Virgin Islands, U.S. vs El Salvador 05/07/2023
- 05/07/23 04:30
-
- 60 : 66
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Virgin Islands, U.S.
9
16
16
19
60
El Salvador
17
15
21
13
66
Quý 1
9
:
17
2
0 - 2
El Salvador
2:55
1
1 - 2
Virgin Islands, U.S.
3:19
1
2 - 2
Virgin Islands, U.S.
5:35
1
3 - 2
Virgin Islands, U.S.
5:35
2
3 - 4
El Salvador
5:49
1
3 - 5
El Salvador
5:49
2
5 - 5
Virgin Islands, U.S.
6:02
1
5 - 6
El Salvador
6:56
1
5 - 7
El Salvador
6:56
2
7 - 7
Virgin Islands, U.S.
7:57
3
7 - 10
El Salvador
8:13
3
7 - 13
El Salvador
8:44
2
9 - 13
Virgin Islands, U.S.
8:51
2
9 - 15
El Salvador
9:09
2
9 - 17
El Salvador
9:58
Quý 2
16
:
15
2
11 - 17
Virgin Islands, U.S.
10:18
3
14 - 17
Virgin Islands, U.S.
10:44
2
14 - 19
El Salvador
10:59
3
14 - 22
El Salvador
11:34
3
14 - 25
El Salvador
12:03
2
16 - 25
Virgin Islands, U.S.
12:29
3
16 - 28
El Salvador
12:47
3
19 - 28
Virgin Islands, U.S.
16:02
2
21 - 28
Virgin Islands, U.S.
16:27
2
23 - 28
Virgin Islands, U.S.
16:54
2
25 - 28
Virgin Islands, U.S.
17:16
2
25 - 30
El Salvador
18:04
1
25 - 31
El Salvador
18:04
1
25 - 32
El Salvador
19:50
Quý 3
16
:
21
3
28 - 32
Virgin Islands, U.S.
21:04
3
31 - 32
Virgin Islands, U.S.
21:56
2
31 - 34
El Salvador
22:14
3
34 - 34
Virgin Islands, U.S.
22:55
2
36 - 34
Virgin Islands, U.S.
24:10
2
38 - 34
Virgin Islands, U.S.
25:36
2
38 - 36
El Salvador
25:56
2
38 - 38
El Salvador
26:55
2
38 - 40
El Salvador
27:10
2
40 - 40
Virgin Islands, U.S.
27:29
2
40 - 42
El Salvador
27:37
1
40 - 43
El Salvador
27:37
2
40 - 45
El Salvador
28:18
1
41 - 45
Virgin Islands, U.S.
28:33
1
41 - 46
El Salvador
28:53
2
41 - 48
El Salvador
29:26
1
41 - 49
El Salvador
29:53
1
41 - 50
El Salvador
29:53
3
41 - 53
El Salvador
29:59
Quý 4
19
:
13
1
42 - 53
Virgin Islands, U.S.
30:13
1
43 - 53
Virgin Islands, U.S.
30:13
2
43 - 55
El Salvador
32:56
2
45 - 55
Virgin Islands, U.S.
33:23
2
45 - 57
El Salvador
34:00
2
47 - 57
Virgin Islands, U.S.
34:16
1
48 - 57
Virgin Islands, U.S.
34:16
3
51 - 57
Virgin Islands, U.S.
35:32
2
51 - 59
El Salvador
36:03
1
52 - 59
Virgin Islands, U.S.
36:52
3
52 - 62
El Salvador
37:09
1
53 - 62
Virgin Islands, U.S.
37:21
2
53 - 64
El Salvador
37:38
2
55 - 64
Virgin Islands, U.S.
37:56
2
57 - 64
Virgin Islands, U.S.
38:36
2
57 - 66
El Salvador
39:29
3
60 - 66
Virgin Islands, U.S.
39:50
Tải thêm
Phỏng đoán
7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Virgin Islands, U.S. trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
1 / 7 của trận đấu cuối cùng El Salvador trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 150
- GP
- 150
- 82
- SP
- 68
Đối đầu
TTG
05/07/23
04:30
Virgin Islands, U.S.
- 9
- 16
- 16
- 19
- 17
- 15
- 21
- 13
TTG
06/08/14
05:00
El Salvador
- 13
- 19
- 16
- 22
- 32
- 30
- 25
- 18
# | Hình thức Central American and Caribbean Games 2023, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 196:128 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 169:170 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 158:165 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 0:60 | 3 |
# | Hình thức Central American and Caribbean Games 2023, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 245:192 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 236:220 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 231:231 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 206:275 | 3 |