CSM Constanta (Nữ) vs Keltern (Phụ nữ) 18/10/2024
- 18/10/24 01:00
-
- 87 : 72
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
CSM Constanta (Nữ)
16
26
26
19
87
Keltern (Phụ nữ)
23
20
17
12
72
Quý 1
16
:
23
2
0 - 2
Keltern (Phụ nữ)
0:08
2
0 - 4
Keltern (Phụ nữ)
0:08
1
0 - 5
Keltern (Phụ nữ)
0:12
2
2 - 5
CSM Constanta (Nữ)
0:14
1
2 - 6
Keltern (Phụ nữ)
0:16
2
4 - 6
CSM Constanta (Nữ)
0:19
2
4 - 8
Keltern (Phụ nữ)
0:39
3
4 - 11
Keltern (Phụ nữ)
1:03
3
4 - 14
Keltern (Phụ nữ)
4:38
3
4 - 17
Keltern (Phụ nữ)
5:25
2
6 - 17
CSM Constanta (Nữ)
6:06
2
8 - 17
CSM Constanta (Nữ)
6:36
2
10 - 17
CSM Constanta (Nữ)
7:10
2
10 - 19
Keltern (Phụ nữ)
8:30
3
13 - 19
CSM Constanta (Nữ)
8:54
2
13 - 21
Keltern (Phụ nữ)
9:17
2
13 - 23
Keltern (Phụ nữ)
9:28
3
16 - 23
CSM Constanta (Nữ)
9:53
Quý 2
26
:
20
2
18 - 23
CSM Constanta (Nữ)
11:02
1
19 - 23
CSM Constanta (Nữ)
11:34
1
20 - 23
CSM Constanta (Nữ)
11:34
2
20 - 25
Keltern (Phụ nữ)
11:36
2
20 - 27
Keltern (Phụ nữ)
12:51
2
22 - 27
CSM Constanta (Nữ)
13:17
1
22 - 28
Keltern (Phụ nữ)
13:38
1
22 - 29
Keltern (Phụ nữ)
13:38
2
22 - 31
Keltern (Phụ nữ)
14:05
1
22 - 32
Keltern (Phụ nữ)
14:25
2
24 - 32
CSM Constanta (Nữ)
14:38
2
26 - 32
CSM Constanta (Nữ)
15:01
2
26 - 34
Keltern (Phụ nữ)
15:14
2
28 - 34
CSM Constanta (Nữ)
15:32
3
31 - 34
CSM Constanta (Nữ)
15:49
2
31 - 36
Keltern (Phụ nữ)
16:11
2
33 - 36
CSM Constanta (Nữ)
16:23
1
33 - 37
Keltern (Phụ nữ)
16:54
1
33 - 38
Keltern (Phụ nữ)
16:54
2
35 - 38
CSM Constanta (Nữ)
17:11
1
35 - 39
Keltern (Phụ nữ)
17:29
3
38 - 39
CSM Constanta (Nữ)
17:42
2
38 - 41
Keltern (Phụ nữ)
18:02
2
40 - 41
CSM Constanta (Nữ)
19:02
2
42 - 41
CSM Constanta (Nữ)
19:49
2
42 - 43
Keltern (Phụ nữ)
19:49
Quý 3
26
:
17
1
42 - 44
Keltern (Phụ nữ)
20:14
1
42 - 45
Keltern (Phụ nữ)
20:14
2
42 - 47
Keltern (Phụ nữ)
20:51
2
42 - 49
Keltern (Phụ nữ)
21:07
2
44 - 49
CSM Constanta (Nữ)
21:30
2
46 - 49
CSM Constanta (Nữ)
22:19
1
47 - 49
CSM Constanta (Nữ)
23:02
1
48 - 49
CSM Constanta (Nữ)
23:02
2
50 - 49
CSM Constanta (Nữ)
23:30
1
51 - 49
CSM Constanta (Nữ)
23:59
1
52 - 49
CSM Constanta (Nữ)
23:59
3
55 - 49
CSM Constanta (Nữ)
24:46
2
57 - 49
CSM Constanta (Nữ)
25:11
2
57 - 51
Keltern (Phụ nữ)
25:52
1
58 - 51
CSM Constanta (Nữ)
26:15
1
59 - 51
CSM Constanta (Nữ)
26:15
1
59 - 52
Keltern (Phụ nữ)
26:34
1
59 - 53
Keltern (Phụ nữ)
26:34
1
60 - 53
CSM Constanta (Nữ)
26:38
1
61 - 53
CSM Constanta (Nữ)
27:04
1
62 - 53
CSM Constanta (Nữ)
27:04
2
62 - 55
Keltern (Phụ nữ)
27:23
3
65 - 55
CSM Constanta (Nữ)
27:46
1
66 - 55
CSM Constanta (Nữ)
28:08
1
67 - 55
CSM Constanta (Nữ)
28:08
1
67 - 56
Keltern (Phụ nữ)
28:49
2
67 - 58
Keltern (Phụ nữ)
29:08
1
68 - 58
CSM Constanta (Nữ)
29:35
2
68 - 60
Keltern (Phụ nữ)
29:55
Quý 4
19
:
12
2
70 - 60
CSM Constanta (Nữ)
30:08
1
71 - 60
CSM Constanta (Nữ)
30:54
1
72 - 60
CSM Constanta (Nữ)
30:54
3
75 - 60
CSM Constanta (Nữ)
31:51
2
77 - 60
CSM Constanta (Nữ)
33:22
2
79 - 60
CSM Constanta (Nữ)
33:49
1
79 - 61
Keltern (Phụ nữ)
34:05
1
79 - 62
Keltern (Phụ nữ)
34:05
1
80 - 62
CSM Constanta (Nữ)
34:18
1
81 - 62
CSM Constanta (Nữ)
34:18
1
81 - 63
Keltern (Phụ nữ)
34:55
1
81 - 64
Keltern (Phụ nữ)
34:55
1
82 - 64
CSM Constanta (Nữ)
35:03
1
83 - 64
CSM Constanta (Nữ)
35:03
1
83 - 65
Keltern (Phụ nữ)
35:11
2
83 - 67
Keltern (Phụ nữ)
35:45
2
85 - 67
CSM Constanta (Nữ)
37:05
2
85 - 69
Keltern (Phụ nữ)
37:44
2
87 - 69
CSM Constanta (Nữ)
38:09
3
87 - 72
Keltern (Phụ nữ)
39:51
Tải thêm
Phỏng đoán
7 / 10 của trận đấu cuối cùng CSM Constanta (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Keltern (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 156
- GP
- 156
- 77
- SP
- 79
Đối đầu
TTG
22/11/24
01:30
Keltern (Phụ nữ)
- 28
- 23
- 17
- 18
- 18
- 15
- 21
- 13
TTG
18/10/24
01:00
CSM Constanta (Nữ)
- 16
- 26
- 26
- 19
- 23
- 20
- 17
- 12
# | Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group A | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 460:258 | |
2 | 5 | 3 | 2 | 411:322 | |
3 | 5 | 2 | 3 | 330:417 | |
4 | 5 | 0 | 5 | 275:479 |
# | Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group B | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 432:308 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 410:340 | |
3 | 5 | 1 | 4 | 314:402 | |
4 | 5 | 0 | 5 | 313:419 |