Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Vienna D.C. Timberwolves (Nữ) vs DBB Wels (Women) 16/10/2022

1
2
3
4
T
Vienna D.C. Timberwolves (Nữ)
10
9
26
17
62
DBB Wels (Women)
19
21
20
9
69

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Vienna D.C. Timberwolves (Nữ)
Vienna D.C. Timberwolves (Nữ)
DBB Wels (Women)
DBB Wels (Women)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 142
  • GP
  • 142
  • 70
  • SP
  • 71
TTG 05/10/24 23:30
Vienna D.C. Timberwolves (Nữ) Vienna D.C. Timberwolves (Nữ)
  • 12
  • 24
  • 20
  • 21
77
DBB Wels (Women) DBB Wels (Women)
  • 24
  • 12
  • 16
  • 18
70
TTG 28/01/24 21:30
Vienna D.C. Timberwolves (Nữ) Vienna D.C. Timberwolves (Nữ)
  • 13
  • 19
  • 26
  • 17
75
DBB Wels (Women) DBB Wels (Women)
  • 21
  • 18
  • 15
  • 9
63
TTG 21/10/23 22:30
DBB Wels (Women) DBB Wels (Women)
  • 18
  • 20
  • 16
  • 21
75
Vienna D.C. Timberwolves (Nữ) Vienna D.C. Timberwolves (Nữ)
  • 16
  • 14
  • 13
  • 22
65
TC 08/01/23 22:00
DBB Wels (Women) DBB Wels (Women)
  • 12
  • 27
  • 13
  • 19
80
Vienna D.C. Timberwolves (Nữ) Vienna D.C. Timberwolves (Nữ)
  • 16
  • 14
  • 16
  • 25
75
TTG 16/10/22 01:45
Vienna D.C. Timberwolves (Nữ) Vienna D.C. Timberwolves (Nữ)
  • 10
  • 9
  • 26
  • 17
62
DBB Wels (Women) DBB Wels (Women)
  • 19
  • 21
  • 20
  • 9
69
Vienna D.C. Timberwolves (Nữ) TIM

Bảng xếp hạng

DBB Wels (Women) WEL
# Đội TCDC T Đ TD K
1 14 14 0 1231:656 28
2 14 11 3 1065:799 22
3 14 10 4 1076:939 20
4 14 8 6 985:929 16
5 14 5 9 956:955 10
6 14 5 9 920:959 10
7 14 2 12 790:1186 4
8 14 1 13 665:1265 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Mười 2022, 01:45