Đội bóng rổ Reggiana vs Derthona 09/10/2022
- 09/10/22 23:35
-
- 59 : 63
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Reggiana
10
20
19
10
59
Derthona
25
12
16
10
63
Quý 1
10
:
25
2
0 - 2
Derthona
1:12
2
2 - 2
Đội bóng rổ Reggiana
1:43
2
2 - 4
Derthona
2:13
2
2 - 6
Derthona
2:40
3
2 - 9
Derthona
3:42
2
2 - 11
Derthona
4:09
2
2 - 13
Derthona
4:49
3
2 - 16
Derthona
5:38
2
4 - 16
Đội bóng rổ Reggiana
6:21
2
4 - 18
Derthona
6:39
3
7 - 18
Đội bóng rổ Reggiana
6:54
1
7 - 19
Derthona
7:43
3
10 - 19
Đội bóng rổ Reggiana
8:00
2
10 - 21
Derthona
8:29
1
10 - 22
Derthona
8:54
1
10 - 23
Derthona
8:54
2
10 - 25
Derthona
9:39
Quý 2
20
:
12
2
10 - 27
Derthona
10:13
3
10 - 30
Derthona
10:54
1
11 - 30
Đội bóng rổ Reggiana
11:47
2
13 - 30
Đội bóng rổ Reggiana
13:12
1
14 - 30
Đội bóng rổ Reggiana
13:05
1
15 - 30
Đội bóng rổ Reggiana
14:15
1
16 - 30
Đội bóng rổ Reggiana
14:15
2
16 - 32
Derthona
14:41
2
18 - 32
Đội bóng rổ Reggiana
15:03
2
20 - 32
Đội bóng rổ Reggiana
16:05
1
20 - 33
Derthona
16:25
1
20 - 34
Derthona
16:25
2
22 - 34
Đội bóng rổ Reggiana
16:41
3
25 - 34
Đội bóng rổ Reggiana
17:08
2
25 - 36
Derthona
17:21
1
26 - 36
Đội bóng rổ Reggiana
18:03
1
26 - 37
Derthona
18:15
3
29 - 37
Đội bóng rổ Reggiana
19:14
1
30 - 37
Đội bóng rổ Reggiana
19:11
Quý 3
19
:
16
2
30 - 39
Derthona
21:18
3
33 - 39
Đội bóng rổ Reggiana
22:08
3
36 - 39
Đội bóng rổ Reggiana
22:36
2
38 - 39
Đội bóng rổ Reggiana
23:07
2
38 - 41
Derthona
23:23
3
38 - 44
Derthona
24:07
3
41 - 44
Đội bóng rổ Reggiana
24:54
3
41 - 47
Derthona
25:13
2
43 - 47
Đội bóng rổ Reggiana
26:44
2
43 - 49
Derthona
27:10
1
44 - 49
Đội bóng rổ Reggiana
27:28
1
45 - 49
Đội bóng rổ Reggiana
27:28
2
45 - 51
Derthona
27:53
2
47 - 51
Đội bóng rổ Reggiana
28:13
2
47 - 53
Derthona
28:55
2
49 - 53
Đội bóng rổ Reggiana
29:28
Quý 4
10
:
10
2
51 - 53
Đội bóng rổ Reggiana
30:35
2
51 - 55
Derthona
30:59
2
53 - 55
Đội bóng rổ Reggiana
31:59
1
54 - 55
Đội bóng rổ Reggiana
31:51
1
55 - 55
Đội bóng rổ Reggiana
32:19
2
55 - 57
Derthona
33:43
2
57 - 57
Đội bóng rổ Reggiana
34:23
2
59 - 57
Đội bóng rổ Reggiana
35:00
1
59 - 58
Derthona
36:01
1
59 - 59
Derthona
36:01
2
59 - 61
Derthona
38:36
1
59 - 62
Derthona
39:38
1
59 - 63
Derthona
39:49
Tải thêm
- 7/28 (25%)
- 3 con trỏ
- 5/26 (19.2%)
- 14/35 (40%)
- 2 con trỏ
- 19/37 (51.4%)
- 10/14 (71%)
- Ném miễn phí
- 10/14 (71%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 42
- 9
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Christon, Semaj
G
DIM
17
REB
5
HT
5
PHT
32:00
Kính
17
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
5/8
(63%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Olisevicius, Osvaldas
F
DIM
15
REB
5
HT
-
PHT
15:00
Kính
15
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
15:00
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Macura, J. P.
G
DIM
13
REB
-
HT
1
PHT
26:00
Kính
13
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
-
Phút
26:00
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Hopkins, Mikael
C
DIM
11
REB
12
HT
1
PHT
25:00
Kính
11
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
-
Phút
25:00
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Cain, Tyler
C
DIM
11
REB
8
HT
2
PHT
29:00
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 151
- GP
- 151
- 70
- SP
- 80
Đối đầu
TTG
10/11/24
03:00
Đội bóng rổ Reggiana
- 31
- 18
- 18
- 19
- 20
- 22
- 20
- 20
TTG
29/01/24
01:30
Derthona
- 26
- 18
- 22
- 27
- 4
- 15
- 17
- 28
TTG
20/11/23
00:30
Đội bóng rổ Reggiana
- 25
- 16
- 17
- 19
- 24
- 13
- 28
- 25
TTG
20/04/23
02:30
Derthona
- 21
- 22
- 21
- 10
- 12
- 19
- 19
- 18
TTG
09/10/22
23:35
Đội bóng rổ Reggiana
- 10
- 20
- 19
- 10
- 25
- 12
- 16
- 10
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 23 | 7 | 2481:2191 | 46 | |
2 | 30 | 23 | 7 | 2542:2334 | 46 | |
3 | 30 | 18 | 12 | 2407:2337 | 36 | |
4 | 30 | 17 | 13 | 2510:2402 | 34 | |
5 | 30 | 17 | 13 | 2530:2413 | 34 | |
6 | 30 | 15 | 15 | 2288:2335 | 30 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2494:2446 | 30 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2531:2613 | 28 | |
9 | 30 | 14 | 16 | 2474:2426 | 28 | |
10 | 30 | 12 | 18 | 2378:2414 | 24 | |
11 | 30 | 12 | 18 | 2433:2609 | 24 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2379:2515 | 24 | |
13 | 30 | 17 | 13 | 2726:2722 | 23 | |
14 | 30 | 11 | 19 | 2287:2312 | 22 | |
15 | 30 | 11 | 19 | 2345:2519 | 22 | |
16 | 30 | 9 | 21 | 2353:2570 | 18 |