Đội bóng rổ Denver Nuggets vs Philadelphia 76ers 28/03/2023
- 28/03/23 09:30
-
- 116 : 111
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Denver Nuggets
25
36
30
25
116
Philadelphia 76ers
18
39
20
34
111
Quý 1
25
:
18
3
0 - 3
Harris, Tobias
0:27
2
2 - 3
Jokic, Nikola
0:50
2
2 - 5
Harris, Tobias
1:27
2
4 - 5
Gordon, Aaron
1:47
2
6 - 5
Porter Jr., Michael
2:05
2
6 - 7
Maxey, Tyrese
3:29
2
8 - 7
Murray, Jamal
3:49
2
10 - 7
Gordon, Aaron
4:13
3
10 - 10
Harris, Tobias
4:47
2
12 - 10
Murray, Jamal
5:06
2
14 - 10
Jokic, Nikola
5:41
3
17 - 10
Porter Jr., Michael
7:06
3
20 - 10
Caldwell-Pope, Kentavious
7:42
3
20 - 13
Niang, Georges
8:05
2
22 - 13
Porter Jr., Michael
8:41
1
23 - 13
Green, Jeff
9:33
1
24 - 13
Green, Jeff
9:33
1
24 - 14
Maxey, Tyrese
10:11
2
24 - 16
Reed, Paul
10:45
1
25 - 16
Brown, Bruce
11:25
2
25 - 18
Maxey, Tyrese
11:41
Quý 2
36
:
39
2
25 - 20
Maxey, Tyrese
12:21
2
25 - 22
House, Danuel
12:55
2
25 - 24
McDaniels, Jalen
13:23
1
25 - 25
McDaniels, Jalen
13:23
2
27 - 25
Nnaji, Zeke
13:31
2
29 - 25
Green, Jeff
14:03
3
29 - 28
Maxey, Tyrese
14:19
3
32 - 28
Braun, Christian
14:45
2
32 - 30
Reed, Paul
15:02
3
35 - 30
Murray, Jamal
15:28
3
38 - 30
Murray, Jamal
16:02
2
38 - 32
Maxey, Tyrese
16:16
3
41 - 32
Murray, Jamal
16:33
2
41 - 34
Melton, De'Anthony
17:21
1
41 - 35
Melton, De'Anthony
17:21
2
41 - 37
Maxey, Tyrese
17:37
1
41 - 38
Maxey, Tyrese
17:37
2
43 - 38
Brown, Bruce
17:55
2
43 - 40
Harris, Tobias
18:15
2
43 - 42
Maxey, Tyrese
18:39
1
44 - 42
Brown, Bruce
19:31
1
45 - 42
Brown, Bruce
19:31
1
46 - 42
Jokic, Nikola
20:02
1
47 - 42
Jokic, Nikola
20:02
3
47 - 45
Maxey, Tyrese
20:19
2
49 - 45
Brown, Bruce
20:27
1
50 - 45
Brown, Bruce
20:27
3
53 - 45
Brown, Bruce
21:04
1
53 - 46
Maxey, Tyrese
21:25
1
53 - 47
Harris, Tobias
21:40
1
53 - 48
Harris, Tobias
21:40
2
53 - 50
Maxey, Tyrese
22:10
2
55 - 50
Caldwell-Pope, Kentavious
22:28
2
57 - 50
Porter Jr., Michael
23:03
2
57 - 52
Melton, De'Anthony
23:12
2
59 - 52
Murray, Jamal
23:25
2
59 - 54
Maxey, Tyrese
23:30
2
61 - 54
Gordon, Aaron
23:47
3
61 - 57
Niang, Georges
23:59
Quý 3
30
:
20
2
61 - 59
Melton, De'Anthony
24:19
2
63 - 59
Gordon, Aaron
24:42
2
65 - 59
Jokic, Nikola
25:34
1
66 - 59
Jokic, Nikola
26:22
1
67 - 59
Jokic, Nikola
26:22
2
67 - 61
Harris, Tobias
27:09
2
69 - 61
Gordon, Aaron
27:39
2
71 - 61
Murray, Jamal
28:05
2
73 - 61
Murray, Jamal
28:34
2
75 - 61
Jokic, Nikola
29:03
2
77 - 61
Jokic, Nikola
29:27
2
79 - 61
Gordon, Aaron
29:58
1
80 - 61
Jokic, Nikola
30:29
1
81 - 61
Jokic, Nikola
30:29
1
82 - 61
Jokic, Nikola
30:57
1
83 - 61
Jokic, Nikola
30:57
2
83 - 63
McDaniels, Jalen
31:15
2
83 - 65
Reed, Paul
31:54
3
86 - 65
Porter Jr., Michael
32:18
2
86 - 67
Maxey, Tyrese
32:32
1
86 - 68
Reed, Paul
32:58
1
86 - 69
Reed, Paul
32:58
2
86 - 71
Reed, Paul
33:14
3
89 - 71
Brown, Bruce
33:34
2
89 - 73
Reed, Paul
33:51
2
91 - 73
Jokic, Nikola
34:17
2
91 - 75
McDaniels, Jalen
34:38
2
91 - 77
Niang, Georges
35:42
Quý 4
25
:
34
2
93 - 77
Brown, Bruce
36:24
1
93 - 78
House, Danuel
36:42
1
94 - 78
Brown, Bruce
37:31
1
95 - 78
Brown, Bruce
37:31
2
95 - 80
Maxey, Tyrese
37:44
2
97 - 80
Nnaji, Zeke
38:03
2
97 - 82
