Crvena zvezda vs Zenit Saint-Petersburg 31/12/2021
- 31/12/21 02:00
-
- 76 : 80
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Crvena zvezda
21
21
15
12
7
76
Zenit Saint-Petersburg
29
15
6
19
11
80
Quý 1
21
:
29
2
2 - 0
Crvena zvezda
0:29
1
3 - 0
Crvena zvezda
0:29
3
3 - 3
Zenit Saint-Petersburg
0:40
2
5 - 3
Crvena zvezda
0:57
2
5 - 5
Zenit Saint-Petersburg
1:30
1
6 - 5
Crvena zvezda
1:50
2
6 - 7
Zenit Saint-Petersburg
2:41
2
8 - 7
Crvena zvezda
2:55
3
11 - 7
Crvena zvezda
3:29
2
13 - 7
Crvena zvezda
3:45
3
13 - 10
Zenit Saint-Petersburg
4:03
3
16 - 10
Crvena zvezda
4:25
2
18 - 10
Crvena zvezda
4:58
2
18 - 12
Zenit Saint-Petersburg
6:21
3
18 - 15
Zenit Saint-Petersburg
7:00
1
18 - 16
Zenit Saint-Petersburg
7:08
1
19 - 16
Crvena zvezda
7:09
1
20 - 16
Crvena zvezda
7:09
3
20 - 19
Zenit Saint-Petersburg
7:37
2
20 - 21
Zenit Saint-Petersburg
8:23
3
20 - 24
Zenit Saint-Petersburg
8:45
1
21 - 24
Crvena zvezda
9:06
2
21 - 26
Zenit Saint-Petersburg
9:24
3
21 - 29
Zenit Saint-Petersburg
9:58
Quý 2
21
:
15
3
24 - 29
Crvena zvezda
10:42
2
24 - 31
Zenit Saint-Petersburg
11:05
3
27 - 31
Crvena zvezda
11:16
2
27 - 33
Zenit Saint-Petersburg
11:31
2
27 - 35
Zenit Saint-Petersburg
11:53
2
29 - 35
Crvena zvezda
12:16
2
31 - 35
Crvena zvezda
12:51
2
33 - 35
Crvena zvezda
13:17
3
33 - 38
Zenit Saint-Petersburg
14:18
2
35 - 38
Crvena zvezda
14:36
2
37 - 38
Crvena zvezda
16:12
3
40 - 38
Crvena zvezda
17:24
3
40 - 41
Zenit Saint-Petersburg
17:48
3
40 - 44
Zenit Saint-Petersburg
18:33
2
42 - 44
Crvena zvezda
18:59
Quý 3
15
:
6
1
43 - 44
Crvena zvezda
21:43
1
44 - 44
Crvena zvezda
21:43
2
46 - 44
Crvena zvezda
23:23
1
47 - 44
Crvena zvezda
23:24
3
50 - 44
Crvena zvezda
23:56
2
50 - 46
Zenit Saint-Petersburg
24:58
2
52 - 46
Crvena zvezda
26:17
2
54 - 46
Crvena zvezda
26:29
3
54 - 49
Zenit Saint-Petersburg
27:12
1
55 - 49
Crvena zvezda
27:36
1
55 - 50
Zenit Saint-Petersburg
28:04
2
57 - 50
Crvena zvezda
29:32
Quý 4
12
:
19
2
59 - 50
Crvena zvezda
31:22
3
59 - 53
Zenit Saint-Petersburg
31:41
2
61 - 53
Crvena zvezda
31:59
3
61 - 56
Zenit Saint-Petersburg
32:24
2
63 - 56
Crvena zvezda
32:51
2
63 - 58
Zenit Saint-Petersburg
33:54
2
63 - 60
Zenit Saint-Petersburg
35:34
2
65 - 60
Crvena zvezda
35:56
2
65 - 62
Zenit Saint-Petersburg
36:17
1
65 - 63
Zenit Saint-Petersburg
36:17
2
65 - 65
Zenit Saint-Petersburg
36:59
1
66 - 65
Crvena zvezda
38:03
1
67 - 65
Crvena zvezda
38:03
2
67 - 67
Zenit Saint-Petersburg
38:21
1
68 - 67
Crvena zvezda
38:41
1
69 - 67
Crvena zvezda
38:41
2
69 - 69
Zenit Saint-Petersburg
39:21
Tăng ca
7
:
11
2
69 - 71
Zenit Saint-Petersburg
40:11
3
72 - 71
Crvena zvezda
40:24
2
72 - 73
Zenit Saint-Petersburg
40:45
1
72 - 74
Zenit Saint-Petersburg
42:11
1
72 - 75
Zenit Saint-Petersburg
42:11
2
74 - 75
Crvena zvezda
43:11
2
74 - 77
Zenit Saint-Petersburg
43:45
1
74 - 78
Zenit Saint-Petersburg
44:35
1
74 - 79
Zenit Saint-Petersburg
44:35
2
76 - 79
Crvena zvezda
44:49
1
76 - 80
Zenit Saint-Petersburg
44:53
Tải thêm
- 7/25 (28%)
- 3 con trỏ
- 12/29 (41.4%)
- 21/40 (52.5%)
- 2 con trỏ
- 18/29 (62.1%)
- 13/22 (59%)
- Ném miễn phí
- 8/12 (66%)
- 27
- Lấy lại quả bóng
- 43
- 7
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Baron, Billy
G
DIM
25
REB
4
HT
6
PHT
28:44
Kính
25
Ba con trỏ
5/9
(56%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
28:44
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/13
(69%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Wolters, Nate
G
DIM
21
REB
5
HT
6
PHT
29:44
Kính
21
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
-
Phút
29:44
Hai con trỏ
9/15
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/20
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Hollins, Austin
G
DIM
15
REB
1
HT
-
PHT
33:24
Kính
15
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
33:24
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Kalinic, Nikola
F
DIM
13
REB
6
HT
4
PHT
37:07
Kính
13
Ba con trỏ
3/9
(33%)
Ném miễn phí
-
Phút
37:07
Hai con trỏ
2/8
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/17
(29%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Mickey, Jordan
C
DIM
13
REB
2
HT
1
PHT
25:25
Kính
13
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
25:25
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 150
- GP
- 150
- 71
- SP
- 79
Đối đầu
TTG
14/09/24
21:00
Crvena zvezda
- 16
- 23
- 11
- 20
- 20
- 13
- 23
- 27
TC
31/12/21
02:00
Crvena zvezda
- 21
- 21
- 15
- 12
- 29
- 15
- 6
- 19
TTG
04/12/21
02:00
Zenit Saint-Petersburg
- 16
- 12
- 12
- 18
- 23
- 19
- 16
- 11
TTG
20/02/21
03:45
Crvena zvezda
75
Zenit Saint-Petersburg
76
TTG
23/12/20
01:00
Zenit Saint-Petersburg
98
Crvena zvezda
69