Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Charlotte Hornets vs Los Angeles Clippers 06/12/2022

1
2
3
4
T
Charlotte Hornets
26
28
36
27
117
Los Angeles Clippers
28
35
21
35
119
Charlotte Hornets CHA

Chi tiết trận đấu

Los Angeles Clippers LAC
Quý 1
26 : 28
2
2 - 0
Oubre Jr., Kelly
0:41
3
2 - 3
Morris, Marcus
1:02
3
2 - 6
Jackson, Reggie
2:09
3
5 - 6
Washington Jr., P.J.
2:44
3
8 - 6
Oubre Jr., Kelly
3:43
3
8 - 9
George, Paul
3:58
2
8 - 11
Leonard, Kawhi
4:26
1
9 - 11
McDaniels, Jalen
4:31
1
10 - 11
McDaniels, Jalen
4:31
2
10 - 13
George, Paul
4:41
2
10 - 15
Zubac, Ivica
4:59
1
11 - 15
Oubre Jr., Kelly
5:15
2
11 - 17
George, Paul
5:32
2
13 - 17
Plumlee, Mason
5:46
1
14 - 17
Oubre Jr., Kelly
5:53
1
14 - 18
Zubac, Ivica
6:27
3
17 - 18
Washington Jr., P.J.
6:49
2
17 - 20
Jackson, Reggie
7:12
2
19 - 20
Oubre Jr., Kelly
7:29
2
19 - 22
Kennard, Luke
7:39
2
19 - 24
Morris, Marcus
8:43
2
21 - 24
Washington Jr., P.J.
9:00
2
21 - 26
Brown, Moses
10:06
2
23 - 26
Richards, Nick
10:27
3
26 - 26
Maledon, Theo
10:54
2
26 - 28
Brown, Moses
11:39
Quý 2
28 : 35
2
28 - 28
McGowens, Bryce
12:21
1
28 - 29
Leonard, Kawhi
12:41
1
28 - 30
Leonard, Kawhi
12:41
2
30 - 30
Oubre Jr., Kelly
13:05
2
30 - 32
George, Paul
13:13
2
30 - 34
Wall, John
13:42
3
30 - 37
Batum, Nicolas
14:15
2
32 - 37
Richards, Nick
14:28
2
34 - 37
McGowens, Bryce
15:05
3
34 - 40
Wall, John
15:50
2
36 - 40
Jones, Kai
16:10
3
36 - 43
Batum, Nicolas
16:29
2
38 - 43
Washington Jr., P.J.
16:46
2
38 - 45
Mann, Terance
17:02
1
38 - 46
Mann, Terance
17:02
1
39 - 46
Oubre Jr., Kelly
17:26
1
40 - 46
Oubre Jr., Kelly
17:26
3
40 - 49
Morris, Marcus
17:47
1
40 - 50
Batum, Nicolas
18:14
3
40 - 53
George, Paul
18:42
2
42 - 53
Washington Jr., P.J.
19:06
2
42 - 55
Leonard, Kawhi
19:23
3
45 - 55
Rozier, Terry
19:58
2
47 - 55
Washington Jr., P.J.
20:23
2
47 - 57
Zubac, Ivica
20:39
2
49 - 57
Plumlee, Mason
21:19
2
51 - 57
McDaniels, Jalen
22:35
2
51 - 59
Morris, Marcus
22:51
3
51 - 62
Jackson, Reggie
23:08
3
54 - 62
Oubre Jr., Kelly
23:29
1
54 - 63
Wall, John
23:49
Quý 3
36 : 21
2
56 - 63
McDaniels, Jalen
24:45
2
56 - 65
Leonard, Kawhi
24:58
3
59 - 65
Rozier, Terry
26:00
3
62 - 67
Washington Jr., P.J.
26:30
2
64 - 67
Oubre Jr., Kelly
27:26
2
64 - 69
George, Paul
27:48
2
66 - 69
Plumlee, Mason
28:05
2
68 - 69
Oubre Jr., Kelly
28:37
2
68 - 71
George, Paul
29:17
2
70 - 71
Rozier, Terry
29:37
2
72 - 71
Rozier, Terry
29:52
3
75 - 71
Rozier, Terry
30:25
1
76 - 71
Rozier, Terry
30:25
2
78 - 71
Plumlee, Mason
30:54
2
80 - 71
Washington Jr., P.J.
31:44
1
80 - 72
Wall, John
31:59
1
80 - 73
Wall, John
31:59
3
80 - 76
Jackson, Reggie
32:15
2
80 - 78
Wall, John
32:37
2
80 - 80
Wall, John
33:03
2
82 - 80
Washington Jr., P.J.
33:14
2
84 - 80
Richards, Nick
33:48
2
84 - 82
Zubac, Ivica
34:02
2
86 - 82
Richards, Nick
34:16
2
86 - 84
Brown, Moses
34:36
2
88 - 84
Rozier, Terry
34:52
2
90 - 84
Maledon, Theo
35:18
Quý 4
27 : 35
2
59 - 67
Jackson, Reggie
26:20
3
90 - 87
Kennard, Luke
36:10
1
90 - 88
Kennard, Luke
36:10
3
90 - 91
Batum, Nicolas
36:36
1
91 - 91
Rozier, Terry
36:47
2
93 - 91
McGowens, Bryce
37:13
2
93 - 93
Brown, Moses
37:38
3
93 - 96
Kennard, Luke
38:27
2
95 - 96
Richards, Nick
38:49
3
95 - 99
Mann, Terance
38:56
1
96 - 99
Richards, Nick
39:12
1
96 - 100
Mann, Terance
39:24
1
96 - 101
Mann, Terance
39:24
3
96 - 104
Batum, Nicolas
40:17
2
98 - 104
McDaniels, Jalen
41:17
1
99 - 104
McDaniels, Jalen
41:17
2
99 - 106
George, Paul
41:28
3
102 - 106
Washington Jr., P.J.
41:41
1
102 - 107
Zubac, Ivica
42:36
1
102 - 108
Zubac, Ivica
42:36
3
105 - 108
Oubre Jr., Kelly
42:50
2
105 - 110
Leonard, Kawhi
43:05
2
107 - 110
Washington Jr., P.J.
43:23
1
107 - 111
George, Paul
43:43
3
110 - 111
Rozier, Terry
44:00
2
109 - 113
Leonard, Kawhi
44:24
3
112 - 113
Oubre Jr., Kelly
45:13
2
112 - 115
Morris, Marcus
45:35
2
114 - 115
Oubre Jr., Kelly
45:59
1
115 - 115
Rozier, Terry
45:59
2
117 - 115
Rozier, Terry
46:26
2
109 - 111
Rozier, Terry
44:00
2
117 - 117
Leonard, Kawhi
47:20
2
117 - 119
Leonard, Kawhi
47:58
Tải thêm
Charlotte Hornets CHA

