Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Virtus Granarolo Bologna vs Napoli Basket 09/04/2023

1
2
3
4
T
Virtus Granarolo Bologna
14
20
15
32
81
Napoli Basket
21
20
28
20
89
Virtus Granarolo Bologna VIB

Chi tiết trận đấu

Napoli Basket NAP
Quý 1
14 : 21
2
0 - 2
Napoli Basket
0:33
2
2 - 2
Virtus Granarolo Bologna
1:14
2
2 - 4
Napoli Basket
1:59
2
4 - 4
Virtus Granarolo Bologna
2:25
2
4 - 6
Napoli Basket
2:33
2
6 - 6
Virtus Granarolo Bologna
3:08
2
6 - 8
Napoli Basket
3:16
2
6 - 10
Napoli Basket
3:35
2
6 - 12
Napoli Basket
4:22
2
8 - 12
Virtus Granarolo Bologna
4:56
2
8 - 14
Napoli Basket
5:25
2
10 - 14
Virtus Granarolo Bologna
6:01
1
10 - 15
Napoli Basket
6:37
2
10 - 17
Napoli Basket
7:04
2
12 - 17
Virtus Granarolo Bologna
7:21
2
12 - 19
Napoli Basket
7:43
2
14 - 19
Virtus Granarolo Bologna
8:14
2
14 - 21
Napoli Basket
9:20
Quý 2
20 : 20
2
14 - 23
Napoli Basket
10:34
2
16 - 23
Virtus Granarolo Bologna
10:55
2
16 - 25
Napoli Basket
11:51
2
16 - 27
Napoli Basket
12:31
3
19 - 27
Virtus Granarolo Bologna
12:53
2
21 - 27
Virtus Granarolo Bologna
14:10
3
21 - 30
Napoli Basket
14:29
2
23 - 30
Virtus Granarolo Bologna
14:44
1
24 - 30
Virtus Granarolo Bologna
14:44
2
24 - 32
Napoli Basket
15:36
3
27 - 32
Virtus Granarolo Bologna
15:56
1
28 - 32
Virtus Granarolo Bologna
16:21
1
29 - 32
Virtus Granarolo Bologna
16:21
1
29 - 33
Napoli Basket
16:41
1
30 - 33
Virtus Granarolo Bologna
16:51
3
30 - 36
Napoli Basket
17:08
3
30 - 39
Napoli Basket
17:44
2
32 - 39
Virtus Granarolo Bologna
18:38
2
34 - 39
Virtus Granarolo Bologna
19:03
2
34 - 41
Napoli Basket
19:23
Quý 3
15 : 28
2
34 - 43
Napoli Basket
20:13
3
34 - 46
Napoli Basket
20:55
2
34 - 48
Napoli Basket
21:41
2
34 - 50
Napoli Basket
22:41
3
37 - 50
Virtus Granarolo Bologna
23:03
2
37 - 52
Napoli Basket
23:20
2
37 - 54
Napoli Basket
24:13
1
37 - 55
Napoli Basket
24:42
1
37 - 56
Napoli Basket
24:42
2
39 - 56
Virtus Granarolo Bologna
24:45
3
39 - 59
Napoli Basket
25:02
2
41 - 59
Virtus Granarolo Bologna
25:20
3
41 - 62
Napoli Basket
25:38
3
41 - 65
Napoli Basket
26:19
3
44 - 65
Virtus Granarolo Bologna
26:54
2
46 - 65
Virtus Granarolo Bologna
28:15
2
46 - 67
Napoli Basket
28:44
3
49 - 67
Virtus Granarolo Bologna
29:20
2
49 - 69
Napoli Basket
29:39
Quý 4
32 : 20
3
49 - 72
Napoli Basket
30:29
2
51 - 72
Virtus Granarolo Bologna
30:54
1
52 - 72
Virtus Granarolo Bologna
31:22
1
53 - 72
Virtus Granarolo Bologna
31:22
1
54 - 72
Virtus Granarolo Bologna
31:47
2
56 - 72
Virtus Granarolo Bologna
32:19
1
57 - 72
Virtus Granarolo Bologna
32:29
3
57 - 75
Napoli Basket
33:12
2
59 - 75
Virtus Granarolo Bologna
33:26
3
59 - 78
Napoli Basket
33:42
2
59 - 80
Napoli Basket
34:03
3
62 - 80
Virtus Granarolo Bologna
34:27
1
62 - 81
Napoli Basket
34:44
1
62 - 82
Napoli Basket
34:44
1
63 - 82
Virtus Granarolo Bologna
34:58
1
64 - 82
Virtus Granarolo Bologna
34:58
1
65 - 82
Virtus Granarolo Bologna
34:58
2
65 - 84
Napoli Basket
35:32
1
65 - 85
Napoli Basket
35:54
1
65 - 86
Napoli Basket
35:54
2
67 - 86
Virtus Granarolo Bologna
36:29
3
70 - 86
Virtus Granarolo Bologna
37:19
1
71 - 86
Virtus Granarolo Bologna
38:02
1
72 - 86
Virtus Granarolo Bologna
38:02
3
75 - 86
Virtus Granarolo Bologna
38:21
3
75 - 89
Napoli Basket
39:11
3
78 - 89
Virtus Granarolo Bologna
39:31
3
81 - 89
Virtus Granarolo Bologna
39:56
Tải thêm
Virtus Granarolo Bologna VIB

