Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Charlotte Hornets vs Memphis Grizzlies 11/02/2024

1
2
3
4
T
Charlotte Hornets
25
33
27
30
115
Memphis Grizzlies
28
21
27
30
106
Charlotte Hornets CHA

Chi tiết trận đấu

Memphis Grizzlies MEM
Quý 1
25 : 28
3
0 - 3
Williams Jr., Vince
0:16
3
3 - 3
Mann, Tre
1:03
2
3 - 5
Jackson Jr., Jaren
1:21
2
5 - 5
Mann, Tre
1:38
3
5 - 8
Jackson Jr., Jaren
1:57
2
7 - 8
Martin, Cody
2:57
2
7 - 10
Jackson Jr., Jaren
3:08
2
9 - 10
Miller, Brandon
4:00
2
9 - 12
Jackson Jr., Jaren
5:00
2
9 - 14
Konchar, John
5:56
2
11 - 14
Bridges, Miles
6:15
3
11 - 17
Gilyard, Jacob
6:40
2
13 - 17
Miller, Brandon
7:26
1
14 - 17
Miller, Brandon
7:26
3
14 - 20
Jackson II, GG
8:44
3
17 - 20
Miller, Brandon
8:54
2
19 - 20
Miller, Brandon
9:12
2
19 - 22
Rose, Derrick
9:38
3
22 - 22
Williams, Grant
9:57
3
22 - 25
Rose, Derrick
10:39
3
25 - 25
Williams, Grant
10:50
3
25 - 28
Kennard, Luke
11:36
Quý 2
33 : 21
2
27 - 28
Richards, Nick
13:20
2
29 - 28
Miller, Brandon
13:38
1
29 - 29
Jemison, Trey
14:07
2
31 - 29
Micic, Vasilije
15:04
2
31 - 31
Jackson Jr., Jaren
15:32
2
33 - 31
Richards, Nick
15:53
3
33 - 34
Jackson Jr., Jaren
16:05
2
35 - 34
Richards, Nick
16:24
3
35 - 37
Gilyard, Jacob
16:45
2
35 - 39
Jackson II, GG
17:25
3
38 - 39
Martin, Cody
17:55
3
38 - 42
Aldama, Santi
18:23
3
41 - 42
Bertans, Davis
18:52
2
43 - 42
Micic, Vasilije
19:39
3
46 - 42
Bertans, Davis
20:08
2
48 - 42
Bridges, Miles
20:42
2
48 - 44
Williams Jr., Vince
21:32
2
50 - 44
Micic, Vasilije
21:51
3
53 - 44
Williams, Grant
22:20
3
56 - 44
Bertans, Davis
22:46
2
58 - 44
Bridges, Miles
23:14
3
58 - 47
Rose, Derrick
23:31
2
58 - 49
Jackson II, GG
23:59
Quý 3
27 : 27
2
60 - 49
Bridges, Miles
24:42
2
60 - 51
Jackson Jr., Jaren
24:56
2
62 - 51
Mann, Tre
25:40
3
65 - 51
Miller, Brandon
26:05
2
65 - 53
Aldama, Santi
26:27
2
67 - 53
Richards, Nick
26:40
2
67 - 55
Aldama, Santi
26:52
2
67 - 57
Williams Jr., Vince
28:26
2
69 - 57
Bridges, Miles
28:37
3
69 - 60
Jackson Jr., Jaren
28:55
2
69 - 62
Jackson Jr., Jaren
29:33
2
69 - 64
Jackson Jr., Jaren
30:08
2
71 - 64
Richards, Nick
30:19
3
71 - 67
Jackson Jr., Jaren
30:29
2
73 - 67
Micic, Vasilije
31:12
2
73 - 69
Rose, Derrick
31:26
2
75 - 69
Bridges, Miles
32:12
3
78 - 69
Bridges, Miles
33:02
2
80 - 69
Bridges, Miles
34:01
2
80 - 71
Jackson II, GG
34:27
1
80 - 72
Kennard, Luke
34:45
1
80 - 73
Kennard, Luke
34:45
1
80 - 74
Kennard, Luke
34:45
3
83 - 74
Micic, Vasilije
35:04
2
85 - 74
Mann, Tre
35:34
2
85 - 76
Williams Jr., Vince
35:56
Quý 4
30 : 30
1
86 - 76
Richards, Nick
36:37
2
86 - 78
Kennard, Luke
36:50
2
88 - 78
Richards, Nick
38:16
3
88 - 81
Jackson II, GG
38:32
2
90 - 81
Williams, Grant
38:50
2
90 - 83
Aldama, Santi
39:36
3
93 - 83
Curry, Seth
40:27
3
93 - 86
Jackson Jr., Jaren
40:36
3
96 - 86
Miller, Brandon
40:57
2
96 - 88
Jackson II, GG
41:30
2
96 - 90
Aldama, Santi
42:05
2
98 - 90
Micic, Vasilije
42:27
2
98 - 92
Jackson II, GG
43:14
3
101 - 92
Micic, Vasilije
43:35
2
103 - 92
Bridges, Miles
44:35
2
103 - 94
Williams Jr., Vince
44:51
1
104 - 94
Bridges, Miles
45:09
2
106 - 94
Bridges, Miles
45:35
2
106 - 96
Konchar, John
45:58
2
108 - 96
Williams, Grant
46:09
3
108 - 99
Kennard, Luke
46:14
2
110 - 99
Micic, Vasilije
46:32
2
110 - 101
Konchar, John
46:40
1
111 - 101
Williams, Grant
46:48
3
115 - 101
Bridges, Miles
47:22
3
115 - 104
Williams Jr., Vince
47:31
2
115 - 106
Konchar, John
47:40
1
112 - 101
Williams, Grant
46:48
Tải thêm

