Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dallas Mavericks vs Philadelphia 76ers 03/03/2023

1
2
3
4
T
Dallas Mavericks
38
33
39
23
133
Philadelphia 76ers
37
30
24
35
126
Dallas Mavericks DAL

Chi tiết trận đấu

Philadelphia 76ers PHI
Quý 1
38 : 37
2
0 - 2
Embiid, Joel
0:19
2
2 - 2
Irving, Kyrie
0:38
2
2 - 4
Embiid, Joel
0:55
2
4 - 4
Powell, Dwight
1:11
2
4 - 6
Maxey, Tyrese
1:25
2
6 - 6
Doncic, Luka
1:39
3
9 - 6
Irving, Kyrie
2:08
1
9 - 7
Harden, James
2:28
1
9 - 8
Harden, James
2:28
2
9 - 10
Harris, Tobias
3:29
3
12 - 10
Doncic, Luka
3:40
2
12 - 12
Embiid, Joel
3:53
1
13 - 12
Doncic, Luka
4:05
2
13 - 14
Harris, Tobias
4:34
2
15 - 14
Irving, Kyrie
4:47
2
17 - 14
Doncic, Luka
5:12
3
17 - 17
Harden, James
5:23
3
20 - 17
Irving, Kyrie
5:37
3
20 - 20
Harris, Tobias
6:42
2
22 - 20
Doncic, Luka
7:18
1
23 - 20
Doncic, Luka
7:18
3
26 - 20
Hardaway Jr., Tim
7:36
2
26 - 22
Embiid, Joel
7:54
2
26 - 24
Harden, James
8:22
3
29 - 24
Doncic, Luka
8:31
1
29 - 25
Embiid, Joel
9:13
1
29 - 26
Embiid, Joel
9:13
3
32 - 26
Wood, Christian
9:27
1
32 - 27
Harden, James
10:03
1
32 - 28
Harden, James
10:03
3
32 - 31
Harden, James
10:40
3
35 - 31
Hardaway Jr., Tim
11:02
2
35 - 33
McDaniels, Jalen
11:11
3
38 - 33
Doncic, Luka
11:26
3
38 - 36
Harden, James
11:46
1
38 - 37
Harden, James
11:46
Quý 2
33 : 30
2
40 - 37
Irving, Kyrie
12:21
2
40 - 39
Maxey, Tyrese
12:35
1
40 - 40
Maxey, Tyrese
12:35
3
43 - 40
Wood, Christian
13:10
1
44 - 40
Wood, Christian
13:40
1
44 - 41
Melton, De'Anthony
14:02
1
44 - 42
Melton, De'Anthony
14:02
2
46 - 42
Wood, Christian
14:45
1
47 - 42
Wood, Christian
14:45
2
47 - 44
Maxey, Tyrese
15:56
3
47 - 47
Melton, De'Anthony
16:40
2
49 - 47
Hardaway Jr., Tim
17:00
1
50 - 47
Irving, Kyrie
17:33
2
50 - 49
Embiid, Joel
17:50
2
52 - 49
Irving, Kyrie
18:03
3
52 - 52
Melton, De'Anthony
18:20
2
54 - 52
Irving, Kyrie
18:32
2
54 - 54
Harris, Tobias
18:47
1
54 - 55
Harris, Tobias
18:47
3
57 - 55
Irving, Kyrie
18:58
1
57 - 56
Melton, De'Anthony
19:25
1
57 - 57
Melton, De'Anthony
19:25
3
60 - 57
Bullock Jr., Reggie
19:39
1
60 - 58
Embiid, Joel
19:49
1
61 - 58
Doncic, Luka
20:07
1
62 - 58
Doncic, Luka
20:07
2
62 - 60
Melton, De'Anthony
20:27
3
65 - 60
Green, Josh
20:45
2
65 - 62
Embiid, Joel
21:38
2
65 - 64
Harden, James
22:08
1
65 - 65
Harden, James
22:08
1
66 - 65
Doncic, Luka
22:37
1
67 - 65
Doncic, Luka
22:37
2
69 - 65
Doncic, Luka
23:00
2
69 - 67
Embiid, Joel
23:37
2
71 - 67
Doncic, Luka
23:59
Quý 3
39 : 24
2
73 - 67
Irving, Kyrie
24:13
3
76 - 67
Doncic, Luka
24:47
2
76 - 69
Maxey, Tyrese
25:10
2
78 - 69
Irving, Kyrie
25:25
3
81 - 69
Irving, Kyrie
25:41
3
84 - 69
Bullock Jr., Reggie
26:03
2
84 - 71
Embiid, Joel
26:33
1
85 - 71
Powell, Dwight
26:53
1
86 - 71
Powell, Dwight
26:53
3
89 - 71
Bullock Jr., Reggie
27:17
2
91 - 71
Irving, Kyrie
27:46
1
91 - 72
Embiid, Joel
28:03
2
91 - 74
Harden, James
28:26
1
91 - 75
Embiid, Joel
28:52
3
94 - 75
Doncic, Luka
29:12
2
94 - 77
Embiid, Joel
29:24
1
95 - 77
Doncic, Luka
29:43
3
95 - 80
Tucker, P.J.
30:02
3
98 - 80
Bullock Jr., Reggie
30:19
1
98 - 81
Embiid, Joel
30:33
1
98 - 82
Embiid, Joel
30:33
3
101 - 82
Kleber, Maxi
31:13
3
104 - 82
Kleber, Maxi
31:39
3
107 - 82
Doncic, Luka
32:17
3
107 - 85
Maxey, Tyrese
33:15
2
109 - 85
Kleber, Maxi
33:35
3
109 - 88
Harden, James
33:53
1
109 - 89
McDaniels, Jalen
34:27
1
110 - 89
Kleber, Maxi
35:31
1
110 - 90
Embiid, Joel
35:51
1
110 - 91
Embiid, Joel
35:51
Quý 4
23 : 35
2
110 - 93
Maxey, Tyrese
36:22
2
110 - 95
Maxey, Tyrese
36:37
1
110 - 96
Maxey, Tyrese
36:37
2
110 - 98
Milton, Shake
37:09
2
110 - 100
McDaniels, Jalen
37:26
1
110 - 101
McDaniels, Jalen
37:26
3
110 - 104
Maxey, Tyrese
37:59
2
110 - 106
Maxey, Tyrese
38:38
2
112 - 106
Irving, Kyrie
39:33
1
113 - 106
Irving, Kyrie
39:33
2
113 - 108
Reed, Paul
39:59
3
116 - 108
Irving, Kyrie
40:19
3
119 - 108
Doncic, Luka
40:45
3
122 - 108
Bullock Jr., Reggie
41:37
2
122 - 110
Maxey, Tyrese
42:08
2
124 - 110
Doncic, Luka
42:28
3
124 - 113
Maxey, Tyrese
42:47
2
126 - 113
Green, Josh
43:23
2
126 - 115
Maxey, Tyrese
44:08
1
127 - 115
Doncic, Luka
44:21
1
128 - 115
Doncic, Luka
44:21
3
131 - 115
Irving, Kyrie
44:50
2
131 - 117
Embiid, Joel
45:12
2
131 - 119
Embiid, Joel
45:51
2
131 - 121
Embiid, Joel
46:24
3
131 - 124
Harden, James
46:57
2
131 - 126
Embiid, Joel
47:29
1
132 - 126
Irving, Kyrie
47:51
1
133 - 126
Irving, Kyrie
47:51
Tải thêm
Dallas Mavericks DAL

