Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cukurova Basketball (Nữ) vs Galatasaray (Nữ) 06/03/2023

1
2
3
4
T
Cukurova Basketball (Nữ)
24
23
16
12
75
Galatasaray (Nữ)
16
16
14
12
58

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cukurova Basketball (Nữ)
Cukurova Basketball (Nữ)
Galatasaray (Nữ)
Galatasaray (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 151
  • GP
  • 151
  • 78
  • SP
  • 73
TTG 14/11/24 23:30
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 24
  • 18
  • 15
  • 12
69
Galatasaray (Nữ) Galatasaray (Nữ)
  • 17
  • 15
  • 17
  • 22
71
TTG 20/03/24 23:00
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 19
  • 28
  • 21
  • 20
88
Galatasaray (Nữ) Galatasaray (Nữ)
  • 22
  • 31
  • 15
  • 31
99
TTG 02/01/24 23:00
Galatasaray (Nữ) Galatasaray (Nữ)
  • 22
  • 15
  • 15
  • 13
65
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 19
  • 18
  • 17
  • 22
76
TTG 17/12/23 22:30
Galatasaray (Nữ) Galatasaray (Nữ)
  • 16
  • 17
  • 22
  • 19
74
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 24
  • 20
  • 23
  • 16
83
TTG 06/03/23 23:00
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 24
  • 23
  • 16
  • 12
75
Galatasaray (Nữ) Galatasaray (Nữ)
  • 16
  • 16
  • 14
  • 12
58
Cukurova Basketball (Nữ) MER

Bảng xếp hạng

Galatasaray (Nữ) GAL
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2041:1662 50
2 26 23 3 2308:1629 49
3 26 20 6 1991:1712 46
4 26 18 8 1915:1673 44
5 26 16 10 1870:1759 42
6 26 15 11 1993:1816 41
7 26 12 14 1838:1887 38
8 26 9 17 1852:2030 35
9 26 9 17 1859:1999 35
10 26 8 18 1318:1573 34
11 26 8 18 1879:2175 34
12 26 7 19 1780:2089 33
13 26 7 19 1653:2015 33
14 26 6 20 1645:1923 32

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Ba 2023, 23:00