Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Keltern (Phụ nữ) vs Thiên Thần Nordlingen (Nữ) 19/01/2023

1
2
3
4
T
Keltern (Phụ nữ)
18
18
19
18
73
Thiên Thần Nordlingen (Nữ)
20
9
15
10
54

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Keltern (Phụ nữ)
Keltern (Phụ nữ)
Thiên Thần Nordlingen (Nữ)
Thiên Thần Nordlingen (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 145
  • GP
  • 145
  • 83
  • SP
  • 62
TTG 19/01/25 23:00
Keltern (Phụ nữ) Keltern (Phụ nữ)
  • 15
  • 25
  • 23
  • 31
94
Thiên Thần Nordlingen (Nữ) Thiên Thần Nordlingen (Nữ)
  • 16
  • 22
  • 12
  • 11
61
TTG 13/10/24 22:00
Thiên Thần Nordlingen (Nữ) Thiên Thần Nordlingen (Nữ)
  • 12
  • 8
  • 20
  • 12
52
Keltern (Phụ nữ) Keltern (Phụ nữ)
  • 23
  • 20
  • 22
  • 21
86
TTG 31/12/23 01:30
Thiên Thần Nordlingen (Nữ) Thiên Thần Nordlingen (Nữ)
  • 21
  • 15
  • 13
  • 22
71
Keltern (Phụ nữ) Keltern (Phụ nữ)
  • 25
  • 12
  • 23
  • 12
72
TTG 26/11/23 23:00
Keltern (Phụ nữ) Keltern (Phụ nữ)
  • 23
  • 19
  • 23
  • 25
90
Thiên Thần Nordlingen (Nữ) Thiên Thần Nordlingen (Nữ)
  • 21
  • 20
  • 15
  • 16
72
TTG 19/01/23 02:00
Keltern (Phụ nữ) Keltern (Phụ nữ)
  • 18
  • 18
  • 19
  • 18
73
Thiên Thần Nordlingen (Nữ) Thiên Thần Nordlingen (Nữ)
  • 20
  • 9
  • 15
  • 10
54
Keltern (Phụ nữ) STK

Bảng xếp hạng

Thiên Thần Nordlingen (Nữ) ANG
# Đội TCDC T Đ TD K
1 18 15 3 1366:1156 30
2 18 14 4 1391:1139 28
3 18 11 7 1173:1140 22
4 18 10 8 1191:1191 20
5 18 10 8 1227:1164 20
6 18 9 9 1247:1254 18
7 18 9 9 1164:1176 18
8 18 5 13 1260:1427 10
9 18 4 14 1195:1322 8
10 18 3 15 1096:1341 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Một 2023, 02:00