Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hitachi Cougars (Nữ) vs Denso Iris (Phụ nữ) 05/03/2023

1
2
3
4
T
Hitachi Cougars (Nữ)
17
10
18
17
62
Denso Iris (Phụ nữ)
27
22
21
18
88

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hitachi Cougars (Nữ)
Hitachi Cougars (Nữ)
Denso Iris (Phụ nữ)
Denso Iris (Phụ nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 140
  • GP
  • 140
  • 60
  • SP
  • 80
TTG 20/10/24 11:00
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 11
  • 13
  • 8
  • 18
50
Denso Iris (Phụ nữ) Denso Iris (Phụ nữ)
  • 9
  • 16
  • 24
  • 27
76
TTG 19/10/24 12:00
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 20
  • 19
  • 16
  • 9
64
Denso Iris (Phụ nữ) Denso Iris (Phụ nữ)
  • 23
  • 12
  • 18
  • 15
68
TTG 22/10/23 11:30
Denso Iris (Phụ nữ) Denso Iris (Phụ nữ)
  • 16
  • 26
  • 22
  • 18
82
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 22
  • 13
  • 16
  • 19
70
TTG 21/10/23 11:30
Denso Iris (Phụ nữ) Denso Iris (Phụ nữ)
  • 17
  • 26
  • 22
  • 21
86
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 23
  • 11
  • 11
  • 11
56
TTG 05/03/23 12:00
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 17
  • 10
  • 18
  • 17
62
Denso Iris (Phụ nữ) Denso Iris (Phụ nữ)
  • 27
  • 22
  • 21
  • 18
88
Hitachi Cougars (Nữ) HIT

Bảng xếp hạng

Denso Iris (Phụ nữ) DEN
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2013:1531 48
2 26 22 4 2063:1550 48
3 26 20 6 1863:1638 46
4 26 20 6 2089:1686 46
5 26 16 10 1843:1569 42
6 26 16 10 1750:1544 42
7 26 15 11 1910:1878 41
8 26 14 12 1906:1914 40
9 26 10 16 1733:1723 36
10 26 8 18 1583:1926 34
11 26 7 19 1744:2015 33
12 26 5 21 1764:2172 31
13 26 4 22 1624:2239 30
14 26 3 23 1645:2145 29

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Ba 2023, 12:00