Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Elitzur Kiryat Ata vs Hapoel Jerusalem 21/10/2024

1
2
3
4
T
Elitzur Kiryat Ata
15
12
16
23
66
Hapoel Jerusalem
24
16
23
26
89
Elitzur Kiryat Ata ELI

Chi tiết trận đấu

Hapoel Jerusalem HAP
Quý 1
15 : 24
3
0 - 3
Hapoel Jerusalem
0:26
3
3 - 3
Elitzur Kiryat Ata
0:39
2
3 - 5
Hapoel Jerusalem
0:57
1
4 - 5
Elitzur Kiryat Ata
1:11
2
4 - 7
Hapoel Jerusalem
1:32
2
4 - 9
Hapoel Jerusalem
2:16
1
5 - 9
Elitzur Kiryat Ata
2:52
1
6 - 9
Elitzur Kiryat Ata
2:52
2
8 - 9
Elitzur Kiryat Ata
4:38
2
8 - 11
Hapoel Jerusalem
4:52
2
10 - 11
Elitzur Kiryat Ata
6:11
2
10 - 13
Hapoel Jerusalem
6:56
1
11 - 13
Elitzur Kiryat Ata
7:20
2
13 - 13
Elitzur Kiryat Ata
7:51
3
13 - 16
Hapoel Jerusalem
8:08
2
13 - 18
Hapoel Jerusalem
8:37
1
13 - 19
Hapoel Jerusalem
8:37
1
13 - 20
Hapoel Jerusalem
9:01
1
13 - 21
Hapoel Jerusalem
9:01
2
15 - 21
Elitzur Kiryat Ata
9:22
2
15 - 23
Hapoel Jerusalem
9:32
1
15 - 24
Hapoel Jerusalem
9:32
Quý 2
12 : 16
2
15 - 26
Hapoel Jerusalem
10:33
3
18 - 26
Elitzur Kiryat Ata
10:58
2
18 - 28
Hapoel Jerusalem
11:21
2
20 - 28
Elitzur Kiryat Ata
11:37
3
20 - 31
Hapoel Jerusalem
12:03
2
22 - 31
Elitzur Kiryat Ata
12:54
2
22 - 33
Hapoel Jerusalem
15:10
2
24 - 33
Elitzur Kiryat Ata
16:17
1
25 - 33
Elitzur Kiryat Ata
17:12
2
27 - 33
Elitzur Kiryat Ata
17:50
2
27 - 35
Hapoel Jerusalem
18:07
2
27 - 37
Hapoel Jerusalem
18:38
3
27 - 40
Hapoel Jerusalem
19:52
Quý 3
16 : 23
2
27 - 42
Hapoel Jerusalem
21:33
3
30 - 42
Elitzur Kiryat Ata
21:51
2
30 - 44
Hapoel Jerusalem
23:21
2
30 - 46
Hapoel Jerusalem
24:40
3
33 - 46
Elitzur Kiryat Ata
24:54
3
33 - 49
Hapoel Jerusalem
25:06
1
34 - 49
Elitzur Kiryat Ata
25:17
2
34 - 51
Hapoel Jerusalem
26:34
1
35 - 51
Elitzur Kiryat Ata
26:36
2
35 - 53
Hapoel Jerusalem
26:54
1
35 - 54
Hapoel Jerusalem
26:40
2
35 - 56
Hapoel Jerusalem
27:26
1
36 - 56
Elitzur Kiryat Ata
27:42
1
36 - 57
Hapoel Jerusalem
28:04
1
36 - 58
Hapoel Jerusalem
28:04
2
38 - 58
Elitzur Kiryat Ata
28:21
2
38 - 60
Hapoel Jerusalem
28:37
3
43 - 60
Elitzur Kiryat Ata
29:27
3
43 - 63
Hapoel Jerusalem
29:59
2
40 - 60
Elitzur Kiryat Ata
28:49
Quý 4
23 : 26
2
45 - 63
Elitzur Kiryat Ata
30:10
3
45 - 66
Hapoel Jerusalem
30:29
2
47 - 66
Elitzur Kiryat Ata
30:44
2
49 - 66
Elitzur Kiryat Ata
31:24
2
49 - 68
Hapoel Jerusalem
31:43
1
50 - 68
Elitzur Kiryat Ata
32:10
2
50 - 70
Hapoel Jerusalem
32:32
2
52 - 70
Elitzur Kiryat Ata
32:44
1
52 - 71
Hapoel Jerusalem
32:59
2
54 - 71
Elitzur Kiryat Ata
33:25
3
57 - 71
Elitzur Kiryat Ata
34:06
2
57 - 73
Hapoel Jerusalem
34:20
2
59 - 73
Elitzur Kiryat Ata
34:46
3
59 - 76
Hapoel Jerusalem
35:33
1
59 - 77
Hapoel Jerusalem
36:13
1
59 - 78
Hapoel Jerusalem
36:13
2
59 - 80
Hapoel Jerusalem
36:37
3
62 - 80
Elitzur Kiryat Ata
37:05
3
62 - 83
Hapoel Jerusalem
37:28
3
65 - 83
Elitzur Kiryat Ata
38:35
1
66 - 83
Elitzur Kiryat Ata
38:35
1
66 - 84
Hapoel Jerusalem
38:59
1
66 - 85
Hapoel Jerusalem
38:59
1
66 - 86
Hapoel Jerusalem
38:59
3
66 - 89
Hapoel Jerusalem
39:58
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Elitzur Kiryat Ata trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

