Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dallas Mavericks vs Miami Heat 08/03/2024

1
2
3
4
T
Dallas Mavericks
28
26
37
23
114
Miami Heat
36
22
25
25
108
Dallas Mavericks DAL

Chi tiết trận đấu

Miami Heat MIA
Quý 1
28 : 36
2
0 - 2
Jovic, Nikola
0:16
2
0 - 4
Rozier, Terry
0:36
3
3 - 4
Irving, Kyrie
0:57
3
3 - 7
Robinson, Duncan
1:09
2
5 - 7
Gafford, Daniel
1:25
2
5 - 9
Adebayo, Bam
1:38
2
5 - 11
Butler, Jimmy
1:59
2
5 - 13
Robinson, Duncan
2:51
2
7 - 13
Irving, Kyrie
3:35
3
7 - 16
Rozier, Terry
3:47
2
7 - 18
Jovic, Nikola
4:23
3
7 - 21
Robinson, Duncan
4:52
2
9 - 21
Hardaway Jr., Tim
5:05
2
9 - 23
Adebayo, Bam
5:39
2
11 - 23
Doncic, Luka
6:00
3
14 - 23
Doncic, Luka
6:24
3
14 - 26
Jaquez Jr., Jaime
6:47
3
14 - 29
Robinson, Duncan
7:09
3
17 - 29
Hardaway Jr., Tim
7:25
2
17 - 31
Rozier, Terry
7:44
2
19 - 31
Doncic, Luka
7:58
3
22 - 31
Doncic, Luka
8:24
2
24 - 31
Irving, Kyrie
9:03
2
26 - 31
Washington Jr., P.J.
9:35
3
26 - 34
Martin, Caleb
9:58
2
26 - 36
Bryant, Thomas
10:24
2
28 - 36
Green, Josh
11:35
Quý 2
26 : 22
1
29 - 36
Exum, Dante
12:23
1
30 - 36
Exum, Dante
12:23
1
31 - 36
Exum, Dante
12:23
3
31 - 39
Butler, Jimmy
12:47
2
33 - 39
Washington Jr., P.J.
13:00
3
33 - 42
Jaquez Jr., Jaime
13:16
2
35 - 42
Lively II, Dereck
13:26
2
37 - 42
Doncic, Luka
14:07
3
37 - 45
Martin, Caleb
14:18
3
40 - 45
Exum, Dante
14:32
3
43 - 45
Washington Jr., P.J.
15:35
1
43 - 46
Butler, Jimmy
16:22
1
44 - 46
Jones Jr., Derrick
16:59
2
44 - 48
Highsmith, Haywood
17:31
2
44 - 50
Jaquez Jr., Jaime
18:25
1
45 - 50
Gafford, Daniel
18:47
1
46 - 50
Gafford, Daniel
19:00
1
47 - 50
Hardaway Jr., Tim
19:47
1
48 - 50
Hardaway Jr., Tim
19:47
2
50 - 50
Gafford, Daniel
20:15
2
50 - 52
Adebayo, Bam
20:31
3
50 - 55
Robinson, Duncan
20:54
1
51 - 55
Irving, Kyrie
22:08
1
52 - 55
Irving, Kyrie
22:08
1
52 - 56
Martin, Caleb
22:43
1
52 - 57
Martin, Caleb
22:43
2
54 - 57
Irving, Kyrie
23:23
1
54 - 58
Adebayo, Bam
23:48
Quý 3
37 : 25
3
54 - 61
Robinson, Duncan
24:37
2
56 - 61
Irving, Kyrie
25:19
2
56 - 63
Rozier, Terry
25:44
2
58 - 63
Gafford, Daniel
25:56
2
58 - 65
Adebayo, Bam
26:05
2
60 - 65
Doncic, Luka
26:21
2
62 - 65
Gafford, Daniel
27:55
3
65 - 65
Irving, Kyrie
28:28
2
65 - 67
Robinson, Duncan
28:54
1
66 - 67
Doncic, Luka
29:09
1
67 - 67
Doncic, Luka
29:09
1
67 - 68
Adebayo, Bam
29:28
2
69 - 68
Irving, Kyrie
29:41
3
69 - 71
Rozier, Terry
30:00
1
70 - 71
Doncic, Luka
30:18
1
71 - 71
Doncic, Luka
30:18
3
74 - 71
Doncic, Luka
30:36
2
76 - 71
Lively II, Dereck
31:19
2
76 - 73
Rozier, Terry
31:38
3
79 - 73
Doncic, Luka
31:57
1
80 - 73
Hardaway Jr., Tim
32:25
3
83 - 73
Kleber, Maxi
32:41
2
83 - 75
Adebayo, Bam
32:58
2
85 - 75
Doncic, Luka
33:44
3
85 - 78
Rozier, Terry
34:06
3
88 - 78
Hardaway Jr., Tim
34:14
1
88 - 79
Rozier, Terry
34:39
3
91 - 80
Doncic, Luka
35:01
3
91 - 83
Martin, Caleb
35:26
Quý 4
23 : 25
1
88 - 80
Rozier, Terry
34:39
2
91 - 85
Butler, Jimmy
36:18
2
93 - 85
Gafford, Daniel
36:39
3
93 - 88
Jaquez Jr., Jaime
36:55
2
95 - 88
Washington Jr., P.J.
38:27
3
95 - 91
Rozier, Terry
38:45
2
95 - 93
Butler, Jimmy
40:01
1
95 - 94
Jaquez Jr., Jaime
40:39
1
95 - 95
Jaquez Jr., Jaime
40:39
2
95 - 97
Martin, Caleb
41:04
3
98 - 97
Doncic, Luka
41:29
2
98 - 99
Butler, Jimmy
41:50
2
100 - 99
Irving, Kyrie
42:43
2
100 - 101
Butler, Jimmy
43:34
3
103 - 101
Exum, Dante
44:45
3
106 - 101
Doncic, Luka
45:33
3
106 - 104
Rozier, Terry
45:48
3
109 - 104
Irving, Kyrie
46:32
2
111 - 104
Exum, Dante
46:53
2
111 - 106
Rozier, Terry
47:01
1
111 - 107
Adebayo, Bam
47:26
1
111 - 108
Adebayo, Bam
47:26
1
112 - 108
Exum, Dante
47:38
1
113 - 108
Exum, Dante
47:38
1
114 - 108
Washington Jr., P.J.
47:50
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Dallas Mavericks trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Miami Heat trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.24
Dallas Mavericks DAL

