Đội bóng đá nữ Rockingham Flames vs Đại bàng Đông Perth (Nữ) 13/07/2024
- 13/07/24 18:00
-
- 122 : 55
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
37
32
28
25
122
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
16
18
10
11
55
Quý 1
37
:
16
2
0 - 2
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
0:08
2
0 - 4
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
0:34
2
2 - 4
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
0:59
2
4 - 4
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
1:16
3
7 - 4
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
1:49
2
9 - 4
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
2:20
3
12 - 4
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
2:41
1
13 - 4
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
3:01
2
13 - 6
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
3:41
2
15 - 6
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
3:54
2
17 - 6
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
4:11
2
17 - 8
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
4:30
1
18 - 8
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
4:42
1
19 - 8
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
4:42
1
19 - 9
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
5:05
2
21 - 9
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
5:30
2
23 - 9
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
5:50
3
26 - 9
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
6:20
2
28 - 9
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
6:47
2
28 - 11
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
7:04
3
31 - 11
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
7:17
1
31 - 12
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
7:28
1
31 - 13
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
7:28
2
31 - 15
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
7:54
2
33 - 15
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
8:06
2
35 - 15
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
8:26
1
35 - 16
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
9:03
2
37 - 16
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
9:15
Quý 2
32
:
18
2
39 - 16
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
10:41
2
39 - 18
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
10:54
1
39 - 19
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
11:12
1
39 - 20
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
11:12
3
42 - 20
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
11:28
2
42 - 22
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
11:54
3
45 - 22
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
12:07
2
45 - 24
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
12:15
2
45 - 26
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
12:35
2
47 - 26
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
13:05
3
47 - 29
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
13:16
2
49 - 29
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
13:27
2
51 - 29
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
13:50
2
53 - 29
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
14:23
2
55 - 29
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
14:55
3
55 - 32
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
15:35
2
57 - 32
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
15:46
2
59 - 32
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
15:51
3
62 - 32
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
16:58
2
62 - 34
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
17:11
3
65 - 34
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
17:31
2
67 - 34
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
17:51
2
69 - 34
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
19:58
Quý 3
28
:
10
2
71 - 34
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
20:22
2
73 - 34
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
20:55
2
75 - 34
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
21:15
3
78 - 34
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
21:45
1
78 - 35
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
22:07
1
79 - 35
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
22:21
1
80 - 35
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
22:21
2
80 - 37
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
22:34
2
82 - 37
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
23:31
3
85 - 37
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
23:57
2
87 - 37
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
24:45
2
89 - 37
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
25:17
1
89 - 38
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
25:25
1
89 - 39
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
25:25
2
91 - 39
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
25:48
3
91 - 42
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
26:06
2
91 - 44
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
26:51
2
93 - 44
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
27:32
1
94 - 44
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
28:02
3
97 - 44
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
28:50
Quý 4
25
:
11
2
99 - 44
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
30:37
1
100 - 44
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
31:04
1
101 - 44
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
31:04
2
103 - 44
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
31:36
1
104 - 44
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
32:26
1
105 - 44
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
32:26
2
107 - 44
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
33:23
1
108 - 44
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
34:25
1
109 - 44
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
34:25
2
111 - 44
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
34:58
2
111 - 46
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
35:19
2
113 - 46
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
35:38
2
113 - 48
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
36:07
1
114 - 48
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
36:19
2
114 - 50
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
36:35
1
114 - 51
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
36:35
1
115 - 51
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
36:54
1
116 - 51
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
37:14
1
117 - 51
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
37:14
1
118 - 51
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
38:21
1
119 - 51
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
38:21
3
119 - 54
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
38:33
1
120 - 54
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
38:46
2
122 - 54
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
38:57
1
122 - 55
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
39:13
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Đại bàng Đông Perth (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
3 / 6 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 156
- GP
- 156
- 86
- SP
- 70
Đối đầu
TTG
13/07/24
18:00
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
- 37
- 32
- 28
- 25
- 16
- 18
- 10
- 11
TC
15/04/23
17:00
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
- 25
- 20
- 19
- 15
- 19
- 14
- 22
- 24
TTG
11/06/22
18:00
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
- 22
- 15
- 16
- 21
- 20
- 10
- 7
- 10
TTG
30/07/21
18:30
Đại bàng Đông Perth (Nữ)
- 26
- 20
- 22
- 14
- 22
- 11
- 19
- 17
TTG
11/06/21
18:30
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
- 15
- 28
- 16
- 18
- 25
- 15
- 20
- 23
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 18 | 2 | 1873:1274 | |
2 | 20 | 17 | 3 | 1823:1445 | |
3 | 20 | 16 | 4 | 1857:1367 | |
4 | 20 | 14 | 6 | 1699:1420 | |
5 | 20 | 12 | 8 | 1649:1512 | |
6 | 20 | 11 | 9 | 1696:1557 | |
7 | 20 | 10 | 10 | 1691:1580 | |
8 | 20 | 9 | 11 | 1600:1574 | |
9 | 20 | 8 | 12 | 1482:1524 | |
10 | 20 | 6 | 14 | 1486:1702 | |
11 | 20 | 6 | 14 | 1545:1951 | |
12 | 20 | 3 | 17 | 1234:1810 | |
13 | 20 | 0 | 20 | 1089:2008 |