2 / 5 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Hapoel Jerusalem trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.65
Elitzur Kiryat Ata ELI

Số liệu thống kê

Hapoel Jerusalem HAP
  • 8/19 (42.1%)
  • 3 con trỏ
  • 10/28 (35.7%)
  • 16/41 (39%)
  • 2 con trỏ
  • 23/38 (60.5%)
  • 10/20 (50%)
  • Ném miễn phí
  • 13/18 (72%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 42
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Singh-Smith, Justin
F
DIM 22
REB 2
HT -
PHT 21:25
Kính 22
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 21:25
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/12 (75%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Lewis, Chavaughn
G
DIM 16
REB 4
HT 5
PHT 30:24
Kính 16
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 30:24
Hai con trỏ 5/11 (45%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Harper, Jared
G
DIM 14
REB 3
HT 3
PHT 18:37
Kính 14
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 18:37
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Adam, Raz
G
DIM 12
REB 3
HT 2
PHT 29:24
Kính 12
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 29:24
Hai con trỏ 1/6 (17%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/11 (36%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Chachashvili, Gabriel
C
DIM 12
REB 4
HT 3
PHT 23:35
Kính 12
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí -
Phút 23:35
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Elitzur Kiryat Ata
Elitzur Kiryat Ata
Hapoel Jerusalem
Hapoel Jerusalem
Elitzur Kiryat Ata ELI

Bắt đầu

Hapoel Jerusalem HAP
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 161
  • GP
  • 161
  • 71
  • SP
  • 90
TTG 21/10/24 00:40
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 15
  • 12
  • 16
  • 23
66
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
  • 24
  • 16
  • 23
  • 26
89
TTG 07/05/24 01:15
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 16
  • 22
  • 17
  • 12
67
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
  • 26
  • 20
  • 20
  • 18
84
TTG 03/03/24 02:45
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
  • 38
  • 17
  • 17
  • 25
97
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 22
  • 19
  • 25
  • 17
83
TTG 05/02/24 03:05
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 16
  • 20
  • 13
  • 27
76
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
  • 23
  • 11
  • 21
  • 19
74
TTG 19/03/23 01:20
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 21
  • 20
  • 12
  • 12
65
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
  • 24
  • 29
  • 35
  • 19
107
Elitzur Kiryat Ata ELI

Bảng xếp hạng

Hapoel Jerusalem HAP
# Đội TCDC T Đ TD
1 14 12 2 1252:1122
2 14 12 2 1226:1058
3 14 11 3 1215:1049
4 14 9 5 1245:1178
5 14 9 5 1226:1241
6 14 9 5 1154:1091
7 14 6 8 1189:1201
8 14 6 8 1141:1183
9 14 5 9 1052:1096
10 14 5 9 1154:1151
11 14 5 9 1138:1165
12 14 4 10 1114:1207
13 14 3 11 1069:1227
14 14 2 12 1104:1310

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Mười 2024, 00:40
Sân vận động:
Ramaz Hall, Kiryat Ata, Israel
Dung tích:
1000