Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Agronomia Bucuresti (Nữ) vs CSM Constanta (Nữ) 20/02/2023

1
2
3
4
T
Agronomia Bucuresti (Nữ)
7
11
12
10
40
CSM Constanta (Nữ)
20
27
18
15
80

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Agronomia Bucuresti (Nữ)
Agronomia Bucuresti (Nữ)
CSM Constanta (Nữ)
CSM Constanta (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 100
  • GP
  • 100
  • 37
  • SP
  • 63
TTG 19/10/24 19:00
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 21
  • 27
  • 22
  • 16
86
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 12
  • 11
  • 9
  • 10
42
TTG 20/02/23 00:00
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 7
  • 11
  • 12
  • 10
40
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 20
  • 27
  • 18
  • 15
80
TTG 18/11/22 00:00
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 15
  • 22
  • 12
  • 18
67
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 14
  • 12
  • 11
  • 9
46
TTG 16/01/22 00:00
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ) 57 CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ) 83
TTG 09/10/21 23:00
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ) 0 Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ) 0
Agronomia Bucuresti (Nữ) AGR

Bảng xếp hạng

CSM Constanta (Nữ) PHO
# Hình thức Liga Nationala, Women TCDC T Đ TD K
1 20 20 0 1986:1054 40
2 20 16 4 1549:1202 36
3 20 16 4 1563:1281 36
4 20 12 8 1383:1453 32
5 20 12 8 1415:1330 32
6 20 9 11 1126:1376 29
7 20 9 11 1356:1385 29
8 20 5 15 1206:1449 25
9 20 5 15 1130:1428 25
10 20 4 16 1154:1433 24
11 20 2 18 1096:1573 22
# Hình thức NiU TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 295:219 7
2 4 3 1 302:234 7
3 4 2 2 223:289 6
4 2 2 0 191:104 4
5 3 1 2 150:189 4
6 3 0 3 128:233 3
7 2 0 2 98:119 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Hai 2023, 00:00