Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Melikgazi Kayseri (Women) vs Cukurova Basketball (Nữ) 16/11/2023

1
2
3
4
T
Melikgazi Kayseri (Women)
14
15
15
8
52
Cukurova Basketball (Nữ)
17
27
21
15
80

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Melikgazi Kayseri (Women) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Cukurova Basketball (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.63

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Melikgazi Kayseri (Women)
Melikgazi Kayseri (Women)
Cukurova Basketball (Nữ)
Cukurova Basketball (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 128
  • GP
  • 128
  • 56
  • SP
  • 72
TTG 17/02/24 22:00
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 14
  • 9
  • 15
  • 15
53
Melikgazi Kayseri (Women) Melikgazi Kayseri (Women)
  • 13
  • 14
  • 17
  • 23
67
TTG 16/11/23 23:00
Melikgazi Kayseri (Women) Melikgazi Kayseri (Women)
  • 14
  • 15
  • 15
  • 8
52
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 17
  • 27
  • 21
  • 15
80
TTG 03/02/23 23:00
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 23
  • 15
  • 21
  • 11
70
Melikgazi Kayseri (Women) Melikgazi Kayseri (Women)
  • 15
  • 16
  • 20
  • 5
56
TTG 05/11/22 20:00
Melikgazi Kayseri (Women) Melikgazi Kayseri (Women)
  • 16
  • 10
  • 15
  • 24
65
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 28
  • 14
  • 16
  • 25
83
TTG 15/01/22 21:00
Cukurova Basketball (Nữ) Cukurova Basketball (Nữ)
  • 20
  • 20
  • 22
  • 13
75
Melikgazi Kayseri (Women) Melikgazi Kayseri (Women)
  • 10
  • 8
  • 15
  • 7
40
Melikgazi Kayseri (Women) KAY

Bảng xếp hạng

Cukurova Basketball (Nữ) MER
# Đội TCDC T Đ TD K
1 28 28 0 2621:1856 56
2 28 20 8 2389:2096 48
3 28 19 9 2250:2154 47
4 28 19 9 2326:2167 47
5 28 18 10 2407:2289 46
6 28 17 11 2263:1998 44
7 28 15 13 2248:2116 43
8 28 14 14 2122:2109 42
9 28 12 16 2352:2314 40
10 28 11 17 2091:2225 39
11 28 10 18 2220:2435 38
12 28 9 19 2120:2248 37
13 28 10 18 2076:2252 37
14 28 8 20 2315:2602 36
15 28 0 28 2023:2962 28

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Mười Một 2023, 23:00