Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Windy City Bulls vs Delaware Blue Coasts 16/01/2024

1
2
3
4
TC
T
Windy City Bulls
25
39
18
26
7
115
Delaware Blue Coasts
26
33
29
20
5
113

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Windy City Bulls trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Delaware Blue Coasts trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 6 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng NBA. G-League

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Windy City Bulls
Windy City Bulls
Delaware Blue Coasts
Delaware Blue Coasts
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 221
  • GP
  • 221
  • 112
  • SP
  • 109
TC 16/01/24 01:00
Windy City Bulls Windy City Bulls
  • 25
  • 39
  • 18
  • 26
115
Delaware Blue Coasts Delaware Blue Coasts
  • 26
  • 33
  • 29
  • 20
113
TTG 14/01/24 09:00
Windy City Bulls Windy City Bulls
  • 32
  • 29
  • 15
  • 32
108
Delaware Blue Coasts Delaware Blue Coasts
  • 32
  • 30
  • 24
  • 34
120
TTG 19/03/23 06:00
Windy City Bulls Windy City Bulls
  • 34
  • 33
  • 28
  • 24
119
Delaware Blue Coasts Delaware Blue Coasts
  • 38
  • 31
  • 23
  • 20
112
TTG 18/02/22 08:00
Delaware Blue Coasts Delaware Blue Coasts
  • 21
  • 23
  • 36
  • 35
115
Windy City Bulls Windy City Bulls
  • 24
  • 16
  • 22
  • 34
96
TTG 10/01/22 07:00
Windy City Bulls Windy City Bulls
  • 40
  • 27
  • 37
  • 19
123
Delaware Blue Coasts Delaware Blue Coasts
  • 28
  • 20
  • 14
  • 23
85
Windy City Bulls WIN

Bảng xếp hạng

Delaware Blue Coasts DEL
# Hình thức Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 34 22 12 4084:3931
2 34 21 13 3809:3657
3 34 21 13 3933:3812
4 34 20 14 3990:3814
5 34 19 15 3860:3805
6 34 19 15 3928:3867
7 34 17 17 3675:3644
8 34 17 17 3666:3603
9 34 16 18 3736:3803
10 34 15 19 4028:4095
11 34 15 19 3599:3787
12 34 15 19 3566:3643
13 34 15 19 3741:3735
14 34 13 21 3715:3885
15 34 12 22 3912:4016
16 34 11 23 3620:3871
# Hình thức Western Conference TCDC T Đ TD
1 34 24 10 3866:3618
2 34 22 12 3985:3877
3 34 21 13 4031:3709
4 34 20 14 3946:3968
5 34 20 14 3992:3907
6 34 20 14 3864:3772
7 34 20 14 3870:3755
8 34 19 15 3764:3797
9 34 18 16 4064:4023
10 34 18 16 3914:3851
11 34 18 16 3883:3918
12 34 15 19 3898:4021
13 34 15 19 3812:3757
14 34 7 27 3900:4208
15 34 2 32 3467:3969

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Một 2024, 01:00