Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Lattes Montpellier (Nữ) vs Charnay (Phụ nữ) 24/04/2024

1
2
3
4
T
Lattes Montpellier (Nữ)
14
15
14
21
64
Charnay (Phụ nữ)
11
14
23
27
75
Lattes Montpellier (Nữ) BLM

Chi tiết trận đấu

Charnay (Phụ nữ) CHA
Quý 1
14 : 11
3
3 - 0
Lattes Montpellier (Nữ)
1:29
2
5 - 0
Lattes Montpellier (Nữ)
1:54
2
5 - 2
Charnay (Phụ nữ)
2:34
2
7 - 2
Lattes Montpellier (Nữ)
2:51
2
7 - 4
Charnay (Phụ nữ)
4:15
1
7 - 5
Charnay (Phụ nữ)
4:44
1
7 - 6
Charnay (Phụ nữ)
4:44
2
9 - 6
Lattes Montpellier (Nữ)
5:02
1
9 - 7
Charnay (Phụ nữ)
6:03
2
11 - 7
Lattes Montpellier (Nữ)
7:06
2
11 - 9
Charnay (Phụ nữ)
7:20
3
14 - 9
Lattes Montpellier (Nữ)
7:46
2
14 - 11
Charnay (Phụ nữ)
8:56
Quý 2
15 : 14
2
14 - 13
Charnay (Phụ nữ)
11:20
2
16 - 13
Lattes Montpellier (Nữ)
11:35
2
16 - 15
Charnay (Phụ nữ)
13:56
2
18 - 15
Lattes Montpellier (Nữ)
14:13
1
18 - 16
Charnay (Phụ nữ)
14:41
1
18 - 17
Charnay (Phụ nữ)
14:41
2
20 - 17
Lattes Montpellier (Nữ)
15:07
3
20 - 20
Charnay (Phụ nữ)
15:30
1
20 - 21
Charnay (Phụ nữ)
15:30
2
22 - 21
Lattes Montpellier (Nữ)
15:59
2
24 - 21
Lattes Montpellier (Nữ)
17:11
2
24 - 23
Charnay (Phụ nữ)
18:09
2
26 - 23
Lattes Montpellier (Nữ)
18:35
1
26 - 24
Charnay (Phụ nữ)
18:52
1
26 - 25
Charnay (Phụ nữ)
18:52
3
29 - 25
Lattes Montpellier (Nữ)
19:48
Quý 3
14 : 23
3
29 - 28
Charnay (Phụ nữ)
20:15
1
30 - 28
Lattes Montpellier (Nữ)
20:39
1
31 - 28
Lattes Montpellier (Nữ)
20:39
2
31 - 30
Charnay (Phụ nữ)
22:58
2
31 - 32
Charnay (Phụ nữ)
23:39
1
32 - 32
Lattes Montpellier (Nữ)
23:58
1
33 - 32
Lattes Montpellier (Nữ)
23:58
2
33 - 34
Charnay (Phụ nữ)
24:14
3
33 - 37
Charnay (Phụ nữ)
24:39
2
35 - 37
Lattes Montpellier (Nữ)
24:55
2
35 - 39
Charnay (Phụ nữ)
25:14
1
36 - 39
Lattes Montpellier (Nữ)
26:02
3
36 - 42
Charnay (Phụ nữ)
26:18
2
36 - 44
Charnay (Phụ nữ)
27:17
1
37 - 44
Lattes Montpellier (Nữ)
27:37
2
39 - 44
Lattes Montpellier (Nữ)
28:05
1
39 - 45
Charnay (Phụ nữ)
28:42
1
39 - 46
Charnay (Phụ nữ)
28:42
2
41 - 46
Lattes Montpellier (Nữ)
29:10
1
41 - 47
Charnay (Phụ nữ)
29:31
1
41 - 48
Charnay (Phụ nữ)
29:31
1
42 - 48
Lattes Montpellier (Nữ)
29:59
1
43 - 48
Lattes Montpellier (Nữ)
29:59
Quý 4
21 : 27
2
45 - 48
Lattes Montpellier (Nữ)
30:18
2
45 - 50
Charnay (Phụ nữ)
30:37
2
47 - 50
Lattes Montpellier (Nữ)
31:03
1
48 - 50
Lattes Montpellier (Nữ)
31:03
2
48 - 52
Charnay (Phụ nữ)
31:13
2
50 - 52
Lattes Montpellier (Nữ)
32:14
1
50 - 53
Charnay (Phụ nữ)
32:30
1
50 - 54
Charnay (Phụ nữ)
32:30
2
52 - 54
Lattes Montpellier (Nữ)
33:14
2
52 - 56
Charnay (Phụ nữ)
33:29
2
52 - 58
Charnay (Phụ nữ)
33:54
1
53 - 58
Lattes Montpellier (Nữ)
34:18
1
54 - 58
Lattes Montpellier (Nữ)
34:18
2
54 - 60
Charnay (Phụ nữ)
34:40
2
54 - 62
Charnay (Phụ nữ)
35:20
1
55 - 62
Lattes Montpellier (Nữ)
35:37
1
56 - 62
Lattes Montpellier (Nữ)
35:37
1
56 - 63
Charnay (Phụ nữ)
35:45
1
56 - 64
Charnay (Phụ nữ)
35:45
2
58 - 64
Lattes Montpellier (Nữ)
36:07
1
58 - 65
Charnay (Phụ nữ)
36:18
1
58 - 66
Charnay (Phụ nữ)
36:18
1
59 - 66
Lattes Montpellier (Nữ)
37:13
3
59 - 69
Charnay (Phụ nữ)
37:33
1
60 - 69
Lattes Montpellier (Nữ)
38:44
1
61 - 69
Lattes Montpellier (Nữ)
38:44
3
61 - 72
Charnay (Phụ nữ)
38:56
2
63 - 72
Lattes Montpellier (Nữ)
39:18
2
63 - 74
Charnay (Phụ nữ)
39:38
1
63 - 75
Charnay (Phụ nữ)
39:38
1
64 - 75
Lattes Montpellier (Nữ)
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Lattes Montpellier (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng Charnay (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.43

