Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

KK Partizan vs Cibona 15/10/2023

1
2
3
4
T
KK Partizan
16
20
31
29
96
Cibona
25
17
18
7
67
KK Partizan PAR

Chi tiết trận đấu

Cibona CIB
Quý 1
16 : 25
1
0 - 1
Cibona
0:52
1
0 - 2
Cibona
0:52
2
2 - 2
KK Partizan
1:11
3
2 - 5
Cibona
1:32
2
2 - 7
Cibona
2:03
2
2 - 9
Cibona
2:18
2
4 - 9
KK Partizan
4:43
2
6 - 9
KK Partizan
5:12
3
6 - 12
Cibona
5:35
2
8 - 12
KK Partizan
5:45
2
8 - 14
Cibona
7:11
3
11 - 14
KK Partizan
7:18
3
11 - 17
Cibona
7:46
1
12 - 17
KK Partizan
8:08
1
13 - 17
KK Partizan
8:08
1
15 - 17
KK Partizan
8:34
1
14 - 17
KK Partizan
8:34
3
15 - 20
Cibona
8:54
2
15 - 22
Cibona
9:36
1
16 - 22
KK Partizan
9:54
3
16 - 25
Cibona
9:59
Quý 2
20 : 17
2
16 - 27
Cibona
10:30
1
16 - 28
Cibona
10:30
2
18 - 28
KK Partizan
10:30
3
18 - 31
Cibona
10:36
2
18 - 33
Cibona
11:43
3
21 - 33
KK Partizan
12:24
2
23 - 33
KK Partizan
13:14
1
24 - 33
KK Partizan
14:02
2
26 - 33
KK Partizan
14:10
2
26 - 35
Cibona
14:34
1
26 - 36
Cibona
15:12
1
26 - 37
Cibona
15:12
2
26 - 39
Cibona
17:07
1
27 - 39
KK Partizan
17:28
1
28 - 39
KK Partizan
17:28
2
30 - 39
KK Partizan
18:24
2
30 - 41
Cibona
19:06
1
31 - 41
KK Partizan
19:08
1
31 - 42
Cibona
19:18
3
34 - 42
KK Partizan
19:29
2
36 - 42
KK Partizan
19:44
Quý 3
31 : 18
2
36 - 44
Cibona
20:25
2
38 - 44
KK Partizan
21:44
1
39 - 44
KK Partizan
22:29
1
40 - 44
KK Partizan
22:29
3
43 - 44
KK Partizan
23:06
1
43 - 45
Cibona
23:21
3
46 - 45
KK Partizan
23:46
2
48 - 45
KK Partizan
24:10
2
50 - 45
KK Partizan
24:43
2
50 - 47
Cibona
25:19
2
52 - 47
KK Partizan
25:28
2
54 - 47
KK Partizan
25:53
3
54 - 50
Cibona
26:10
2
56 - 50
KK Partizan
26:25
3
56 - 53
Cibona
26:53
2
58 - 53
KK Partizan
27:12
2
60 - 53
KK Partizan
27:45
2
60 - 55
Cibona
28:06
1
61 - 55
KK Partizan
28:15
1
62 - 55
KK Partizan
28:15
1
62 - 56
Cibona
28:38
1
62 - 57
Cibona
28:38
1
62 - 58
Cibona
28:38
3
65 - 58
KK Partizan
28:53
1
66 - 58
KK Partizan
29:40
1
67 - 58
KK Partizan
29:40
1
67 - 59
Cibona
29:49
1
67 - 60
Cibona
29:49
Quý 4
29 : 7
2
69 - 60
KK Partizan
31:58
2
71 - 60
KK Partizan
32:27
2
73 - 60
KK Partizan
33:15
1
74 - 60
KK Partizan
34:23
3
77 - 60
KK Partizan
34:42
2
77 - 62
Cibona
34:56
1
78 - 62
KK Partizan
35:02
3
81 - 62
KK Partizan
35:46
1
82 - 62
KK Partizan
36:22
1
83 - 62
KK Partizan
36:22
2
85 - 62
KK Partizan
36:34
1
86 - 62
KK Partizan
37:22
1
87 - 62
KK Partizan
37:22
1
87 - 63
Cibona
37:48
2
87 - 65
Cibona
37:59
1
88 - 65
KK Partizan
38:16
1
89 - 65
KK Partizan
38:16
2
91 - 65
KK Partizan
38:42
1
91 - 66
Cibona
39:00
1
91 - 67
Cibona
39:00
1
92 - 67
KK Partizan
39:13
1
93 - 67
KK Partizan
39:13
3
96 - 67
KK Partizan
39:37
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy KK Partizan trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Cibona trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 8 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ ABA

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

14.00
KK Partizan PAR

Số liệu thống kê

Cibona CIB
  • 9/17 (52.9%)
  • 3 con trỏ
  • 8/11 (72.7%)
  • 22/29 (75.9%)
  • 2 con trỏ
  • 14/18 (77.8%)
  • 25/30 (83%)
  • Ném miễn phí
  • 15/20 (75%)
  • 13
  • Lấy lại quả bóng
  • 16
  • 15
  • Fouls
  • 24

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
KK Partizan
KK Partizan
Cibona
Cibona
KK Partizan PAR

Bắt đầu

Cibona CIB
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 172
  • GP
  • 172
  • 98
  • SP
  • 73
TTG 07/10/24 00:30
KK Partizan KK Partizan
  • 34
  • 29
  • 28
  • 22
113
Cibona Cibona
  • 20
  • 27
  • 19
  • 12
78
TTG 16/01/24 01:00
Cibona Cibona
  • 25
  • 13
  • 13
  • 23
74
KK Partizan KK Partizan
  • 20
  • 20
  • 21
  • 26
87
TTG 15/10/23 03:00
KK Partizan KK Partizan
  • 16
  • 20
  • 31
  • 29
96
Cibona Cibona
  • 25
  • 17
  • 18
  • 7
67
TTG 09/01/23 02:00
KK Partizan KK Partizan
  • 17
  • 32
  • 25
  • 19
93
Cibona Cibona
  • 19
  • 19
  • 19
  • 11
68
TTG 02/10/22 23:00
Cibona Cibona
  • 26
  • 15
  • 19
  • 21
81
KK Partizan KK Partizan
  • 25
  • 33
  • 24
  • 23
105
KK Partizan PAR

Bảng xếp hạng

Cibona CIB
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2310:1877 48
2 26 20 6 2423:1966 46
3 26 19 7 2206:2002 45
4 26 16 10 2246:2140 42
5 26 16 10 2235:2184 42
6 26 14 12 2050:2008 40
7 26 13 13 2040:2117 39
8 26 11 15 2206:2241 37
9 26 11 15 1986:2091 37
10 26 10 16 2064:2181 36
11 26 10 16 2032:2195 36
12 26 9 17 2033:2189 35
13 26 6 20 2023:2349 32
14 26 5 21 1960:2274 31

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Mười 2023, 03:00
Sân vận động:
Beogradska Arena, Belgrade, Serbia
Dung tích:
25000