Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Levharti Chomutov (Nữ) vs SBS Ostrava (Women) 31/01/2023

1
2
3
4
T
Levharti Chomutov (Nữ)
18
25
19
19
81
SBS Ostrava (Women)
17
11
23
16
67

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Levharti Chomutov (Nữ)
Levharti Chomutov (Nữ)
SBS Ostrava (Women)
SBS Ostrava (Women)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 147
  • GP
  • 147
  • 79
  • SP
  • 68
TTG 18/11/24 00:00
SBS Ostrava (Women) SBS Ostrava (Women)
  • 22
  • 11
  • 16
  • 27
76
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 17
  • 14
  • 18
  • 22
71
TTG 17/03/24 17:30
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 28
  • 18
  • 25
  • 18
89
SBS Ostrava (Women) SBS Ostrava (Women)
  • 16
  • 13
  • 14
  • 15
58
TTG 13/01/24 22:30
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 10
  • 17
  • 16
  • 26
69
SBS Ostrava (Women) SBS Ostrava (Women)
  • 26
  • 15
  • 16
  • 19
76
TTG 15/10/23 23:00
SBS Ostrava (Women) SBS Ostrava (Women)
  • 22
  • 11
  • 23
  • 10
66
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 24
  • 23
  • 21
  • 18
86
TTG 31/01/23 02:00
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 18
  • 25
  • 19
  • 19
81
SBS Ostrava (Women) SBS Ostrava (Women)
  • 17
  • 11
  • 23
  • 16
67
Levharti Chomutov (Nữ) LEV

Bảng xếp hạng

SBS Ostrava (Women) OST
# Đội TCDC T Đ TD K
1 18 18 0 1966:858 36
2 18 15 3 1521:1160 33
3 18 14 4 1348:1282 32
4 18 11 7 1344:1364 29
5 18 9 9 1194:1238 27
6 18 9 9 1248:1295 27
7 18 8 10 1172:1304 26
8 18 3 15 1217:1597 21
9 18 2 16 1197:1578 20
10 18 1 17 1004:1535 19

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Một 2023, 02:00