CSU Cluj-Napoca (Nữ) vs CSM Targoviste (Nữ) 17/12/2024
- 17/12/24 21:00
-
- 49 : 106
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
14
22
11
2
49
CSM Targoviste (Nữ)
24
20
28
34
106
Quý 1
14
:
24
3
3 - 0
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
1:02
2
3 - 2
CSM Targoviste (Nữ)
1:10
2
3 - 4
CSM Targoviste (Nữ)
1:28
3
3 - 7
CSM Targoviste (Nữ)
3:14
2
3 - 9
CSM Targoviste (Nữ)
3:41
2
5 - 9
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
4:00
3
5 - 12
CSM Targoviste (Nữ)
4:20
2
7 - 12
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
5:15
2
7 - 14
CSM Targoviste (Nữ)
5:24
2
9 - 14
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
5:35
3
9 - 17
CSM Targoviste (Nữ)
6:27
2
9 - 19
CSM Targoviste (Nữ)
6:42
3
12 - 19
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
6:55
1
12 - 20
CSM Targoviste (Nữ)
7:18
1
12 - 21
CSM Targoviste (Nữ)
8:41
1
12 - 22
CSM Targoviste (Nữ)
8:41
2
14 - 22
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
9:00
2
14 - 24
CSM Targoviste (Nữ)
9:11
Quý 2
22
:
20
1
14 - 25
CSM Targoviste (Nữ)
10:33
3
17 - 25
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
10:56
2
17 - 27
CSM Targoviste (Nữ)
11:09
2
17 - 29
CSM Targoviste (Nữ)
11:45
3
20 - 29
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
12:21
1
20 - 30
CSM Targoviste (Nữ)
12:29
3
23 - 30
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
12:40
3
26 - 30
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
14:14
2
26 - 32
CSM Targoviste (Nữ)
14:28
2
28 - 32
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
14:42
2
28 - 34
CSM Targoviste (Nữ)
15:10
2
30 - 34
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
15:24
3
33 - 34
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
16:07
2
33 - 36
CSM Targoviste (Nữ)
16:45
3
36 - 36
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
17:00
3
36 - 39
CSM Targoviste (Nữ)
17:54
2
36 - 41
CSM Targoviste (Nữ)
18:30
1
36 - 42
CSM Targoviste (Nữ)
18:30
2
36 - 44
CSM Targoviste (Nữ)
19:44
Quý 3
11
:
28
2
36 - 46
CSM Targoviste (Nữ)
20:12
2
36 - 48
CSM Targoviste (Nữ)
20:58
2
36 - 50
CSM Targoviste (Nữ)
21:08
2
36 - 52
CSM Targoviste (Nữ)
21:27
1
36 - 53
CSM Targoviste (Nữ)
22:28
1
36 - 54
CSM Targoviste (Nữ)
22:28
1
37 - 54
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
22:48
1
38 - 54
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
22:48
2
38 - 56
CSM Targoviste (Nữ)
23:01
3
38 - 59
CSM Targoviste (Nữ)
23:32
1
39 - 59
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
24:08
1
40 - 59
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
24:08
2
42 - 59
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
24:18
2
42 - 61
CSM Targoviste (Nữ)
25:29
1
42 - 62
CSM Targoviste (Nữ)
25:35
2
42 - 64
CSM Targoviste (Nữ)
26:32
2
44 - 64
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
27:10
3
44 - 67
CSM Targoviste (Nữ)
27:38
1
44 - 68
CSM Targoviste (Nữ)
28:05
2
44 - 70
CSM Targoviste (Nữ)
28:36
3
47 - 70
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
28:53
2
47 - 72
CSM Targoviste (Nữ)
29:07
Quý 4
2
:
34
3
47 - 75
CSM Targoviste (Nữ)
30:16
2
47 - 77
CSM Targoviste (Nữ)
31:12
1
47 - 78
CSM Targoviste (Nữ)
31:31
1
47 - 79
CSM Targoviste (Nữ)
31:31
2
47 - 81
CSM Targoviste (Nữ)
32:38
2
47 - 83
CSM Targoviste (Nữ)
33:57
2
47 - 85
CSM Targoviste (Nữ)
34:46
2
47 - 87
CSM Targoviste (Nữ)
34:58
2
49 - 87
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
35:41
1
49 - 88
CSM Targoviste (Nữ)
36:02
1
49 - 89
CSM Targoviste (Nữ)
36:02
2
49 - 91
CSM Targoviste (Nữ)
36:25
2
49 - 93
CSM Targoviste (Nữ)
37:11
2
49 - 95
CSM Targoviste (Nữ)
38:04
2
49 - 97
CSM Targoviste (Nữ)
38:19
3
49 - 100
CSM Targoviste (Nữ)
38:41
1
49 - 101
CSM Targoviste (Nữ)
39:06
1
49 - 102
CSM Targoviste (Nữ)
39:06
2
49 - 104
CSM Targoviste (Nữ)
39:20
1
49 - 105
CSM Targoviste (Nữ)
39:50
1
49 - 106
CSM Targoviste (Nữ)
39:50
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng CSU Cluj-Napoca (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 129
- GP
- 129
- 46
- SP
- 83
Đối đầu
TTG
17/12/24
21:00
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
- 14
- 22
- 11
- 2
- 24
- 20
- 28
- 34
TTG
17/12/24
01:00
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
- 15
- 6
- 5
- 9
- 21
- 25
- 20
- 18
TTG
30/11/24
22:00
CSM Targoviste (Nữ)
- 27
- 29
- 19
- 12
- 11
- 13
- 18
- 7
TTG
30/11/24
00:00
CSM Targoviste (Nữ)
- 28
- 15
- 21
- 15
- 11
- 4
- 20
- 14
TTG
21/03/24
01:00
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
- 5
- 22
- 13
- 8
- 13
- 14
- 18
- 18
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 2 | 979:639 | 22 | |
2 | 12 | 10 | 2 | 1054:652 | 22 | |
3 | 12 | 8 | 4 | 948:676 | 20 | |
4 | 12 | 7 | 5 | 861:821 | 19 | |
5 | 12 | 6 | 6 | 946:871 | 18 | |
6 | 12 | 4 | 8 | 739:954 | 16 | |
7 | 12 | 3 | 9 | 643:927 | 15 | |
8 | 12 | 0 | 12 | 544:1174 | 12 |