Chilê (Nữ) vs Ecuador (Women) 07/09/2024
-
07/09/24
03:00
|
Vòng loại
-
- 62 : 44
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Chilê (Nữ)
14
17
12
19
62
Ecuador (Women)
15
9
14
6
44
Quý 1
14
:
15
2
2 - 0
Chilê (Nữ)
0:05
3
2 - 3
Ecuador (Women)
0:34
2
4 - 3
Chilê (Nữ)
0:52
2
4 - 5
Ecuador (Women)
1:29
2
4 - 7
Ecuador (Women)
2:00
2
4 - 9
Ecuador (Women)
2:35
2
6 - 9
Chilê (Nữ)
2:55
2
8 - 9
Chilê (Nữ)
3:27
3
8 - 12
Ecuador (Women)
3:48
2
10 - 12
Chilê (Nữ)
5:02
2
10 - 14
Ecuador (Women)
5:15
1
11 - 14
Chilê (Nữ)
7:32
3
14 - 14
Chilê (Nữ)
8:32
1
14 - 15
Ecuador (Women)
9:28
Quý 2
17
:
9
1
14 - 16
Ecuador (Women)
10:15
1
14 - 17
Ecuador (Women)
10:15
1
15 - 17
Chilê (Nữ)
11:14
1
16 - 17
Chilê (Nữ)
11:42
1
17 - 17
Chilê (Nữ)
11:42
3
20 - 17
Chilê (Nữ)
12:21
3
20 - 20
Ecuador (Women)
14:23
3
23 - 20
Chilê (Nữ)
14:56
2
23 - 22
Ecuador (Women)
15:17
2
25 - 22
Chilê (Nữ)
15:32
2
27 - 22
Chilê (Nữ)
16:34
2
27 - 24
Ecuador (Women)
16:53
2
29 - 24
Chilê (Nữ)
17:12
2
31 - 24
Chilê (Nữ)
19:43
Quý 3
12
:
14
1
31 - 25
Ecuador (Women)
22:03
1
31 - 26
Ecuador (Women)
22:03
2
33 - 26
Chilê (Nữ)
22:44
1
33 - 27
Ecuador (Women)
22:44
1
33 - 28
Ecuador (Women)
22:44
3
33 - 31
Ecuador (Women)
23:10
2
35 - 31
Chilê (Nữ)
23:52
1
36 - 31
Chilê (Nữ)
26:02
1
37 - 31
Chilê (Nữ)
26:02
2
37 - 33
Ecuador (Women)
26:24
2
39 - 33
Chilê (Nữ)
26:47
2
39 - 35
Ecuador (Women)
27:04
1
40 - 35
Chilê (Nữ)
27:24
1
40 - 36
Ecuador (Women)
27:32
1
41 - 36
Chilê (Nữ)
28:02
1
42 - 36
Chilê (Nữ)
28:02
2
42 - 38
Ecuador (Women)
28:21
1
43 - 38
Chilê (Nữ)
29:06
Quý 4
19
:
6
2
43 - 40
Ecuador (Women)
30:51
2
45 - 40
Chilê (Nữ)
31:08
1
45 - 41
Ecuador (Women)
31:16
2
47 - 41
Chilê (Nữ)
31:59
3
47 - 44
Ecuador (Women)
33:25
2
49 - 44
Chilê (Nữ)
33:46
3
52 - 44
Chilê (Nữ)
34:17
2
54 - 44
Chilê (Nữ)
37:27
3
57 - 44
Chilê (Nữ)
37:42
2
59 - 44
Chilê (Nữ)
38:56
3
62 - 44
Chilê (Nữ)
39:33
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 9 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Chilê (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 333:193 | 8 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 304:217 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 246:281 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 222:298 | 5 | |
5 | 4 | 0 | 4 | 215:331 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 204:156 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 187:167 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 176:194 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 158:208 | 3 |