Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) vs Charnay (Phụ nữ) 19/05/2022

1
2
3
4
T
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
19
17
20
14
70
Charnay (Phụ nữ)
10
17
20
14
61

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
Charnay (Phụ nữ)
Charnay (Phụ nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 136
  • GP
  • 136
  • 67
  • SP
  • 69
TTG 02/02/25 03:00
Charnay (Phụ nữ) Charnay (Phụ nữ)
  • 17
  • 16
  • 12
  • 22
67
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
  • 22
  • 19
  • 10
  • 14
65
TTG 19/01/25 03:00
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
  • 17
  • 15
  • 23
  • 24
79
Charnay (Phụ nữ) Charnay (Phụ nữ)
  • 13
  • 15
  • 13
  • 19
60
TTG 20/10/24 02:00
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
  • 15
  • 16
  • 12
  • 10
53
Charnay (Phụ nữ) Charnay (Phụ nữ)
  • 25
  • 15
  • 12
  • 22
74
TTG 14/01/24 03:00
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
  • 21
  • 17
  • 18
  • 20
76
Charnay (Phụ nữ) Charnay (Phụ nữ)
  • 18
  • 14
  • 17
  • 18
67
TTG 01/10/23 02:00
Charnay (Phụ nữ) Charnay (Phụ nữ)
  • 21
  • 22
  • 21
  • 13
77
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
  • 20
  • 8
  • 22
  • 15
65
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) TAR

Bảng xếp hạng

Charnay (Phụ nữ) CHA
# Hình thức LFB Women TCDC T Đ TD K
1 22 20 2 1718:1449 42
2 22 16 6 1565:1388 38
3 22 15 7 1648:1411 37
4 22 15 7 1594:1488 37
5 22 13 9 1616:1537 35
6 22 12 10 1733:1669 34
7 22 9 13 1527:1616 31
8 22 9 13 1583:1638 31
9 22 8 14 1386:1560 30
10 22 7 15 1418:1540 29
11 22 5 17 1385:1630 27
12 22 3 19 1418:1665 25
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 12 8 4 778:798 20
2 12 6 6 818:765 18
3 12 6 6 737:758 18
4 12 4 8 795:807 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Năm 2022, 02:00