Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ulsan Mobis vs Changwon LG Sakers 05/12/2024

1
2
3
4
T
Ulsan Mobis
25
21
16
21
83
Changwon LG Sakers
19
16
19
21
75
Ulsan Mobis PHO

Chi tiết trận đấu

Changwon LG Sakers SAK
Quý 1
25 : 19
2
2 - 0
Ulsan Mobis
0:30
2
2 - 2
Changwon LG Sakers
0:49
3
2 - 5
Changwon LG Sakers
1:11
2
4 - 5
Ulsan Mobis
1:26
2
6 - 5
Ulsan Mobis
2:17
3
6 - 8
Changwon LG Sakers
3:18
2
8 - 8
Ulsan Mobis
3:33
2
8 - 10
Changwon LG Sakers
3:54
2
10 - 10
Ulsan Mobis
4:26
2
12 - 10
Ulsan Mobis
5:31
1
13 - 10
Ulsan Mobis
5:31
1
14 - 10
Ulsan Mobis
6:18
1
15 - 10
Ulsan Mobis
6:18
2
15 - 12
Changwon LG Sakers
6:42
1
16 - 12
Ulsan Mobis
6:55
1
17 - 12
Ulsan Mobis
6:55
2
19 - 12
Ulsan Mobis
7:27
2
19 - 14
Changwon LG Sakers
8:22
2
21 - 14
Ulsan Mobis
8:47
2
23 - 14
Ulsan Mobis
9:21
1
23 - 15
Changwon LG Sakers
9:36
1
23 - 16
Changwon LG Sakers
9:36
2
25 - 16
Ulsan Mobis
9:57
3
25 - 19
Changwon LG Sakers
9:59
Quý 2
21 : 16
3
25 - 22
Changwon LG Sakers
10:06
2
25 - 24
Changwon LG Sakers
10:50
2
27 - 24
Ulsan Mobis
11:09
2
27 - 26
Changwon LG Sakers
11:33
2
29 - 26
Ulsan Mobis
13:24
2
31 - 26
Ulsan Mobis
13:48
2
31 - 28
Changwon LG Sakers
14:06
3
34 - 28
Ulsan Mobis
15:15
2
36 - 28
Ulsan Mobis
16:06
2
36 - 30
Changwon LG Sakers
16:22
2
38 - 30
Ulsan Mobis
16:45
2
40 - 30
Ulsan Mobis
17:12
1
40 - 31
Changwon LG Sakers
17:35
3
40 - 34
Changwon LG Sakers
18:06
3
43 - 34
Ulsan Mobis
18:15
1
43 - 35
Changwon LG Sakers
18:40
2
45 - 35
Ulsan Mobis
18:58
1
46 - 35
Ulsan Mobis
19:37
Quý 3
16 : 19
2
46 - 37
Changwon LG Sakers
20:28
2
46 - 39
Changwon LG Sakers
21:26
2
48 - 39
Ulsan Mobis
21:41
2
50 - 39
Ulsan Mobis
22:18
2
50 - 41
Changwon LG Sakers
22:29
2
52 - 41
Ulsan Mobis
22:48
2
54 - 41
Ulsan Mobis
23:22
2
54 - 43
Changwon LG Sakers
23:34
2
56 - 43
Ulsan Mobis
24:01
2
58 - 43
Ulsan Mobis
24:43
2
58 - 45
Changwon LG Sakers
25:16
2
60 - 45
Ulsan Mobis
25:52
2
60 - 47
Changwon LG Sakers
26:23
2
60 - 49
Changwon LG Sakers
27:18
2
60 - 51
Changwon LG Sakers
27:58
2
62 - 51
Ulsan Mobis
28:02
3
62 - 54
Changwon LG Sakers
29:18
Quý 4
21 : 21
2
64 - 54
Ulsan Mobis
30:22
2
64 - 56
Changwon LG Sakers
31:10
3
64 - 59
Changwon LG Sakers
31:39
1
65 - 59
Ulsan Mobis
32:01
2
67 - 59
Ulsan Mobis
32:41
1
68 - 59
Ulsan Mobis
33:27
1
69 - 59
Ulsan Mobis
33:27
2
69 - 61
Changwon LG Sakers
34:04
2
71 - 61
Ulsan Mobis
34:19
2
73 - 61
Ulsan Mobis
34:58
2
73 - 63
Changwon LG Sakers
35:16
1
74 - 63
Ulsan Mobis
35:50
1
75 - 63
Ulsan Mobis
35:50
3
75 - 66
Changwon LG Sakers
36:03
2
75 - 68
Changwon LG Sakers
36:35
2
77 - 68
Ulsan Mobis
36:59
2
77 - 70
Changwon LG Sakers
37:41
2
79 - 70
Ulsan Mobis
38:53
3
79 - 73
Changwon LG Sakers
39:03
2
79 - 75
Changwon LG Sakers
39:08
2
81 - 75
Ulsan Mobis
39:25
1
82 - 75
Ulsan Mobis
39:46
1
83 - 75
Ulsan Mobis
39:46
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Changwon LG Sakers trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

2.13

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ulsan Mobis
Ulsan Mobis
Changwon LG Sakers
Changwon LG Sakers
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 164
  • GP
  • 164
  • 85
  • SP
  • 78
TTG 04/01/25 13:00
Ulsan Mobis Ulsan Mobis
  • 24
  • 21
  • 20
  • 20
85
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 15
  • 22
  • 12
  • 15
64
TTG 05/12/24 18:00
Ulsan Mobis Ulsan Mobis
  • 25
  • 21
  • 16
  • 21
83
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 19
  • 16
  • 19
  • 21
75
TTG 03/11/24 13:00
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 18
  • 25
  • 15
  • 15
73
Ulsan Mobis Ulsan Mobis
  • 23
  • 22
  • 22
  • 11
78
TTG 24/03/24 14:00
Ulsan Mobis Ulsan Mobis
  • 21
  • 30
  • 16
  • 18
85
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 20
  • 21
  • 17
  • 28
86
TTG 12/02/24 13:00
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 30
  • 29
  • 13
  • 23
95
Ulsan Mobis Ulsan Mobis
  • 26
  • 23
  • 19
  • 30
98
Ulsan Mobis PHO

Bảng xếp hạng

Changwon LG Sakers SAK
# Đội TCDC T Đ TD
1 30 24 6 2411:2166
2 29 20 9 2396:2315
3 30 17 13 2383:2222
3 30 17 13 2302:2217
5 30 16 14 2217:2217
6 31 15 16 2362:2392
7 29 12 17 2235:2316
8 30 11 19 2265:2379
9 30 10 20 2214:2332
10 31 8 23 2254:2483

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Mười Hai 2024, 18:00