Dynamo Kursk (Nữ) vs Nika Syktyvkar (Nữ) 20/04/2024
-
20/04/24
00:00
|
Bán kết
-
- 68 : 75
- Hoàn thành
-
3th match. Nika Syktyvkar (Nữ) hàng đầu 2-1
![Dynamo Kursk (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/2b23afc5d499af2c3cd763672f5196fe3cacad79a03b44d1b7063eddbdc336b4.png)
![Nika Syktyvkar (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7af67c284df7d1176468c55b1638a91b47affc355e616e919aef95b334feeb34.png)
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Dynamo Kursk (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4
5 / 10 trận đấu cuối cùng Nika Syktyvkar (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4
6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4
Biểu mẫu hiện hành
- 137
- GP
- 137
- 70
- SP
- 67
Đối đầu
![Nika Syktyvkar (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7af67c284df7d1176468c55b1638a91b47affc355e616e919aef95b334feeb34.png)
- 15
- 18
- 18
- 8
![Dynamo Kursk (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/2b23afc5d499af2c3cd763672f5196fe3cacad79a03b44d1b7063eddbdc336b4.png)
- 20
- 18
- 17
- 14
![Nika Syktyvkar (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7af67c284df7d1176468c55b1638a91b47affc355e616e919aef95b334feeb34.png)
- 30
- 23
- 10
- 14
![Dynamo Kursk (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/2b23afc5d499af2c3cd763672f5196fe3cacad79a03b44d1b7063eddbdc336b4.png)
- 10
- 19
- 20
- 12
![Dynamo Kursk (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/2b23afc5d499af2c3cd763672f5196fe3cacad79a03b44d1b7063eddbdc336b4.png)
- 28
- 16
- 23
- 15
![Nika Syktyvkar (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7af67c284df7d1176468c55b1638a91b47affc355e616e919aef95b334feeb34.png)
- 14
- 12
- 11
- 13
![Dynamo Kursk (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/2b23afc5d499af2c3cd763672f5196fe3cacad79a03b44d1b7063eddbdc336b4.png)
- 14
- 13
- 15
- 26
![Nika Syktyvkar (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7af67c284df7d1176468c55b1638a91b47affc355e616e919aef95b334feeb34.png)
- 19
- 19
- 18
- 19
![Nika Syktyvkar (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7af67c284df7d1176468c55b1638a91b47affc355e616e919aef95b334feeb34.png)
- 19
- 16
- 21
- 18
![Dynamo Kursk (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/2b23afc5d499af2c3cd763672f5196fe3cacad79a03b44d1b7063eddbdc336b4.png)
- 15
- 16
- 10
- 29
# | Hình thức Placement 9-11 | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 2 | 298:284 | 6 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 320:310 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 289:313 | 6 |
# | Hình thức Premier League, Women | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 5 | 2296:1911 | 55 | |
2 | 30 | 25 | 5 | 2322:1751 | 55 | |
3 | 30 | 24 | 6 | 2238:1970 | 54 | |
4 | 30 | 20 | 10 | 2110:1883 | 50 | |
5 | 30 | 17 | 13 | 2215:2151 | 47 | |
6 | 30 | 15 | 15 | 2045:1967 | 45 | |
7 | 30 | 14 | 16 | 2042:2115 | 44 | |
8 | 30 | 11 | 19 | 1952:2113 | 41 | |
9 | 30 | 6 | 24 | 1809:2212 | 36 | |
10 | 30 | 6 | 24 | 1927:2384 | 36 | |
11 | 30 | 2 | 28 | 1946:2445 | 32 |