Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Denso Iris (Phụ nữ) vs Mitsubishi Koalas (Phụ nữ) 11/03/2023

1
2
3
4
T
Denso Iris (Phụ nữ)
21
23
12
11
67
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
16
16
18
13
63

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Denso Iris (Phụ nữ)
Denso Iris (Phụ nữ)
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 135
  • GP
  • 135
  • 70
  • SP
  • 64
TTG 25/02/24 13:00
Denso Iris (Phụ nữ) Denso Iris (Phụ nữ)
  • 26
  • 23
  • 18
  • 25
92
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ) Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
  • 17
  • 14
  • 12
  • 17
60
TTG 24/02/24 13:00
Denso Iris (Phụ nữ) Denso Iris (Phụ nữ)
  • 21
  • 20
  • 17
  • 22
80
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ) Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
  • 10
  • 17
  • 14
  • 21
62
TTG 08/09/23 17:00
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ) Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
  • 10
  • 25
  • 20
  • 16
71
Denso Iris (Phụ nữ) Denso Iris (Phụ nữ)
  • 17
  • 16
  • 10
  • 7
50
TTG 12/03/23 16:00
Denso Iris (Phụ nữ) Denso Iris (Phụ nữ)
  • 17
  • 13
  • 13
  • 21
64
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ) Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
  • 18
  • 13
  • 19
  • 17
67
TTG 11/03/23 14:00
Denso Iris (Phụ nữ) Denso Iris (Phụ nữ)
  • 21
  • 23
  • 12
  • 11
67
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ) Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
  • 16
  • 16
  • 18
  • 13
63
Denso Iris (Phụ nữ) DEN

Bảng xếp hạng

Mitsubishi Koalas (Phụ nữ) MIT
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2013:1531 48
2 26 22 4 2063:1550 48
3 26 20 6 1863:1638 46
4 26 20 6 2089:1686 46
5 26 16 10 1843:1569 42
6 26 16 10 1750:1544 42
7 26 15 11 1910:1878 41
8 26 14 12 1906:1914 40
9 26 10 16 1733:1723 36
10 26 8 18 1583:1926 34
11 26 7 19 1744:2015 33
12 26 5 21 1764:2172 31
13 26 4 22 1624:2239 30
14 26 3 23 1645:2145 29

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Ba 2023, 14:00