Denmark vs Finland 29/07/2023
-
29/07/23
21:30
|
Vòng loại
-
- 92 : 70
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Denmark
28
21
18
25
92
Finland
17
28
11
14
70
Quý 1
28
:
17
2
0 - 2
Finland
2
2 - 2
Denmark
2
2 - 5
Finland
2
4 - 7
Finland
2
7 - 7
Denmark
2
10 - 9
Finland
2
16 - 11
Finland
2
18 - 13
Finland
2
18 - 14
Finland
2
23 - 14
Denmark
2
24 - 14
Denmark
2
26 - 14
Denmark
2
27 - 14
Denmark
2
28 - 17
Finland
Quý 2
21
:
28
2
30 - 19
Finland
2
30 - 21
Finland
2
30 - 23
Finland
2
32 - 23
Denmark
2
32 - 24
Finland
2
33 - 26
Finland
2
35 - 28
Finland
2
37 - 31
Finland
2
37 - 33
Finland
2
37 - 36
Finland
2
40 - 37
Finland
2
40 - 39
Finland
2
41 - 39
Denmark
2
42 - 40
Finland
2
44 - 40
Denmark
2
47 - 40
Denmark
2
47 - 42
Finland
2
49 - 42
Denmark
2
49 - 45
Finland
Quý 3
18
:
11
2
53 - 45
Denmark
2
53 - 47
Finland
2
55 - 49
Finland
2
57 - 52
Finland
2
60 - 52
Denmark
2
60 - 54
Finland
2
62 - 56
Finland
2
63 - 56
Denmark
2
65 - 56
Denmark
2
67 - 56
Denmark
Quý 4
25
:
14
2
68 - 56
Denmark
2
70 - 56
Denmark
2
70 - 58
Finland
2
72 - 58
Denmark
2
72 - 60
Finland
2
75 - 60
Denmark
2
78 - 60
Denmark
2
81 - 63
Finland
2
83 - 63
Denmark
2
84 - 63
Denmark
2
84 - 64
Finland
2
85 - 64
Denmark
2
87 - 64
Denmark
2
90 - 67
Finland
2
92 - 68
Finland
2
92 - 70
Finland
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Denmark trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Finland trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 163
- GP
- 163
- 83
- SP
- 79
Đối đầu
TTG
04/08/24
18:30
Denmark
- 24
- 20
- 20
- 17
- 26
- 23
- 32
- 13
TTG
29/07/23
21:30
Denmark
- 28
- 21
- 18
- 25
- 17
- 28
- 11
- 14
TTG
07/08/22
01:15
Denmark
- 25
- 18
- 25
- 9
- 20
- 20
- 19
- 16
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 261:187 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 257:253 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 266:273 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 200:271 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 239:182 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 226:206 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 195:218 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 181:235 | 3 |