Số liệu thống kê

Napoli Basket NAP
  • 10/29 (34.5%)
  • 3 con trỏ
  • 11/23 (47.8%)
  • 19/38 (50%)
  • 2 con trỏ
  • 24/39 (61.5%)
  • 13/17 (76%)
  • Ném miễn phí
  • 8/16 (50%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 33
  • 15
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Howard, Jordan
G
DIM 24
REB -
HT -
PHT 30:00
Kính 24
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 30:00
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/14 (64%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo -
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Belinelli, Marco
G
DIM 23
REB 3
HT 3
PHT 27:00
Kính 23
Ba con trỏ 3/10 (30%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 27:00
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/17 (47%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Williams, JaCorey
C
DIM 20
REB 9
HT 3
PHT 36:00
Kính 20
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/5 (40%)
Phút 36:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/14 (64%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Stewart, Elijah
G
DIM 15
REB 7
HT 5
PHT 31:00
Kính 15
Ba con trỏ 4/8 (50%)
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 31:00
Hai con trỏ 0/0
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Weems, Kyle
F
DIM 11
REB 6
HT 3
PHT 23:00
Kính 11
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí -
Phút 23:00
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Virtus Granarolo Bologna
Virtus Granarolo Bologna
Napoli Basket
Napoli Basket
Virtus Granarolo Bologna VIB

Bắt đầu

Napoli Basket NAP
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 174
  • GP
  • 174
  • 91
  • SP
  • 83
TTG 22/09/24 02:45
Napoli Basket Napoli Basket
  • 16
  • 18
  • 36
  • 17
87
Virtus Granarolo Bologna Virtus Granarolo Bologna
  • 29
  • 23
  • 18
  • 26
96
TTG 29/01/24 01:15
Virtus Granarolo Bologna Virtus Granarolo Bologna
  • 33
  • 22
  • 24
  • 22
101
Napoli Basket Napoli Basket
  • 24
  • 24
  • 26
  • 15
89
TTG 31/10/23 03:30
Napoli Basket Napoli Basket
  • 22
  • 6
  • 20
  • 27
75
Virtus Granarolo Bologna Virtus Granarolo Bologna
  • 23
  • 23
  • 21
  • 21
88
TTG 09/04/23 02:00
Virtus Granarolo Bologna Virtus Granarolo Bologna
  • 14
  • 20
  • 15
  • 32
81
Napoli Basket Napoli Basket
  • 21
  • 20
  • 28
  • 20
89
TTG 03/10/22 02:30
Napoli Basket Napoli Basket
  • 33
  • 24
  • 11
  • 9
77
Virtus Granarolo Bologna Virtus Granarolo Bologna
  • 13
  • 30
  • 17
  • 29
89
Virtus Granarolo Bologna VIB

Bảng xếp hạng

Napoli Basket NAP
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 23 7 2481:2191 46
2 30 23 7 2542:2334 46
3 30 18 12 2407:2337 36
4 30 17 13 2510:2402 34
5 30 17 13 2530:2413 34
6 30 15 15 2288:2335 30
7 30 15 15 2494:2446 30
8 30 14 16 2531:2613 28
9 30 14 16 2474:2426 28
10 30 12 18 2378:2414 24
11 30 12 18 2433:2609 24
12 30 12 18 2379:2515 24
13 30 17 13 2726:2722 23
14 30 11 19 2287:2312 22
15 30 11 19 2345:2519 22
16 30 9 21 2353:2570 18

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Tư 2023, 02:00
Sân vận động:
Virtus Segafredo Arena, Bologna, Ý
Dung tích:
10000