Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cherkassky Mavpy vs Staryi Lutsk-Universitet 07/02/2024

1
2
3
4
T
Cherkassky Mavpy
21
16
21
16
74
Staryi Lutsk-Universitet
22
16
17
21
76
Cherkassky Mavpy CHE

Chi tiết trận đấu

Staryi Lutsk-Universitet STA
Quý 1
21 : 22
2
5 - 6
Cherkassky Mavpy
2
5 - 8
Staryi Lutsk-Universitet
2
0 - 2
Staryi Lutsk-Universitet
2
3 - 2
Cherkassky Mavpy
2
3 - 4
Staryi Lutsk-Universitet
2
3 - 6
Staryi Lutsk-Universitet
2
5 - 10
Staryi Lutsk-Universitet
2
8 - 10
Cherkassky Mavpy
2
8 - 11
Staryi Lutsk-Universitet
2
8 - 14
Staryi Lutsk-Universitet
2
10 - 16
Cherkassky Mavpy
2
8 - 13
Staryi Lutsk-Universitet
2
8 - 16
Staryi Lutsk-Universitet
2
9 - 16
Cherkassky Mavpy
2
8 - 12
Staryi Lutsk-Universitet
2
10 - 18
Staryi Lutsk-Universitet
2
12 - 18
Cherkassky Mavpy
2
14 - 18
Cherkassky Mavpy
2
14 - 20
Staryi Lutsk-Universitet
2
19 - 20
Cherkassky Mavpy
2
17 - 20
Cherkassky Mavpy
2
21 - 20
Cherkassky Mavpy
2
21 - 22
Staryi Lutsk-Universitet
Quý 2
16 : 16
2
22 - 22
Cherkassky Mavpy
2
22 - 24
Staryi Lutsk-Universitet
2
24 - 24
Cherkassky Mavpy
2
24 - 26
Staryi Lutsk-Universitet
2
26 - 26
Cherkassky Mavpy
2
26 - 28
Staryi Lutsk-Universitet
2
28 - 28
Cherkassky Mavpy
2
28 - 29
Staryi Lutsk-Universitet
2
28 - 30
Staryi Lutsk-Universitet
2
28 - 32
Staryi Lutsk-Universitet
2
29 - 32
Cherkassky Mavpy
2
29 - 34
Staryi Lutsk-Universitet
2
32 - 34
Cherkassky Mavpy
2
32 - 36
Staryi Lutsk-Universitet
2
34 - 36
Cherkassky Mavpy
2
37 - 36
Cherkassky Mavpy
2
37 - 38
Staryi Lutsk-Universitet
Quý 3
21 : 17
2
39 - 39
Cherkassky Mavpy
2
37 - 39
Staryi Lutsk-Universitet
2
39 - 41
Staryi Lutsk-Universitet
2
41 - 41
Cherkassky Mavpy
2
43 - 41
Cherkassky Mavpy
2
43 - 43
Staryi Lutsk-Universitet
2
45 - 43
Cherkassky Mavpy
2
45 - 45
Staryi Lutsk-Universitet
2
48 - 45
Cherkassky Mavpy
2
51 - 45
Cherkassky Mavpy
2
54 - 47
Cherkassky Mavpy
2
51 - 47
Staryi Lutsk-Universitet
2
54 - 49
Staryi Lutsk-Universitet
2
56 - 51
Staryi Lutsk-Universitet
2
56 - 49
Cherkassky Mavpy
2
58 - 51
Cherkassky Mavpy
2
58 - 55
Staryi Lutsk-Universitet
2
58 - 53
Staryi Lutsk-Universitet
Quý 4
16 : 21
2
58 - 57
Staryi Lutsk-Universitet
2
59 - 57
Cherkassky Mavpy
2
62 - 57
Cherkassky Mavpy
2
62 - 60
Staryi Lutsk-Universitet
2
62 - 63
Staryi Lutsk-Universitet
2
62 - 66
Staryi Lutsk-Universitet
2
62 - 67
Staryi Lutsk-Universitet
2
64 - 67
Cherkassky Mavpy
2
67 - 67
Cherkassky Mavpy
2
69 - 67
Cherkassky Mavpy
2
72 - 67
Cherkassky Mavpy
2
72 - 69
Staryi Lutsk-Universitet
2
72 - 68
Staryi Lutsk-Universitet
2
74 - 69
Cherkassky Mavpy
2
74 - 72
Staryi Lutsk-Universitet
2
74 - 73
Staryi Lutsk-Universitet
2
74 - 74
Staryi Lutsk-Universitet
2
74 - 76
Staryi Lutsk-Universitet
Tải thêm

Phỏng đoán

8 / 10 trận đấu cuối cùng Staryi Lutsk-Universitet trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

4 / 6 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

2.30

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cherkassky Mavpy
Cherkassky Mavpy
Staryi Lutsk-Universitet
Staryi Lutsk-Universitet
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 138
  • GP
  • 138
  • 73
  • SP
  • 65
TTG 20/12/24 23:00
Cherkassky Mavpy Cherkassky Mavpy
  • 19
  • 21
  • 13
  • 19
72
Staryi Lutsk-Universitet Staryi Lutsk-Universitet
  • 24
  • 14
  • 11
  • 15
64
TTG 20/10/24 21:00
Staryi Lutsk-Universitet Staryi Lutsk-Universitet
  • 9
  • 15
  • 23
  • 21
68
Cherkassky Mavpy Cherkassky Mavpy
  • 19
  • 18
  • 16
  • 18
71
TTG 07/02/24 18:00
Cherkassky Mavpy Cherkassky Mavpy
  • 21
  • 16
  • 21
  • 16
74
Staryi Lutsk-Universitet Staryi Lutsk-Universitet
  • 22
  • 16
  • 17
  • 21
76
TTG 17/12/23 21:00
Staryi Lutsk-Universitet Staryi Lutsk-Universitet
  • 17
  • 22
  • 6
  • 18
63
Cherkassky Mavpy Cherkassky Mavpy
  • 31
  • 15
  • 21
  • 8
75
TTG 23/11/23 21:00
Cherkassky Mavpy Cherkassky Mavpy
  • 25
  • 14
  • 21
  • 13
73
Staryi Lutsk-Universitet Staryi Lutsk-Universitet
  • 13
  • 15
  • 11
  • 15
54
Cherkassky Mavpy CHE

Bảng xếp hạng

Staryi Lutsk-Universitet STA
# Đội TCDC T Đ TD
1 28 27 1 2381:1823
2 27 19 8 2126:1930
3 27 16 11 2075:1943
4 27 15 12 2008:1976
5 27 15 12 2030:1928
6 27 14 13 1855:1923
7 27 11 16 1837:1997
8 27 9 18 1987:2183
9 27 8 19 1890:2043
10 28 2 26 1820:2263

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Hai 2024, 18:00