Số liệu thống kê

Philadelphia 76ers PHI
  • 25/48 (52.1%)
  • 3 con trỏ
  • 12/27 (44.4%)
  • 20/34 (58.8%)
  • 2 con trỏ
  • 33/51 (64.7%)
  • 18/27 (66%)
  • Ném miễn phí
  • 24/29 (82%)
  • 31
  • Lấy lại quả bóng
  • 37
  • 5
  • Phản đòn tấn công
  • 5
Thống kê người chơi
Doncic, Luka
F-G
DIM 42
REB 4
HT 12
PHT 39:47
Kính 42
Ba con trỏ 7/13 (54%)
Ném miễn phí 9/11 (82%)
Phút 39:47
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 13/22 (59%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 12
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Irving, Kyrie
G
DIM 40
REB 4
HT 6
PHT 42:18
Kính 40
Ba con trỏ 6/8 (75%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 42:18
Hai con trỏ 9/14 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 15/22 (68%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Embiid, Joel
C-F
DIM 35
REB 8
HT 1
PHT 35:44
Kính 35
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 9/13 (69%)
Phút 35:44
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 13/21 (62%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Maxey, Tyrese
G
DIM 29
REB 2
HT 2
PHT 34:30
Kính 29
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 34:30
Hai con trỏ 9/16 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/21 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Harden, James
G
DIM 27
REB 4
HT 13
PHT 38:12
Kính 27
Ba con trỏ 5/7 (71%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 38:12
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 13
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dallas Mavericks
Dallas Mavericks
Philadelphia 76ers
Philadelphia 76ers
Dallas Mavericks DAL

Bắt đầu

Philadelphia 76ers PHI
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 229
  • GP
  • 229
  • 113
  • SP
  • 115
TTG 04/03/24 02:00
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 22
  • 29
  • 25
  • 40
116
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 32
  • 24
  • 34
  • 30
120
TTG 11/07/23 08:00
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 24
  • 25
  • 25
  • 37
111
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 31
  • 31
  • 27
  • 14
103
TTG 30/03/23 07:30
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 28
  • 29
  • 32
  • 27
116
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 37
  • 25
  • 29
  • 17
108
TTG 03/03/23 08:30
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 38
  • 33
  • 39
  • 23
133
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 37
  • 30
  • 24
  • 35
126
TTG 19/03/22 07:00
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 26
  • 32
  • 26
  • 27
111
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 27
  • 26
  • 23
  • 25
101
Dallas Mavericks DAL

Bảng xếp hạng

Philadelphia 76ers PHI
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 57 25 9671:9136
2 82 54 28 9448:9094
3 82 47 35 9514:9274
4 82 45 37 9295:9225
5 82 41 41 9254:9133
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 58 24 9589:9291
2 82 51 31 9205:8764
3 82 40 42 9276:9170
4 82 35 47 9535:9796
5 82 17 65 9045:9719

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Ba 2023, 08:30
Sân vận động:
American Airlines Center, Dallas, Mỹ
Dung tích:
19200