Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Landes (Nữ) vs Charnay (Phụ nữ) 10/10/2021

1
2
3
4
T
Landes (Nữ)
24
13
18
15
70
Charnay (Phụ nữ)
15
12
10
9
46

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Landes (Nữ)
Landes (Nữ)
Charnay (Phụ nữ)
Charnay (Phụ nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 141
  • GP
  • 141
  • 72
  • SP
  • 69
TC 26/01/25 03:00
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 15
  • 9
  • 14
  • 19
78
Charnay (Phụ nữ) Charnay (Phụ nữ)
  • 18
  • 18
  • 3
  • 18
69
TTG 13/10/24 21:15
Charnay (Phụ nữ) Charnay (Phụ nữ)
  • 12
  • 16
  • 19
  • 25
72
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 14
  • 28
  • 12
  • 16
70
TTG 24/03/24 02:00
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 22
  • 24
  • 20
  • 26
92
Charnay (Phụ nữ) Charnay (Phụ nữ)
  • 18
  • 20
  • 18
  • 20
76
TTG 03/12/23 03:00
Charnay (Phụ nữ) Charnay (Phụ nữ)
  • 21
  • 8
  • 22
  • 12
63
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 16
  • 12
  • 18
  • 6
52
TTG 24/03/22 03:00
Charnay (Phụ nữ) Charnay (Phụ nữ)
  • 18
  • 20
  • 14
  • 14
66
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 19
  • 15
  • 21
  • 16
71
Landes (Nữ) LAN

Bảng xếp hạng

Charnay (Phụ nữ) CHA
# Hình thức LFB Women TCDC T Đ TD K
1 22 20 2 1718:1449 42
2 22 16 6 1565:1388 38
3 22 15 7 1648:1411 37
4 22 15 7 1594:1488 37
5 22 13 9 1616:1537 35
6 22 12 10 1733:1669 34
7 22 9 13 1527:1616 31
8 22 9 13 1583:1638 31
9 22 8 14 1386:1560 30
10 22 7 15 1418:1540 29
11 22 5 17 1385:1630 27
12 22 3 19 1418:1665 25
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 12 8 4 778:798 20
2 12 6 6 818:765 18
3 12 6 6 737:758 18
4 12 4 8 795:807 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười 2021, 21:30