Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Crvena zvezda/Budućnost Podgorica vs Mornar Bar 21/11/2023

1
2
3
4
T
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
29
23
26
17
95
Mornar Bar
17
22
21
15
75
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica CZV

Chi tiết trận đấu

Mornar Bar MOR
Quý 1
29 : 17
2
2 - 0
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
0:12
2
2 - 2
Mornar Bar
0:34
3
5 - 2
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
1:23
2
5 - 4
Mornar Bar
2:01
3
8 - 4
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
2:51
2
10 - 4
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
3:29
2
10 - 6
Mornar Bar
3:51
2
12 - 6
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
4:13
3
12 - 9
Mornar Bar
4:33
3
15 - 9
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
4:46
2
15 - 11
Mornar Bar
5:13
1
16 - 11
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
5:23
2
18 - 11
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
5:58
2
20 - 11
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
6:39
3
23 - 11
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
7:14
3
23 - 14
Mornar Bar
7:41
1
23 - 15
Mornar Bar
7:47
2
25 - 15
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
8:11
2
27 - 15
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
8:32
2
29 - 15
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
9:08
2
29 - 17
Mornar Bar
9:27
Quý 2
23 : 22
2
29 - 19
Mornar Bar
10:12
2
31 - 19
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
11:11
1
32 - 19
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
11:11
1
32 - 20
Mornar Bar
11:26
1
32 - 21
Mornar Bar
11:26
1
32 - 22
Mornar Bar
11:26
3
32 - 25
Mornar Bar
12:00
2
34 - 25
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
12:54
2
36 - 25
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
13:30
1
37 - 25
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
13:34
1
38 - 25
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
13:54
1
39 - 25
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
13:54
3
39 - 28
Mornar Bar
14:35
1
40 - 28
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
15:20
2
40 - 30
Mornar Bar
15:35
2
40 - 32
Mornar Bar
16:10
3
43 - 32
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
16:27
3
43 - 35
Mornar Bar
16:51
2
45 - 35
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
17:04
2
47 - 35
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
17:48
1
48 - 35
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
17:48
2
50 - 35
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
18:26
2
50 - 37
Mornar Bar
18:51
2
52 - 37
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
19:19
2
52 - 39
Mornar Bar
19:42
Quý 3
26 : 21
2
52 - 41
Mornar Bar
20:13
3
52 - 44
Mornar Bar
20:32
2
54 - 44
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
20:44
2
54 - 46
Mornar Bar
21:01
2
56 - 46
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
21:40
1
56 - 47
Mornar Bar
22:03
1
56 - 48
Mornar Bar
22:03
2
58 - 48
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
22:18
2
58 - 50
Mornar Bar
22:35
3
61 - 50
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
22:45
1
62 - 50
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
24:04
1
63 - 50
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
24:04
1
64 - 50
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
24:04
2
64 - 52
Mornar Bar
24:16
3
67 - 52
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
25:19
2
67 - 54
Mornar Bar
25:57
1
68 - 54
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
26:33
1
69 - 54
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
26:33
2
69 - 56
Mornar Bar
26:46
3
72 - 56
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
27:02
1
72 - 57
Mornar Bar
27:21
1
72 - 58
Mornar Bar
27:21
1
73 - 58
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
27:46
3
76 - 58
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
28:05
2
76 - 60
Mornar Bar
28:18
2
78 - 60
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
28:57
Quý 4
17 : 15
3
81 - 60
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
30:12
2
81 - 62
Mornar Bar
30:55
1
82 - 62
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
31:21
1
83 - 62
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
31:54
3
83 - 65
Mornar Bar
32:06
2
85 - 65
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
32:26
1
85 - 66
Mornar Bar
33:35
2
87 - 66
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
33:55
3
87 - 69
Mornar Bar
34:20
1
88 - 69
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
35:47
1
89 - 69
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
37:30
1
89 - 70
Mornar Bar
37:30
2
91 - 70
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
38:12
2
93 - 70
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
38:50
2
93 - 72
Mornar Bar
39:03
2
95 - 72
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
39:24
3
95 - 75
Mornar Bar
39:45
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Crvena zvezda/Budućnost Podgoricat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Mornar Bar trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 9 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

7.40
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica CZV

Số liệu thống kê

Mornar Bar MOR
  • 9/33 (27.3%)
  • 3 con trỏ
  • 8/26 (30.8%)
  • 27/41 (65.9%)
  • 2 con trỏ
  • 21/39 (53.8%)
  • 14/20 (70%)
  • Ném miễn phí
  • 9/10 (90%)
  • 45
  • Lấy lại quả bóng
  • 23
  • 20
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Tobey, Mike
C
DIM 16
REB 6
HT 2
PHT 15:36
Kính 16
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 15:36
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Waller, Antabia
G
DIM 14
REB 3
HT 2
PHT 22:22
Kính 14
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 22:22
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Simonovic, Marko
C
DIM 13
REB 7
HT 1
PHT 18:04
Kính 13
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 18:04
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Gavrilovic, Alexandre
C
DIM 13
REB 5
HT 2
PHT 26:30
Kính 13
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 26:30
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Nedovic, Nemanja
G
DIM 11
REB -
HT 9
PHT 22:30
Kính 11
Ba con trỏ 2/8 (25%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 22:30
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/12 (33%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
Mornar Bar
Mornar Bar
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica CZV

Bắt đầu

Mornar Bar MOR
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 166
  • GP
  • 166
  • 97
  • SP
  • 69
TTG 21/01/25 00:00
Mornar Bar Mornar Bar
  • 19
  • 18
  • 18
  • 14
69
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
  • 26
  • 28
  • 30
  • 26
110
TTG 29/09/24 00:00
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
  • 22
  • 23
  • 22
  • 24
91
Mornar Bar Mornar Bar
  • 14
  • 27
  • 17
  • 14
72
TTG 04/03/24 04:00
Mornar Bar Mornar Bar
  • 23
  • 13
  • 14
  • 16
66
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
  • 21
  • 26
  • 31
  • 24
102
TTG 21/11/23 03:00
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
  • 29
  • 23
  • 26
  • 17
95
Mornar Bar Mornar Bar
  • 17
  • 22
  • 21
  • 15
75
TTG 21/04/23 01:00
Mornar Bar Mornar Bar
  • 7
  • 18
  • 25
  • 15
65
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica Crvena zvezda/Budućnost Podgorica
  • 23
  • 24
  • 19
  • 21
87
Crvena zvezda/Budućnost Podgorica CZV

Bảng xếp hạng

Mornar Bar MOR
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2310:1877 48
2 26 20 6 2423:1966 46
3 26 19 7 2206:2002 45
4 26 16 10 2246:2140 42
5 26 16 10 2235:2184 42
6 26 14 12 2050:2008 40
7 26 13 13 2040:2117 39
8 26 11 15 2206:2241 37
9 26 11 15 1986:2091 37
10 26 10 16 2064:2181 36
11 26 10 16 2032:2195 36
12 26 9 17 2033:2189 35
13 26 6 20 2023:2349 32
14 26 5 21 1960:2274 31

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Mười Một 2023, 03:00
Sân vận động:
Aleksandar Nikolic Hall, Belgrade, Serbia
Dung tích:
5878