Cleveland Cavaliers vs Phoenix Suns 25/11/2021
- 25/11/21 08:00
-
- 115 : 120
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Cleveland Cavaliers
33
33
20
29
115
Phoenix Suns
36
25
26
33
120
Quý 1
33
:
36
2
2 - 0
Allen, Jarrett
0:18
1
3 - 0
Allen, Jarrett
0:47
1
4 - 0
Allen, Jarrett
0:47
2
4 - 2
Booker, Devin
0:57
2
6 - 2
Garland, Darius
1:11
1
6 - 3
Crowder, Jae
1:32
1
6 - 4
Crowder, Jae
1:32
2
6 - 6
Bridges, Mikal
1:51
3
6 - 9
Booker, Devin
2:20
2
8 - 9
Garland, Darius
2:37
2
10 - 9
Allen, Jarrett
2:56
3
10 - 12
Bridges, Mikal
3:17
2
12 - 12
Allen, Jarrett
3:42
2
12 - 14
Booker, Devin
3:49
1
12 - 15
Paul, Chris
4:11
2
12 - 17
Booker, Devin
4:21
2
12 - 19
Ayton, Deandre
4:52
2
14 - 19
Allen, Jarrett
5:10
2
14 - 21
Booker, Devin
5:49
2
16 - 21
Garland, Darius
6:17
3
16 - 24
Paul, Chris
6:41
3
19 - 24
Okoro, Isaac
6:55
2
21 - 24
Love, Kevin
7:38
2
21 - 26
Ayton, Deandre
7:53
2
21 - 28
Payne, Cameron
8:26
2
23 - 28
Allen, Jarrett
8:40
3
23 - 31
Johnson, Cameron
8:55
3
26 - 31
Love, Kevin
9:32
1
26 - 32
McGee, JaVale
9:42
2
28 - 32
Markkanen, Lauri
10:03
2
30 - 32
Osman, Cedi
10:49
2
30 - 34
Booker, Devin
11:08
3
33 - 34
Love, Kevin
11:50
1
33 - 35
Booker, Devin
11:56
1
33 - 36
Booker, Devin
11:56
Quý 2
33
:
25
2
33 - 38
McGee, JaVale
12:37
3
36 - 38
Osman, Cedi
13:20
2
38 - 38
Garland, Darius
13:34
1
38 - 39
Johnson, Cameron
14:16
1
38 - 40
Johnson, Cameron
14:16
2
40 - 40
Allen, Jarrett
15:32
1
41 - 40
Rubio, Ricky
15:37
2
43 - 40
Love, Kevin
15:46
1
43 - 41
Johnson, Cameron
15:59
2
43 - 43
Ayton, Deandre
16:22
2
45 - 43
Garland, Darius
16:36
2
45 - 45
Crowder, Jae
16:45
1
45 - 46
Crowder, Jae
16:45
3
48 - 46
Rubio, Ricky
17:03
2
48 - 48
Booker, Devin
17:18
3
51 - 48
Osman, Cedi
17:36
1
52 - 48
Allen, Jarrett
17:56
2
52 - 50
Ayton, Deandre
18:44
2
52 - 52
Bridges, Mikal
19:00
2
54 - 52
Rubio, Ricky
19:31
3
54 - 55
Booker, Devin
19:56
2
56 - 55
Rubio, Ricky
20:08
1
56 - 56
Booker, Devin
21:33
1
56 - 57
Booker, Devin
21:33
3
59 - 57
Rubio, Ricky
22:07
2
59 - 59
Booker, Devin
22:27
3
62 - 59
Markkanen, Lauri
22:46
2
62 - 61
Ayton, Deandre
23:17
2
64 - 61
Allen, Jarrett
23:23
1
65 - 61
Rubio, Ricky
23:34
1
66 - 61
Allen, Jarrett
23:50
Quý 3
20
:
26
2
68 - 61
Okoro, Isaac
24:15
2
68 - 63
Ayton, Deandre
25:01
2
68 - 65
Bridges, Mikal
26:05
1
69 - 65
Garland, Darius
26:30
2
69 - 67
Ayton, Deandre
26:44
2
71 - 67
Markkanen, Lauri
27:10
2
71 - 69
Paul, Chris
27:31
2
73 - 69
Garland, Darius
27:39
2
73 - 71
Booker, Devin
28:38
2
73 - 73
Ayton, Deandre
29:10
2
73 - 75
Booker, Devin
29:51
3
73 - 78
Paul, Chris
30:58
2
73 - 80
McGee, JaVale
31:26
2
75 - 80
Garland, Darius
31:39
3
78 - 80
Osman, Cedi
32:09
2
78 - 82
Booker, Devin
32:25
1
79 - 82
Allen, Jarrett
33:26
1
80 - 82
Allen, Jarrett
33:26
1
81 - 82
Love, Kevin
33:41
1
82 - 82
Love, Kevin
33:41
3
82 - 85
Johnson, Cameron
34:34
2
84 - 85
Love, Kevin
34:50
2
84 - 87
McGee, JaVale
35:12
2
86 - 87
Rubio, Ricky
35:22
Quý 4
29
:
33
2
86 - 89
McGee, JaVale
36:28
3
86 - 92
Johnson, Cameron
36:55
2
86 - 94
McGee, JaVale
38:48
2
86 - 96
Johnson, Cameron
39:29
2
88 - 96
Garland, Darius
39:49
2
90 - 96
Osman, Cedi
40:13
2
90 - 98
Payne, Cameron
40:25
2
93 - 102
Payne, Cameron
41:36
2
95 - 102
Osman, Cedi
41:55
2
