Trung Quốc (Nữ) vs Republic of Korea 28/06/2023
- 28/06/23 15:00
-
- 87 : 81
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Trung Quốc (Nữ)
12
20
21
19
15
87
Republic of Korea
21
17
16
18
9
81
Quý 1
12
:
21
1
0 - 1
Republic of Korea
1:03
1
0 - 2
Republic of Korea
1:03
1
0 - 3
Republic of Korea
1:25
2
0 - 5
Republic of Korea
2:16
2
0 - 7
Republic of Korea
2:56
3
3 - 7
Trung Quốc (Nữ)
3:08
3
6 - 7
Trung Quốc (Nữ)
5:40
2
6 - 9
Republic of Korea
5:46
3
6 - 12
Republic of Korea
5:56
2
8 - 12
Trung Quốc (Nữ)
6:15
2
8 - 14
Republic of Korea
6:19
2
10 - 14
Trung Quốc (Nữ)
6:36
2
10 - 16
Republic of Korea
7:17
2
10 - 18
Republic of Korea
7:42
3
10 - 21
Republic of Korea
8:49
2
12 - 21
Trung Quốc (Nữ)
9:38
Quý 2
20
:
17
1
13 - 21
Trung Quốc (Nữ)
11:03
2
15 - 21
Trung Quốc (Nữ)
11:12
3
18 - 21
Trung Quốc (Nữ)
11:45
1
18 - 22
Republic of Korea
11:55
1
18 - 23
Republic of Korea
11:55
1
19 - 23
Trung Quốc (Nữ)
12:14
3
19 - 26
Republic of Korea
13:55
2
19 - 28
Republic of Korea
14:28
1
20 - 28
Trung Quốc (Nữ)
14:39
1
21 - 28
Trung Quốc (Nữ)
14:39
2
21 - 30
Republic of Korea
15:05
2
21 - 32
Republic of Korea
17:37
2
23 - 32
Trung Quốc (Nữ)
17:44
2
25 - 32
Trung Quốc (Nữ)
17:58
1
26 - 32
Trung Quốc (Nữ)
17:58
2
26 - 34
Republic of Korea
18:19
2
28 - 34
Trung Quốc (Nữ)
18:40
1
28 - 35
Republic of Korea
19:05
1
28 - 36
Republic of Korea
19:05
2
30 - 36
Trung Quốc (Nữ)
19:20
2
32 - 36
Trung Quốc (Nữ)
19:44
2
32 - 38
Republic of Korea
19:59
Quý 3
21
:
16
2
34 - 38
Trung Quốc (Nữ)
20:42
2
36 - 38
Trung Quốc (Nữ)
21:34
1
36 - 39
Republic of Korea
22:08
1
36 - 40
Republic of Korea
22:08
2
38 - 40
Trung Quốc (Nữ)
23:11
2
38 - 42
Republic of Korea
23:31
2
40 - 42
Trung Quốc (Nữ)
23:46
2
40 - 44
Republic of Korea
24:19
2
42 - 44
Trung Quốc (Nữ)
24:33
1
43 - 44
Trung Quốc (Nữ)
25:25
1
44 - 44
Trung Quốc (Nữ)
25:25
2
46 - 44
Trung Quốc (Nữ)
25:46
2
46 - 46
Republic of Korea
26:08
3
46 - 49
Republic of Korea
26:43
2
46 - 51
Republic of Korea
28:15
1
46 - 52
Republic of Korea
28:15
1
46 - 53
Republic of Korea
28:33
1
46 - 54
Republic of Korea
28:33
2
48 - 54
Trung Quốc (Nữ)
28:47
1
49 - 54
Trung Quốc (Nữ)
28:47
2
51 - 54
Trung Quốc (Nữ)
29:14
2
53 - 54
Trung Quốc (Nữ)
29:42
Quý 4
19
:
18
2
55 - 54
Trung Quốc (Nữ)
30:13
1
55 - 55
Republic of Korea
31:48
2
57 - 55
Trung Quốc (Nữ)
32:11
1
57 - 56
Republic of Korea
32:27
3
60 - 56
Trung Quốc (Nữ)
33:18
2
60 - 58
Republic of Korea
33:42
3
63 - 58
Trung Quốc (Nữ)
34:03
2
65 - 58
Trung Quốc (Nữ)
34:18
1
65 - 59
Republic of Korea
34:41
1
65 - 60
Republic of Korea
34:41
1
65 - 61
Republic of Korea
35:03
1
65 - 62
Republic of Korea
35:03
2
65 - 64
Republic of Korea
35:23
2
65 - 66
Republic of Korea
35:53
2
67 - 66
Trung Quốc (Nữ)
37:30
2
67 - 68
Republic of Korea
37:52
3
70 - 68
Trung Quốc (Nữ)
38:16
1
71 - 68
Trung Quốc (Nữ)
38:45
1
72 - 68
Trung Quốc (Nữ)
38:45
2
72 - 70
Republic of Korea
38:58
2
72 - 72
Republic of Korea
39:57
Tăng ca
15
:
9
2
72 - 74
Republic of Korea
40:15
2
74 - 74
Trung Quốc (Nữ)
40:36
2
76 - 74
Trung Quốc (Nữ)
41:26
2
76 - 76
Republic of Korea
41:49
1
77 - 76
Trung Quốc (Nữ)
42:04
1
78 - 76
Trung Quốc (Nữ)
42:04
3
81 - 76
Trung Quốc (Nữ)
42:42
2
81 - 78
Republic of Korea
43:40
1
82 - 78
Trung Quốc (Nữ)
43:56
1
83 - 78
Trung Quốc (Nữ)
43:56
2
85 - 78
Trung Quốc (Nữ)
44:04
3
85 - 81
Republic of Korea
44:17
2
87 - 81
Trung Quốc (Nữ)
44:41
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 8 trận đấu cuối cùng Republic of Korea trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 160
- GP
- 160
- 93
- SP
- 67
Đối đầu
TC
28/06/23
15:00
Trung Quốc (Nữ)
- 12
- 20
- 21
- 19
- 21
- 17
- 16
- 18
TTG
22/09/22
15:30
Republic of Korea
- 11
- 9
- 12
- 12
- 27
- 27
- 26
- 27
TTG
02/10/21
17:00
Trung Quốc (Nữ)
- 23
- 27
- 22
- 21
- 9
- 16
- 18
- 26
TTG
09/02/20
19:00
Republic of Korea
- 13
- 11
- 20
- 16
- 19
- 28
- 24
- 29
TTG
14/11/19
12:00
Republic of Korea
- 25
- 23
- 18
- 15
- 17
- 24
- 15
- 24
# | Hình thức Asia Cup Women 2023, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 256:171 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 188:189 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 221:207 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 143:241 | 3 |
# | Hình thức Asia Cup Women 2023, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 280:176 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 262:170 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 183:281 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 179:277 | 3 |