Số liệu thống kê

Los Angeles Clippers LAC
  • 12/34 (35.3%)
  • 3 con trỏ
  • 15/36 (41.7%)
  • 35/64 (54.7%)
  • 2 con trỏ
  • 30/57 (52.6%)
  • 11/17 (64%)
  • Ném miễn phí
  • 14/21 (66%)
  • 49
  • Lấy lại quả bóng
  • 47
  • 14
  • Phản đòn tấn công
  • 13
Thống kê người chơi
Oubre Jr., Kelly
F-G
DIM 28
REB 7
HT 2
PHT 40:00
Kính 28
Ba con trỏ 4/10 (40%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 40:00
Hai con trỏ 6/13 (46%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/23 (43%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Washington Jr., P.J.
F
DIM 26
REB 4
HT 4
PHT 34:15
Kính 26
Ba con trỏ 4/10 (40%)
Ném miễn phí -
Phút 34:15
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/21 (52%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Rozier, Terry
G
DIM 22
REB 5
HT 8
PHT 37:30
Kính 22
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 37:30
Hai con trỏ 5/14 (36%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/22 (36%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
George, Paul
F
DIM 19
REB 3
HT 7
PHT 27:58
Kính 19
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 27:58
Hai con trỏ 6/11 (55%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/15 (53%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật 1
Leonard, Kawhi
F
DIM 16
REB 6
HT 2
PHT 27:58
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 27:58
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Charlotte Hornets
Charlotte Hornets
Los Angeles Clippers
Los Angeles Clippers
Charlotte Hornets CHA

Bắt đầu

Los Angeles Clippers LAC
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 227
  • GP
  • 227
  • 106
  • SP
  • 120
TTG 01/04/24 06:00
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 25
  • 30
  • 27
  • 36
118
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 31
  • 36
  • 26
  • 37
130
TTG 27/12/23 11:30
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 26
  • 29
  • 27
  • 31
113
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 27
  • 23
  • 30
  • 24
104
TTG 22/12/22 11:30
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 37
  • 34
  • 26
  • 29
126
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 19
  • 21
  • 34
  • 31
105
TTG 06/12/22 08:00
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 26
  • 28
  • 36
  • 27
117
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 28
  • 35
  • 21
  • 35
119
TTG 31/01/22 02:00
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 25
  • 22
  • 29
  • 14
90
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 24
  • 27
  • 33
  • 31
115
Charlotte Hornets CHA

Bảng xếp hạng

Los Angeles Clippers LAC
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 57 25 9671:9136
2 82 54 28 9448:9094
3 82 47 35 9514:9274
4 82 45 37 9295:9225
5 82 41 41 9254:9133
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 58 24 9589:9291
2 82 51 31 9205:8764
3 82 40 42 9276:9170
4 82 35 47 9535:9796
5 82 17 65 9045:9719

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười Hai 2022, 08:00
Sân vận động:
Spectrum Center, Charlotte, NC, Mỹ
Dung tích:
19077