97 - 102
Osman, Cedi
42:36
1
98 - 102
Garland, Darius
43:13
1
99 - 102
Garland, Darius
43:13
2
99 - 104
Booker, Devin
43:26
1
100 - 104
Markkanen, Lauri
43:36
1
101 - 104
Markkanen, Lauri
43:36
1
101 - 105
Payne, Cameron
43:46
3
104 - 105
Osman, Cedi
44:11
2
104 - 107
Booker, Devin
44:29
3
107 - 107
Markkanen, Lauri
44:45
2
107 - 109
Bridges, Mikal
45:38
2
109 - 109
Allen, Jarrett
46:01
2
109 - 111
Paul, Chris
46:15
1
109 - 112
Paul, Chris
46:46
1
109 - 113
Paul, Chris
46:46
1
109 - 114
Crowder, Jae
47:09
1
109 - 115
Crowder, Jae
47:09
2
111 - 115
Allen, Jarrett
47:13
1
112 - 115
Allen, Jarrett
47:13
2
114 - 115
Markkanen, Lauri
47:48
1
114 - 116
Paul, Chris
47:51
1
114 - 117
Paul, Chris
47:51
1
115 - 117
Rubio, Ricky
47:53
1
115 - 118
Booker, Devin
47:54
1
115 - 119
Paul, Chris
47:56
1
115 - 120
Paul, Chris
47:56
2
90 - 100
McGee, JaVale
41:04
3
93 - 100
Osman, Cedi
41:19
Tải thêm
- 12/39 (30.8%)
- 3 con trỏ
- 8/22 (36.4%)
- 31/58 (53.4%)
- 2 con trỏ
- 37/64 (57.8%)
- 17/25 (68%)
- Ném miễn phí
- 22/28 (78%)
- 44
- Lấy lại quả bóng
- 46
- 13
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
Booker, Devin
G
DIM
35
REB
4
HT
3
PHT
38:42
Kính
35
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
38:42
Hai con trỏ
12/18
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
14/21
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
1
Allen, Jarrett
C
DIM
25
REB
11
HT
2
PHT
38:29
Kính
25
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/9
(78%)
Phút
38:29
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/10
(90%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Osman, Cedi
F
DIM
23
REB
4
HT
2
PHT
28:26
Kính
23
Ba con trỏ
5/7
(71%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:26
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/15
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Garland, Darius
G
DIM
19
REB
3
HT
7
PHT
30:03
Kính
19
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
30:03
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/19
(42%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
6
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
1
Paul, Chris
G
DIM
17
REB
2
HT
12
PHT
32:17
Kính
17
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
32:17
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
12
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 214
- GP
- 214
- 105
- SP
- 109
Đối đầu
TTG
04/04/24
10:00
Phoenix Suns
- 34
- 38
- 26
- 24
- 20
- 27
- 30
- 24
TTG
12/03/24
07:30
Cleveland Cavaliers
- 41
- 29
- 21
- 20
- 32
- 31
- 34
- 20
TTG
09/01/23
09:00
Phoenix Suns
- 26
- 28
- 25
- 19
- 35
- 22
- 23
- 32
TTG
05/01/23
08:00
Cleveland Cavaliers
- 15
- 18
- 26
- 31
- 14
- 29
- 21
- 24
TTG
25/11/21
08:00
Cleveland Cavaliers
- 33
- 33
- 20
- 29
- 36
- 25
- 26
- 33
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 51 | 31 | 9164:8567 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9015:8801 | |
3 | 82 | 48 | 34 | 8970:8782 | |
4 | 82 | 44 | 38 | 9258:9194 | |
5 | 82 | 37 | 45 | 8731:8741 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 51 | 31 | 9470:9195 | |
2 | 82 | 46 | 36 | 9152:9184 | |
3 | 82 | 44 | 38 | 8839:8665 | |
4 | 82 | 25 | 57 | 9140:9425 | |
5 | 82 | 23 | 59 | 8596:9229 |