Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Krka vs Crvena zvezda 12/12/2021

1
2
3
4
T
Krka
16
19
24
11
70
Crvena zvezda
12
15
15
29
71
Krka KRK

Chi tiết trận đấu

Crvena zvezda CZV
Quý 1
16 : 12
2
0 - 2
Crvena zvezda
1:01
3
3 - 2
Krka
1:32
2
3 - 4
Crvena zvezda
1:50
2
5 - 4
Krka
2:08
3
8 - 4
Krka
2:50
2
10 - 4
Krka
3:24
2
10 - 6
Crvena zvezda
3:52
2
10 - 8
Crvena zvezda
6:08
3
13 - 8
Krka
6:22
1
14 - 8
Krka
7:36
1
14 - 9
Crvena zvezda
8:03
1
14 - 10
Crvena zvezda
8:56
1
14 - 11
Crvena zvezda
8:56
1
14 - 12
Crvena zvezda
9:31
1
15 - 12
Krka
9:59
1
16 - 12
Krka
9:59
Quý 2
19 : 15
1
17 - 12
Krka
10:19
3
17 - 15
Crvena zvezda
10:36
3
17 - 18
Crvena zvezda
10:56
3
17 - 21
Crvena zvezda
11:37
3
20 - 21
Krka
11:53
2
22 - 21
Krka
12:30
2
24 - 21
Krka
13:56
1
25 - 21
Krka
14:30
2
25 - 23
Crvena zvezda
15:13
1
26 - 23
Krka
15:30
1
27 - 23
Krka
15:30
1
27 - 24
Crvena zvezda
16:11
1
27 - 25
Crvena zvezda
16:11
2
29 - 25
Krka
16:38
3
32 - 25
Krka
17:15
3
35 - 25
Krka
17:53
2
35 - 27
Crvena zvezda
19:34
Quý 3
24 : 15
2
35 - 29
Crvena zvezda
21:02
3
38 - 29
Krka
21:22
3
41 - 29
Krka
21:55
1
41 - 30
Crvena zvezda
22:32
1
42 - 30
Krka
22:59
1
43 - 30
Krka
22:59
2
45 - 30
Krka
24:04
3
48 - 30
Krka
24:39
2
48 - 32
Crvena zvezda
24:49
2
48 - 34
Crvena zvezda
26:30
2
52 - 37
Krka
27:31
1
52 - 38
Crvena zvezda
27:52
1
52 - 39
Crvena zvezda
27:52
2
54 - 39
Krka
28:10
3
54 - 42
Crvena zvezda
28:35
2
56 - 42
Krka
28:53
3
59 - 42
Krka
29:26
1
48 - 35
Crvena zvezda
26:41
1
48 - 36
Crvena zvezda
26:41
2
50 - 36
Krka
26:55
1
50 - 37
Crvena zvezda
27:15
Quý 4
11 : 29
1
60 - 42
Krka
31:07
3
60 - 45
Crvena zvezda
31:58
2
60 - 47
Crvena zvezda
32:57
1
61 - 47
Krka
33:32
1
62 - 47
Krka
33:32
3
62 - 50
Crvena zvezda
33:45
1
62 - 51
Crvena zvezda
34:09
1
62 - 52
Crvena zvezda
34:30
3
62 - 55
Crvena zvezda
34:38
1
62 - 56
Crvena zvezda
35:17
1
62 - 57
Crvena zvezda
35:17
2
62 - 59
Crvena zvezda
35:58
1
62 - 60
Crvena zvezda
36:24
1
62 - 61
Crvena zvezda
36:24
1
62 - 62
Crvena zvezda
37:16
1
62 - 63
Crvena zvezda
37:16
1
63 - 63
Krka
37:22
1
64 - 63
Krka
37:22
2
64 - 65
Crvena zvezda
38:30
1
64 - 66
Crvena zvezda
38:30
3
67 - 66
Krka
39:15
1
68 - 66
Krka
39:15
1
68 - 67
Crvena zvezda
39:27
1
69 - 67
Krka
39:52
1
70 - 67
Krka
39:52
3
70 - 70
Crvena zvezda
39:56
1
70 - 71
Crvena zvezda
39:58
Tải thêm
Krka KRK

Số liệu thống kê

Crvena zvezda CZV
  • 11/24 (45.8%)
  • 3 con trỏ
  • 8/27 (29.6%)
  • 10/23 (43.5%)
  • 2 con trỏ
  • 12/27 (44.4%)
  • 17/21 (80%)
  • Ném miễn phí
  • 23/31 (74%)
  • 28
  • Lấy lại quả bóng
  • 30
  • 4
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Davidovac, Dejan
F
DIM 19
REB 10
HT -
PHT 22:45
Kính 19
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 14/15 (93%)
Phút 22:45
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 2/2 (100%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Stipcevic, Rok
G
DIM 16
REB 4
HT 2
PHT 36:56
Kính 16
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 36:56
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Kalinic, Nikola
F
DIM 16
REB 3
HT 2
PHT 27:33
Kính 16
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 27:33
Hai con trỏ 2/8 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/15 (33%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Gibbs, Temple
G
DIM 14
REB 5
HT 2
PHT 31:40
Kính 14
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 31:40
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/8 (38%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Lapornik, Luka
F
DIM 12
REB 5
HT 1
PHT 29:44
Kính 12
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí -
Phút 29:44
Hai con trỏ 0/1 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Krka
Krka
Crvena zvezda
Crvena zvezda
Krka KRK

Bắt đầu

Crvena zvezda CZV
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 142
  • GP
  • 142
  • 58
  • SP
  • 84
TTG 11/03/24 02:00
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 31
  • 25
  • 25
  • 29
110
Krka Krka
  • 11
  • 16
  • 17
  • 13
57
TTG 28/11/23 00:00
Krka Krka
  • 13
  • 12
  • 17
  • 25
67
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 26
  • 15
  • 21
  • 28
90
TTG 29/03/22 00:00
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 18
  • 27
  • 19
  • 12
76
Krka Krka
  • 15
  • 9
  • 14
  • 18
56
TTG 12/12/21 00:00
Krka Krka
  • 16
  • 19
  • 24
  • 11
70
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 12
  • 15
  • 15
  • 29
71
TTG 21/04/21 00:30
Krka Krka 41 Crvena zvezda Crvena zvezda 75
Krka KRK

Bảng xếp hạng

Crvena zvezda CZV
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2140:1819 50
2 26 22 4 2178:1840 48
3 26 19 7 2102:1902 45
4 26 18 8 2205:2056 44
5 26 15 11 2053:1959 41
6 26 14 12 2121:2097 40
7 26 12 14 2107:2212 38
8 26 11 15 2014:2005 37
9 26 10 16 1986:2056 36
10 26 10 16 2043:2101 36
11 26 9 17 1962:2098 35
12 26 8 18 1899:2046 34
13 26 6 20 1848:2102 32
14 26 4 22 1813:2178 30

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Hai 2021, 00:00
Sân vận động:
Sporthall Leon Stukelj, Novo Mesto, Slovenia
Dung tích:
2500