Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CSKA Moscow vs Zenit Saint-Petersburg 10/05/2024

1
2
3
4
T
CSKA Moscow
22
15
14
24
75
Zenit Saint-Petersburg
7
18
9
27
61
CSKA Moscow CMO

Chi tiết trận đấu

Zenit Saint-Petersburg ZSP
Quý 1
22 : 7
2
7 - 0
CSKA Moscow
2
7 - 2
Zenit Saint-Petersburg
2
9 - 2
CSKA Moscow
2
9 - 4
Zenit Saint-Petersburg
2
11 - 4
CSKA Moscow
2
13 - 4
CSKA Moscow
2
16 - 4
CSKA Moscow
2
19 - 4
CSKA Moscow
2
20 - 4
CSKA Moscow
2
20 - 5
Zenit Saint-Petersburg
2
22 - 5
CSKA Moscow
2
22 - 6
Zenit Saint-Petersburg
2
22 - 7
Zenit Saint-Petersburg
Quý 2
15 : 18
2
25 - 7
CSKA Moscow
2
25 - 9
Zenit Saint-Petersburg
2
25 - 12
Zenit Saint-Petersburg
2
25 - 14
Zenit Saint-Petersburg
2
25 - 15
Zenit Saint-Petersburg
2
25 - 16
Zenit Saint-Petersburg
2
25 - 17
Zenit Saint-Petersburg
2
26 - 17
CSKA Moscow
2
27 - 17
CSKA Moscow
2
28 - 17
CSKA Moscow
2
29 - 17
CSKA Moscow
2
30 - 17
CSKA Moscow
2
30 - 19
Zenit Saint-Petersburg
2
31 - 19
CSKA Moscow
2
31 - 20
Zenit Saint-Petersburg
2
31 - 21
Zenit Saint-Petersburg
2
34 - 21
CSKA Moscow
2
34 - 22
Zenit Saint-Petersburg
2
34 - 23
Zenit Saint-Petersburg
2
37 - 23
CSKA Moscow
2
37 - 25
Zenit Saint-Petersburg
2
39 - 25
CSKA Moscow
Quý 3
14 : 9
2
39 - 27
Zenit Saint-Petersburg
2
39 - 28
Zenit Saint-Petersburg
2
40 - 28
CSKA Moscow
2
41 - 28
CSKA Moscow
2
41 - 30
Zenit Saint-Petersburg
2
44 - 30
CSKA Moscow
2
45 - 30
CSKA Moscow
2
46 - 30
CSKA Moscow
2
48 - 30
CSKA Moscow
2
48 - 32
Zenit Saint-Petersburg
2
50 - 32
CSKA Moscow
2
51 - 32
CSKA Moscow
2
51 - 34
Zenit Saint-Petersburg
Quý 4
24 : 27
2
52 - 34
CSKA Moscow
2
53 - 34
CSKA Moscow
2
56 - 34
CSKA Moscow
2
56 - 36
Zenit Saint-Petersburg
2
59 - 36
CSKA Moscow
2
59 - 38
Zenit Saint-Petersburg
2
59 - 39
Zenit Saint-Petersburg
2
61 - 39
CSKA Moscow
2
61 - 40
Zenit Saint-Petersburg
2
61 - 42
Zenit Saint-Petersburg
2
63 - 42
CSKA Moscow
2
64 - 42
CSKA Moscow
2
65 - 42
CSKA Moscow
2
68 - 42
CSKA Moscow
2
68 - 45
Zenit Saint-Petersburg
2
68 - 46
Zenit Saint-Petersburg
2
68 - 47
Zenit Saint-Petersburg
2
68 - 50
Zenit Saint-Petersburg
2
69 - 50
CSKA Moscow
2
71 - 50
CSKA Moscow
2
71 - 53
Zenit Saint-Petersburg
2
71 - 54
Zenit Saint-Petersburg
2
72 - 54
CSKA Moscow
2
73 - 54
CSKA Moscow
2
73 - 55
Zenit Saint-Petersburg
2
73 - 56
Zenit Saint-Petersburg
2
75 - 56
CSKA Moscow
2
75 - 59
Zenit Saint-Petersburg
2
75 - 61
Zenit Saint-Petersburg
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng CSKA Moscow trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

7 / 10 trận đấu cuối cùng Zenit Saint-Petersburg trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

1.87

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CSKA Moscow
CSKA Moscow
Zenit Saint-Petersburg
Zenit Saint-Petersburg
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 164
  • GP
  • 164
  • 85
  • SP
  • 78
TTG 13/10/24 22:00
CSKA Moscow CSKA Moscow
  • 22
  • 24
  • 21
  • 16
83
Zenit Saint-Petersburg Zenit Saint-Petersburg
  • 14
  • 27
  • 19
  • 17
77
TTG 19/05/24 21:30
CSKA Moscow CSKA Moscow
  • 18
  • 37
  • 16
  • 26
97
Zenit Saint-Petersburg Zenit Saint-Petersburg
  • 27
  • 21
  • 23
  • 20
91
TTG 17/05/24 00:30
Zenit Saint-Petersburg Zenit Saint-Petersburg
  • 9
  • 17
  • 24
  • 23
73
CSKA Moscow CSKA Moscow
  • 24
  • 26
  • 24
  • 25
99
TTG 12/05/24 21:00
CSKA Moscow CSKA Moscow
  • 15
  • 23
  • 18
  • 17
73
Zenit Saint-Petersburg Zenit Saint-Petersburg
  • 23
  • 27
  • 24
  • 17
91
TTG 10/05/24 19:00
CSKA Moscow CSKA Moscow
  • 22
  • 15
  • 14
  • 24
75
Zenit Saint-Petersburg Zenit Saint-Petersburg
  • 7
  • 18
  • 9
  • 27
61
CSKA Moscow CMO

Bảng xếp hạng

Zenit Saint-Petersburg ZSP
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 36 26 10 3097:2752 62
2 36 26 10 3020:2704 62
3 36 25 11 3108:2803 61
4 36 23 13 3030:2881 59
5 36 20 16 2859:2813 56
6 36 19 17 3017:3013 55
# Hình thức Qualifying Round TCDC T Đ TD K
1 40 26 14 3283:3134 66
2 40 22 18 3167:3148 62
3 40 19 21 3146:3153 59
4 40 19 21 3028:3079 59
5 40 16 24 3122:3241 56
6 40 13 27 2923:3107 53
7 40 13 27 3008:3312 53
8 40 1 39 2783:3451 41

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Năm 2024, 19:00
Sân vận động:
CSKA Universal Sports Hall, Moscow, Nga
Dung tích:
5500