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Lattes Montpellier (Nữ)
Lattes Montpellier (Nữ)
Charnay (Phụ nữ)
Charnay (Phụ nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 152
  • GP
  • 152
  • 78
  • SP
  • 74
TC 05/01/25 23:00
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 19
  • 19
  • 20
  • 16
83
Charnay (Phụ nữ) Charnay (Phụ nữ)
  • 14
  • 20
  • 25
  • 15
86
TTG 29/09/24 23:00
Charnay (Phụ nữ) Charnay (Phụ nữ)
  • 21
  • 18
  • 20
  • 14
73
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 22
  • 16
  • 14
  • 24
76
TTG 24/04/24 01:00
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 14
  • 15
  • 14
  • 21
64
Charnay (Phụ nữ) Charnay (Phụ nữ)
  • 11
  • 14
  • 23
  • 27
75
TTG 20/04/24 01:00
Charnay (Phụ nữ) Charnay (Phụ nữ)
  • 10
  • 23
  • 11
  • 18
62
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 19
  • 18
  • 24
  • 16
77
TTG 28/01/24 03:00
Charnay (Phụ nữ) Charnay (Phụ nữ)
  • 16
  • 23
  • 7
  • 28
74
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 26
  • 18
  • 24
  • 22
90
Lattes Montpellier (Nữ) BLM

Bảng xếp hạng

Charnay (Phụ nữ) CHA
# Hình thức LFB, Women TCDC T Đ TD K
1 22 19 3 1845:1462 41
2 22 18 4 1739:1450 40
3 22 16 6 1653:1432 38
4 22 13 9 1622:1593 35
5 22 11 11 1643:1653 33
6 22 11 11 1596:1589 33
7 22 10 12 1453:1482 32
8 22 9 13 1502:1551 31
9 22 9 13 1501:1640 31
10 22 7 15 1509:1656 29
11 22 5 17 1484:1704 27
12 22 4 18 1329:1664 26
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 12 8 4 891:827 20
2 12 8 4 868:776 19
3 12 5 7 836:869 16
4 12 3 9 778:901 15

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Tư 2024, 01:00