31 23 4323:4201
5 54 30 24 4785:4726
6 54 26 28 4658:4612
7 54 21 33 4368:4475
8 54 20 34 4275:4619
9 54 18 36 4364:4665
10 54 14 40 4272:4753

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Mười Hai 2023, 13:00