Số liệu thống kê

Miami Heat MIA
  • 16/41 (39%)
  • 3 con trỏ
  • 17/38 (44.7%)
  • 24/46 (52.2%)
  • 2 con trỏ
  • 23/44 (52.3%)
  • 18/23 (78%)
  • Ném miễn phí
  • 11/17 (64%)
  • 45
  • Lấy lại quả bóng
  • 37
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 2
Thống kê người chơi
Doncic, Luka
F-G
DIM 35
REB 11
HT 11
PHT 39:33
Kính 35
Ba con trỏ 7/13 (54%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 39:33
Hai con trỏ 5/11 (45%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/24 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 11
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 11
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Rozier, Terry
G
DIM 27
REB 6
HT 11
PHT 39:35
Kính 27
Ba con trỏ 5/8 (63%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 39:35
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/17 (59%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 11
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Irving, Kyrie
G
DIM 23
REB 4
HT 4
PHT 36:16
Kính 23
Ba con trỏ 3/9 (33%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 36:16
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/19 (47%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Robinson, Duncan
F
DIM 19
REB 4
HT 2
PHT 30:08
Kính 19
Ba con trỏ 5/8 (63%)
Ném miễn phí -
Phút 30:08
Hai con trỏ 2/2 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Butler, Jimmy
F
DIM 14
REB 4
HT 5
PHT 37:42
Kính 14
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 37:42
Hai con trỏ 5/10 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dallas Mavericks
Dallas Mavericks
Miami Heat
Miami Heat
Dallas Mavericks DAL

Bắt đầu

Miami Heat MIA
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 217
  • GP
  • 217
  • 108
  • SP
  • 108
TC 25/11/24 07:00
Miami Heat Miami Heat
  • 33
  • 23
  • 33
  • 25
123
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 28
  • 23
  • 33
  • 30
118
TTG 18/07/24 03:00
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 21
  • 11
  • 25
  • 22
79
Miami Heat Miami Heat
  • 14
  • 23
  • 24
  • 31
92
TTG 11/04/24 07:30
Miami Heat Miami Heat
  • 24
  • 23
  • 27
  • 18
92
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 33
  • 36
  • 19
  • 23
111
TTG 08/03/24 08:30
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 28
  • 26
  • 37
  • 23
114
Miami Heat Miami Heat
  • 36
  • 22
  • 25
  • 25
108
TTG 02/04/23 07:30
Miami Heat Miami Heat
  • 44
  • 32
  • 26
  • 27
129
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 31
  • 33
  • 32
  • 26
122
Dallas Mavericks DAL

Bảng xếp hạng

Miami Heat MIA
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Ba 2024, 08:30
Sân vận động:
American Airlines Center, Dallas, Mỹ
Dung tích:
19200