Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

KK Vojvodina vs Năng động 13/10/2024

1
2
3
4
T
KK Vojvodina
32
25
26
20
103
Năng động
15
21
15
15
66
KK Vojvodina VOJ

Chi tiết trận đấu

Năng động DYN
Quý 1
32 : 15
2
2 - 0
KK Vojvodina
0:37
3
5 - 0
KK Vojvodina
0:44
2
5 - 2
Năng động
1:01
1
6 - 2
KK Vojvodina
1:57
1
7 - 2
KK Vojvodina
1:57
3
10 - 2
KK Vojvodina
2:07
3
13 - 2
KK Vojvodina
2:37
2
13 - 4
Năng động
2:47
2
15 - 4
KK Vojvodina
3:08
2
15 - 6
Năng động
3:22
2
17 - 6
KK Vojvodina
3:29
2
17 - 8
Năng động
3:45
3
20 - 8
KK Vojvodina
4:03
2
22 - 8
KK Vojvodina
5:17
2
24 - 8
KK Vojvodina
6:00
1
25 - 8
KK Vojvodina
6:51
3
25 - 11
Năng động
7:46
1
25 - 12
Năng động
8:28
1
25 - 13
Năng động
8:28
3
28 - 13
KK Vojvodina
8:47
2
28 - 15
Năng động
9:13
2
30 - 15
KK Vojvodina
9:18
1
31 - 15
KK Vojvodina
9:51
1
32 - 15
KK Vojvodina
9:51
Quý 2
25 : 21
3
32 - 18
Năng động
11:08
2
34 - 18
KK Vojvodina
11:26
2
34 - 20
Năng động
11:37
2
36 - 20
KK Vojvodina
11:59
3
36 - 23
Năng động
12:10
2
36 - 25
Năng động
12:36
2
38 - 25
KK Vojvodina
13:37
1
38 - 26
Năng động
13:51
1
38 - 27
Năng động
13:51
3
38 - 30
Năng động
13:58
2
40 - 30
KK Vojvodina
14:21
2
42 - 30
KK Vojvodina
14:41
2
42 - 32
Năng động
14:59
2
44 - 32
KK Vojvodina
15:23
1
45 - 32
KK Vojvodina
16:25
1
46 - 32
KK Vojvodina
16:25
2
46 - 34
Năng động
16:38
2
48 - 34
KK Vojvodina
17:21
1
49 - 34
KK Vojvodina
17:45
1
50 - 34
KK Vojvodina
17:45
1
51 - 34
KK Vojvodina
17:49
1
52 - 34
KK Vojvodina
17:49
1
53 - 34
KK Vojvodina
18:05
1
54 - 34
KK Vojvodina
18:05
2
54 - 36
Năng động
19:28
3
57 - 36
KK Vojvodina
19:59
Quý 3
26 : 15
2
59 - 36
KK Vojvodina
20:28
3
62 - 36
KK Vojvodina
21:09
3
62 - 39
Năng động
21:31
2
62 - 41
Năng động
22:01
2
62 - 43
Năng động
23:05
3
65 - 43
KK Vojvodina
23:23
2
67 - 43
KK Vojvodina
24:21
2
69 - 43
KK Vojvodina
24:43
1
69 - 44
Năng động
25:44
1
69 - 45
Năng động
25:44
2
71 - 45
KK Vojvodina
25:57
2
73 - 45
KK Vojvodina
26:30
1
74 - 45
KK Vojvodina
27:02
1
75 - 45
KK Vojvodina
27:02
2
77 - 45
KK Vojvodina
27:39
2
77 - 47
Năng động
28:01
3
80 - 47
KK Vojvodina
28:16
2
82 - 47
KK Vojvodina
28:33
1
83 - 47
KK Vojvodina
28:35
2
83 - 49
Năng động
28:55
1
83 - 50
Năng động
29:28
1
83 - 51
Năng động
29:28
Quý 4
20 : 15
2
83 - 53
Năng động
30:31
2
85 - 53
KK Vojvodina
31:34
1
86 - 53
KK Vojvodina
31:34
2
86 - 55
Năng động
32:06
1
86 - 56
Năng động
32:06
2
88 - 56
KK Vojvodina
32:33
2
90 - 56
KK Vojvodina
33:43
2
92 - 56
KK Vojvodina
34:08
2
92 - 58
Năng động
35:14
2
94 - 58
KK Vojvodina
35:22
2
94 - 60
Năng động
35:46
3
97 - 60
KK Vojvodina
36:00
1
97 - 61
Năng động
36:13
1
97 - 62
Năng động
36:13
1
98 - 62
KK Vojvodina
36:51
1
99 - 62
KK Vojvodina
36:51
2
101 - 62
KK Vojvodina
37:29
2
101 - 64
Năng động
37:51
2
103 - 64
KK Vojvodina
38:08
2
103 - 66
Năng động
39:36
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy KK Vojvodina trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Năng động trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng KLS

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.22

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
KK Vojvodina
KK Vojvodina
Năng động
Năng động
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 155
  • GP
  • 155
  • 85
  • SP
  • 69
TTG 18/01/25 23:00
Năng động Năng động
  • 15
  • 16
  • 20
  • 5
56
KK Vojvodina KK Vojvodina
  • 13
  • 14
  • 27
  • 21
75
TTG 13/10/24 22:00
KK Vojvodina KK Vojvodina
  • 32
  • 25
  • 26
  • 20
103
Năng động Năng động
  • 15
  • 21
  • 15
  • 15
66
TTG 25/01/24 23:00
KK Vojvodina KK Vojvodina
  • 24
  • 23
  • 16
  • 20
83
Năng động Năng động
  • 14
  • 25
  • 20
  • 20
79
TTG 23/10/23 01:00
Năng động Năng động
  • 13
  • 19
  • 10
  • 27
69
KK Vojvodina KK Vojvodina
  • 14
  • 12
  • 21
  • 25
72
TTG 25/03/23 01:00
KK Vojvodina KK Vojvodina
  • 20
  • 23
  • 30
  • 23
96
Năng động Năng động
  • 19
  • 20
  • 10
  • 28
77
KK Vojvodina VOJ

Bảng xếp hạng

Năng động DYN
# Đội TCDC T Đ TD K
1 17 14 3 1448:1211 31
2 17 14 3 1450:1335 31
3 17 12 5 1458:1314 29
4 17 11 6 1509:1431 28
5 17 11 6 1377:1353 28
6 16 10 6 1297:1248 26
7 17 9 8 1535:1425 26
8 16 9 7 1343:1309 25
9 16 8 8 1362:1392 24
10 16 7 9 1302:1339 23
11 17 6 11 1319:1305 23
12 16 7 9 1322:1341 23
13 17 5 12 1327:1416 22
14 17 4 13 1279:1465 21
15 16 5 11 1198:1315 21
16 17 1 16 1282:1609 18

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Mười 2024, 22:00