Phỏng đoán

9 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Charlotte Hornets trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Memphis Grizzlies trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Charlotte Hornets CHA

Số liệu thống kê

Memphis Grizzlies MEM
  • 16/31 (51.6%)
  • 3 con trỏ
  • 16/44 (36.4%)
  • 31/51 (60.8%)
  • 2 con trỏ
  • 27/48 (56.3%)
  • 5/7 (71%)
  • Ném miễn phí
  • 4/8 (50%)
  • 43
  • Lấy lại quả bóng
  • 32
  • 5
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Jackson Jr., Jaren
F
DIM 29
REB 3
HT 3
PHT 33:36
Kính 29
Ba con trỏ 5/9 (56%)
Ném miễn phí -
Phút 33:36
Hai con trỏ 7/14 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/23 (52%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Bridges, Miles
F
DIM 25
REB 6
HT 5
PHT 38:48
Kính 25
Ba con trỏ 2/2 (100%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 38:48
Hai con trỏ 9/11 (82%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/13 (85%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Micic, Vasilije
G
DIM 18
REB 1
HT 9
PHT 26:15
Kính 18
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí -
Phút 26:15
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/13 (62%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Miller, Brandon
F
DIM 18
REB 6
HT 1
PHT 30:54
Kính 18
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 30:54
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/9 (78%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Jackson II, GG
F
DIM 16
REB 1
HT 2
PHT 26:24
Kính 16
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí -
Phút 26:24
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Charlotte Hornets
Charlotte Hornets
Memphis Grizzlies
Memphis Grizzlies
Charlotte Hornets CHA

Bắt đầu

Memphis Grizzlies MEM
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 221
  • GP
  • 221
  • 110
  • SP
  • 111
TTG 11/10/24 08:00
Memphis Grizzlies Memphis Grizzlies
  • 32
  • 17
  • 22
  • 23
94
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 35
  • 27
  • 20
  • 37
119
TTG 14/03/24 08:00
Memphis Grizzlies Memphis Grizzlies
  • 19
  • 27
  • 24
  • 28
98
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 31
  • 25
  • 24
  • 30
110
TTG 11/02/24 08:00
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 25
  • 33
  • 27
  • 30
115
Memphis Grizzlies Memphis Grizzlies
  • 28
  • 21
  • 27
  • 30
106
TTG 05/01/23 08:00
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 26
  • 21
  • 26
  • 34
107
Memphis Grizzlies Memphis Grizzlies
  • 40
  • 36
  • 26
  • 29
131
TTG 05/11/22 08:00
Memphis Grizzlies Memphis Grizzlies
  • 41
  • 30
  • 33
  • 26
130
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 24
  • 23
  • 22
  • 30
99
Charlotte Hornets CHA

Bảng xếp hạng

Memphis Grizzlies MEM
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Hai 2024, 08:00
Sân vận động:
Spectrum Center, Charlotte, NC, Mỹ
Dung tích:
19077