Reed, Paul
38:17
2
99 - 82
Braun, Christian
38:50
2
99 - 84
Reed, Paul
39:08
3
102 - 84
Braun, Christian
39:25
2
104 - 84
Nnaji, Zeke
40:08
2
104 - 86
Harris, Tobias
40:24
3
104 - 89
House, Danuel
40:51
2
106 - 89
Jokic, Nikola
41:06
2
106 - 91
House, Danuel
41:36
1
107 - 91
Jokic, Nikola
42:13
3
110 - 91
Porter Jr., Michael
42:45
3
110 - 94
McDaniels, Jalen
43:05
2
110 - 96
McDaniels, Jalen
43:52
1
110 - 97
Korkmaz, Furkan
44:20
1
110 - 98
Korkmaz, Furkan
44:20
2
112 - 98
Jokic, Nikola
44:35
1
112 - 99
Milton, Shake
44:46
1
112 - 100
Milton, Shake
44:46
2
112 - 102
Korkmaz, Furkan
45:19
1
112 - 103
Springer, Jaden
45:38
1
112 - 104
Springer, Jaden
45:38
2
112 - 106
McDaniels, Jalen
46:09
1
112 - 107
Harrell, Montrezl
46:37
2
114 - 107
Green, Jeff
46:53
2
114 - 109
Korkmaz, Furkan
47:00
2
114 - 111
Harrell, Montrezl
47:31
1
115 - 111
Green, Jeff
47:46
1
116 - 111
Green, Jeff
47:46
Tải thêm
- 11/32 (34.4%)
- 3 con trỏ
- 8/30 (26.7%)
- 32/53 (60.4%)
- 2 con trỏ
- 35/59 (59.3%)
- 19/22 (86%)
- Ném miễn phí
- 17/22 (77%)
- 42
- Lấy lại quả bóng
- 40
- 10
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Maxey, Tyrese
G
DIM
29
REB
4
HT
5
PHT
33:38
Kính
29
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
33:38
Hai con trỏ
10/15
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/21
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Jokic, Nikola
C
DIM
25
REB
17
HT
12
PHT
34:58
Kính
25
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
9/11
(82%)
Phút
34:58
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/11
(73%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
14
Lấy lại quả bóng
17
Kiến tạo
12
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Murray, Jamal
G
DIM
19
REB
5
HT
7
PHT
35:46
Kính
19
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
35:46
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Brown, Bruce
G-F
DIM
18
REB
4
HT
5
PHT
29:01
Kính
18
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
29:01
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Harris, Tobias
F
DIM
16
REB
5
HT
2
PHT
28:24
Kính
16
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
28:24
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 220
- GP
- 220
- 107
- SP
- 113
Đối đầu
TTG
28/01/24
06:30
Đội bóng rổ Denver Nuggets
- 31
- 33
- 22
- 25
- 27
- 35
- 26
- 17
TTG
17/01/24
08:30
Philadelphia 76ers
- 36
- 42
- 21
- 27
- 38
- 40
- 26
- 17
TTG
28/03/23
09:30
Đội bóng rổ Denver Nuggets
- 25
- 36
- 30
- 25
- 18
- 39
- 20
- 34
TTG
29/01/23
04:00
Philadelphia 76ers
- 29
- 29
- 38
- 30
- 38
- 35
- 26
- 20
TTG
16/07/22
06:00
Đội bóng rổ Denver Nuggets
- 9
- 18
- 16
- 28
- 22
- 26
- 25
- 24
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 57 | 25 | 9671:9136 | |
2 | 82 | 54 | 28 | 9448:9094 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9514:9274 | |
4 | 82 | 45 | 37 | 9295:9225 | |
5 | 82 | 41 | 41 | 9254:9133 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 58 | 24 | 9589:9291 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9205:8764 | |
3 | 82 | 40 | 42 | 9276:9170 | |
4 | 82 | 35 | 47 | 9535:9796 | |
5 | 82 | 17 | 65 | 9045:9719 |