S.L. Benfica vs Derthona 30/10/2024
- 30/10/24 04:30
-
- 58 : 72
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
S.L. Benfica
16
16
14
12
58
Derthona
21
20
16
15
72
Quý 1
16
:
21
2
2 - 0
S.L. Benfica
0:20
1
3 - 0
S.L. Benfica
0:20
2
3 - 2
Derthona
0:52
3
3 - 5
Derthona
1:26
2
3 - 7
Derthona
2:48
2
5 - 7
S.L. Benfica
2:54
2
5 - 9
Derthona
4:08
2
5 - 11
Derthona
5:10
2
7 - 11
S.L. Benfica
5:30
2
9 - 11
S.L. Benfica
6:18
3
9 - 14
Derthona
6:46
2
11 - 14
S.L. Benfica
7:13
2
11 - 16
Derthona
8:53
2
13 - 16
S.L. Benfica
9:14
3
13 - 19
Derthona
9:31
2
13 - 21
Derthona
9:54
3
16 - 21
S.L. Benfica
9:59
Quý 2
16
:
20
3
19 - 21
S.L. Benfica
10:37
2
19 - 23
Derthona
11:06
2
19 - 25
Derthona
12:13
1
20 - 25
S.L. Benfica
12:27
1
21 - 25
S.L. Benfica
12:27
2
23 - 25
S.L. Benfica
13:26
2
23 - 27
Derthona
14:36
2
25 - 27
S.L. Benfica
15:27
1
25 - 28
Derthona
15:48
2
27 - 28
S.L. Benfica
16:31
3
27 - 31
Derthona
17:02
2
29 - 31
S.L. Benfica
17:15
2
29 - 33
Derthona
17:36
3
32 - 33
S.L. Benfica
18:16
3
32 - 36
Derthona
18:36
1
32 - 37
Derthona
19:14
1
32 - 38
Derthona
19:14
3
32 - 41
Derthona
19:44
Quý 3
14
:
16
2
34 - 41
S.L. Benfica
20:31
2
34 - 43
Derthona
20:58
2
34 - 45
Derthona
22:26
2
36 - 45
S.L. Benfica
23:03
2
36 - 47
Derthona
24:05
2
36 - 49
Derthona
24:42
1
37 - 49
S.L. Benfica
25:18
2
37 - 51
Derthona
26:17
3
40 - 51
S.L. Benfica
26:44
2
42 - 51
S.L. Benfica
26:59
2
42 - 53
Derthona
27:23
2
44 - 53
S.L. Benfica
27:47
1
44 - 54
Derthona
28:15
1
44 - 55
Derthona
28:15
2
46 - 55
S.L. Benfica
28:34
1
46 - 56
Derthona
29:57
1
46 - 57
Derthona
29:57
Quý 4
12
:
15
2
48 - 57
S.L. Benfica
30:37
2
48 - 59
Derthona
30:58
2
50 - 59
S.L. Benfica
32:06
3
50 - 62
Derthona
33:51
2
50 - 64
Derthona
34:29
1
51 - 64
S.L. Benfica
34:44
2
51 - 66
Derthona
36:01
2
51 - 68
Derthona
36:34
3
54 - 68
S.L. Benfica
36:50
2
54 - 70
Derthona
37:18
3
57 - 70
S.L. Benfica
39:15
1
57 - 71
Derthona
39:34
1
57 - 72
Derthona
39:34
1
58 - 72
S.L. Benfica
39:54
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng S.L. Benfica trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
7 / 10 trận đấu cuối cùng Derthona t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
- 6/26 (23.1%)
- 3 con trỏ
- 7/28 (25%)
- 17/37 (45.9%)
- 2 con trỏ
- 21/36 (58.3%)
- 6/14 (42%)
- Ném miễn phí
- 9/11 (81%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 42
- 13
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi
Vital, Christian
G
DIM
17
REB
4
HT
4
PHT
27:49
Kính
17
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
27:49
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Barbosa, Jose
G
DIM
12
REB
1
HT
-
PHT
19:58
Kính
12
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
-
Phút
19:58
Hai con trỏ
0/1
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Kamagate, Ismael
C
DIM
11
REB
8
HT
4
PHT
24:03
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
24:03
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Weems, Kyle
F
DIM
10
REB
4
HT
3
PHT
29:32
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
29:32
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Stone, Tyler
F
DIM
9
REB
5
HT
1
PHT
24:35
Kính
9
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
24:35
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/14
(29%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 139
- GP
- 139
- 64
- SP
- 74
Đối đầu
TTG
14/11/24
03:30
Derthona
- 15
- 20
- 22
- 20
- 19
- 26
- 16
- 10
TTG
30/10/24
04:30
S.L. Benfica
- 16
- 16
- 14
- 12
- 21
- 20
- 16
- 15
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 359:335 | 7 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 335:332 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 324:322 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 327:356 | 5 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 395:283 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 300:364 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 310:297 | 6 | |
4 | 4 | 0 | 4 | 258:319 | 4 |