CS Rapid București (Phụ nữ) vs CS Agronomia București (Nữ) 07/12/2024
- 07/12/24 20:00
-
- 86 : 47
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
CS Rapid București (Phụ nữ)
21
14
26
25
86
CS Agronomia București (Nữ)
11
14
12
10
47
Quý 1
21
:
11
2
0 - 2
CS Agronomia București (Nữ)
0:27
2
2 - 2
CS Rapid București (Phụ nữ)
1:16
1
3 - 2
CS Rapid București (Phụ nữ)
1:50
1
4 - 2
CS Rapid București (Phụ nữ)
1:50
2
4 - 4
CS Agronomia București (Nữ)
2:08
2
6 - 4
CS Rapid București (Phụ nữ)
2:30
1
7 - 4
CS Rapid București (Phụ nữ)
3:35
3
10 - 4
CS Rapid București (Phụ nữ)
3:58
1
11 - 4
CS Rapid București (Phụ nữ)
4:29
1
12 - 4
CS Rapid București (Phụ nữ)
4:29
3
12 - 7
CS Agronomia București (Nữ)
5:22
2
14 - 7
CS Rapid București (Phụ nữ)
5:39
2
14 - 9
CS Agronomia București (Nữ)
6:35
2
16 - 9
CS Rapid București (Phụ nữ)
6:51
1
16 - 10
CS Agronomia București (Nữ)
7:05
1
16 - 11
CS Agronomia București (Nữ)
7:05
2
18 - 11
CS Rapid București (Phụ nữ)
7:43
3
21 - 11
CS Rapid București (Phụ nữ)
8:30
Quý 2
14
:
14
2
23 - 11
CS Rapid București (Phụ nữ)
10:47
2
23 - 13
CS Agronomia București (Nữ)
11:08
2
25 - 13
CS Rapid București (Phụ nữ)
11:26
2
27 - 13
CS Rapid București (Phụ nữ)
11:58
3
27 - 16
CS Agronomia București (Nữ)
12:14
2
27 - 18
CS Agronomia București (Nữ)
12:49
2
27 - 20
CS Agronomia București (Nữ)
15:53
3
30 - 20
CS Rapid București (Phụ nữ)
16:11
3
33 - 20
CS Rapid București (Phụ nữ)
16:43
2
33 - 22
CS Agronomia București (Nữ)
17:08
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy CS Rapid București (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
1 / 10 của trận đấu cuối cùng CS Agronomia București (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 127
- GP
- 127
- 74
- SP
- 53
Đối đầu
TTG
07/12/24
20:00
CS Rapid București (Phụ nữ)
- 21
- 14
- 26
- 25
- 11
- 14
- 12
- 10
TTG
05/03/23
02:00
CS Rapid București (Phụ nữ)
- 9
- 17
- 25
- 21
- 9
- 15
- 23
- 11
TTG
11/12/22
00:00
CS Agronomia București (Nữ)
- 15
- 12
- 16
- 12
- 22
- 13
- 16
- 14
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 2 | 900:596 | 20 | |
2 | 11 | 8 | 3 | 884:599 | 19 | |
3 | 11 | 7 | 4 | 818:742 | 18 | |
4 | 10 | 8 | 2 | 872:559 | 18 | |
5 | 11 | 5 | 6 | 869:807 | 16 | |
6 | 11 | 4 | 7 | 691:858 | 15 | |
7 | 10 | 2 | 8 | 516:772 | 12 | |
8 | 11 | 0 | 11 | 475:1092 | 11 |