Hapoel Afula vs Elitzur Kiryat Ata 15/12/2023
-
15/12/23
02:00
|
Vòng 12
-
- 73 : 76
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hapoel Afula
18
14
24
17
73
Elitzur Kiryat Ata
21
25
13
17
76
Quý 1
18
:
21
2
2 - 0
Hapoel Afula
7:03
3
2 - 3
Elitzur Kiryat Ata
7:07
3
5 - 3
Hapoel Afula
7:10
3
5 - 6
Elitzur Kiryat Ata
7:15
1
5 - 7
Elitzur Kiryat Ata
7:19
1
5 - 8
Elitzur Kiryat Ata
7:22
2
5 - 10
Elitzur Kiryat Ata
7:26
3
8 - 10
Hapoel Afula
7:30
3
8 - 13
Elitzur Kiryat Ata
7:37
2
10 - 13
Hapoel Afula
6:02
1
10 - 14
Elitzur Kiryat Ata
6:09
3
13 - 14
Hapoel Afula
6:39
2
13 - 16
Elitzur Kiryat Ata
6:51
3
16 - 16
Hapoel Afula
7:07
1
16 - 17
Elitzur Kiryat Ata
7:22
1
16 - 18
Elitzur Kiryat Ata
7:22
2
18 - 18
Hapoel Afula
7:55
1
18 - 19
Elitzur Kiryat Ata
8:12
2
18 - 21
Elitzur Kiryat Ata
9:59
Quý 2
14
:
25
1
18 - 22
Elitzur Kiryat Ata
11:01
2
18 - 24
Elitzur Kiryat Ata
11:28
2
18 - 26
Elitzur Kiryat Ata
11:40
3
18 - 29
Elitzur Kiryat Ata
12:19
3
21 - 29
Hapoel Afula
13:10
2
21 - 31
Elitzur Kiryat Ata
13:21
3
21 - 34
Elitzur Kiryat Ata
14:07
3
24 - 34
Hapoel Afula
14:47
3
24 - 37
Elitzur Kiryat Ata
15:06
3
24 - 40
Elitzur Kiryat Ata
16:28
3
27 - 40
Hapoel Afula
17:11
3
27 - 43
Elitzur Kiryat Ata
17:57
3
30 - 43
Hapoel Afula
19:03
2
30 - 45
Elitzur Kiryat Ata
19:32
1
30 - 46
Elitzur Kiryat Ata
19:48
2
32 - 46
Hapoel Afula
19:50
Quý 3
24
:
13
2
32 - 48
Elitzur Kiryat Ata
20:44
2
34 - 48
Hapoel Afula
22:13
3
37 - 48
Hapoel Afula
22:45
2
37 - 50
Elitzur Kiryat Ata
23:02
2
39 - 50
Hapoel Afula
23:26
2
39 - 52
Elitzur Kiryat Ata
24:05
2
41 - 52
Hapoel Afula
24:30
2
43 - 52
Hapoel Afula
25:00
3
43 - 55
Elitzur Kiryat Ata
25:14
2
45 - 55
Hapoel Afula
25:37
2
47 - 55
Hapoel Afula
26:01
2
47 - 57
Elitzur Kiryat Ata
26:16
2
49 - 57
Hapoel Afula
27:38
3
52 - 57
Hapoel Afula
28:10
2
54 - 57
Hapoel Afula
28:58
1
55 - 57
Hapoel Afula
29:46
1
56 - 57
Hapoel Afula
29:46
2
56 - 59
Elitzur Kiryat Ata
29:59
Quý 4
17
:
17
1
56 - 60
Elitzur Kiryat Ata
30:32
3
59 - 60
Hapoel Afula
31:27
2
61 - 60
Hapoel Afula
32:25
2
61 - 62
Elitzur Kiryat Ata
32:40
3
61 - 65
Elitzur Kiryat Ata
33:25
2
61 - 67
Elitzur Kiryat Ata
34:18
2
63 - 67
Hapoel Afula
34:44
1
64 - 67
Hapoel Afula
35:18
3
64 - 70
Elitzur Kiryat Ata
35:30
1
65 - 70
Hapoel Afula
35:50
2
67 - 70
Hapoel Afula
36:16
1
67 - 71
Elitzur Kiryat Ata
36:39
1
67 - 72
Elitzur Kiryat Ata
36:39
3
70 - 72
Hapoel Afula
36:59
2
70 - 74
Elitzur Kiryat Ata
37:41
1
71 - 74
Hapoel Afula
38:38
1
71 - 75
Elitzur Kiryat Ata
38:41
2
73 - 75
Hapoel Afula
39:01
1
73 - 76
Elitzur Kiryat Ata
39:05
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Elitzur Kiryat Ata trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
1 / 9 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 12/28 (42.9%)
- 3 con trỏ
- 10/28 (35.7%)
- 16/40 (40%)
- 2 con trỏ
- 16/35 (45.7%)
- 5/14 (35%)
- Ném miễn phí
- 14/24 (58%)
- 43
- Lấy lại quả bóng
- 38
- 19
- Phản đòn tấn công
- 15
Thống kê người chơi
Batemon, James
G
DIM
20
REB
1
HT
6
PHT
36:20
Kính
20
Ba con trỏ
4/10
(40%)
Ném miễn phí
-
Phút
36:20
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/18
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Stevens, Amin
F
DIM
17
REB
6
HT
2
PHT
38:16
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/8
(63%)
Phút
38:16
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/15
(40%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Earlington, Marcellus
G
DIM
17
REB
8
HT
4
PHT
36:00
Kính
17
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
-
Phút
36:00
Hai con trỏ
4/13
(31%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/21
(33%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Shelton, Cameron
G
DIM
16
REB
11
HT
1
PHT
29:02
Kính
16
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
3/6
(50%)
Phút
29:02
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Lutati, Muriel
G
DIM
13
REB
-
HT
-
PHT
14:39
Kính
13
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
-
Phút
14:39
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 157
- GP
- 157
- 74
- SP
- 82
Đối đầu
TTG
14/01/25
00:30
Hapoel Afula
- 14
- 21
- 28
- 13
- 19
- 28
- 25
- 16
TTG
07/10/24
00:45
Elitzur Kiryat Ata
- 20
- 16
- 12
- 19
- 22
- 21
- 30
- 11
TTG
13/09/24
18:30
Hapoel Afula
- 12
- 14
- 17
- 24
- 30
- 20
- 22
- 19
TTG
25/04/24
22:00
Elitzur Kiryat Ata
- 23
- 22
- 17
- 28
- 15
- 17
- 26
- 15
TTG
15/12/23
02:00
Hapoel Afula
- 18
- 14
- 24
- 17
- 21
- 25
- 13
- 17
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 25 | 4 | 2670:2310 | |
2 | 29 | 21 | 8 | 2663:2348 | |
3 | 29 | 18 | 11 | 2427:2348 | |
4 | 29 | 18 | 11 | 2391:2325 | |
5 | 29 | 16 | 13 | 2357:2321 | |
6 | 29 | 13 | 16 | 2388:2493 |
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 15 | 15 | 2481:2664 | |
2 | 30 | 14 | 16 | 2465:2461 | |
3 | 30 | 12 | 18 | 2431:2435 | |
4 | 30 | 12 | 18 | 2449:2503 | |
5 | 30 | 10 | 20 | 2469:2598 | |
6 | 30 | 9 | 21 | 2481:2646 | |
7 | 30 | 9 | 21 | 2333:2553 |