Ege University vs Ilkler Sehri Uşak 08/11/2024
- 08/11/24 20:00
-
- 78 : 73
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Ege University
17
12
17
32
78
Ilkler Sehri Uşak
16
23
18
16
73
Quý 1
17
:
16
2
2 - 0
Ege University
0:30
2
2 - 2
Ilkler Sehri Uşak
1:40
2
4 - 2
Ege University
1:52
2
6 - 2
Ege University
2:30
2
6 - 4
Ilkler Sehri Uşak
3:00
2
6 - 6
Ilkler Sehri Uşak
3:24
2
8 - 6
Ege University
4:52
3
8 - 9
Ilkler Sehri Uşak
5:03
1
9 - 9
Ege University
5:36
3
9 - 12
Ilkler Sehri Uşak
5:56
3
12 - 12
Ege University
6:20
2
13 - 12
Ilkler Sehri Uşak
2
15 - 12
Ege University
8:33
2
17 - 12
Ege University
8:47
1
17 - 13
Ilkler Sehri Uşak
9:00
1
17 - 14
Ilkler Sehri Uşak
9:00
2
17 - 16
Ilkler Sehri Uşak
9:40
Quý 2
12
:
23
2
19 - 16
Ege University
10:37
3
19 - 19
Ilkler Sehri Uşak
10:53
2
19 - 21
Ilkler Sehri Uşak
11:38
2
19 - 23
Ilkler Sehri Uşak
13:17
2
19 - 25
Ilkler Sehri Uşak
14:10
2
21 - 25
Ege University
14:47
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Ege University trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
1 / 2 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 143
- GP
- 143
- 73
- SP
- 70
Đối đầu
TTG
08/11/24
20:00
Ege University
- 17
- 12
- 17
- 32
- 16
- 23
- 18
- 16
TTG
16/02/24
22:00
Ege University
- 17
- 18
- 27
- 21
- 15
- 19
- 19
- 21
TTG
09/12/23
23:00
Ilkler Sehri Uşak
- 21
- 10
- 18
- 14
- 14
- 12
- 18
- 16
# | Hình thức TB2L 24/25, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 9 | 0 | 667:554 | 18 | |
2 | 10 | 7 | 3 | 722:619 | 17 | |
3 | 9 | 7 | 2 | 621:563 | 16 | |
4 | 10 | 5 | 5 | 708:724 | 15 | |
5 | 9 | 4 | 5 | 633:649 | 13 | |
6 | 9 | 2 | 7 | 592:705 | 11 | |
7 | 9 | 2 | 7 | 671:719 | 11 | |
8 | 9 | 1 | 8 | 569:650 | 10 |
# | Hình thức TB2L 24/25, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 2 | 874:778 | 20 | |
2 | 10 | 8 | 2 | 917:821 | 18 | |
3 | 10 | 6 | 4 | 779:774 | 16 | |
4 | 11 | 5 | 6 | 764:789 | 16 | |
5 | 11 | 5 | 6 | 770:816 | 16 | |
6 | 11 | 3 | 8 | 803:869 | 14 | |
7 | 9 | 4 | 5 | 736:717 | 13 | |
8 | 10 | 3 | 7 | 700:722 | 13 | |
9 | 9 | 3 | 6 | 644:701 | 12 |