Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Vilnius Kibirkstis (Nữ) vs Elitzur Ramla (Phụ nữ) 31/10/2024

1
2
3
4
TC
T
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
14
23
22
9
4
72
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
30
14
11
13
12
80
Vilnius Kibirkstis (Nữ) KIB

Chi tiết trận đấu

Elitzur Ramla (Phụ nữ) ERA
Quý 1
14 : 30
2
0 - 2
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
0:37
2
0 - 4
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
1:51
2
0 - 6
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
2:26
3
0 - 9
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
2:59
1
1 - 9
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
3:29
1
2 - 9
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
3:29
2
4 - 9
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
3:59
3
4 - 12
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
4:17
2
4 - 14
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
4:54
2
6 - 14
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
5:03
2
6 - 16
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
5:31
3
6 - 19
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
6:00
2
8 - 19
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
6:28
2
10 - 19
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
6:47
2
10 - 21
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
7:07
2
12 - 21
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
7:19
3
12 - 24
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
8:50
2
14 - 24
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
9:00
3
14 - 27
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
9:14
3
14 - 30
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
9:51
Quý 2
23 : 14
2
16 - 30
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
10:35
2
16 - 32
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
10:49
1
17 - 32
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
11:31
2
17 - 34
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
12:19
2
19 - 34
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
13:01
1
20 - 34
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
13:01
3
23 - 34
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
13:37
2
23 - 36
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
13:55
3
26 - 36
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
14:08
3
29 - 36
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
14:32
2
29 - 38
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
14:46
2
31 - 38
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
15:56
1
32 - 38
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
16:31
2
34 - 38
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
17:50
2
34 - 40
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
18:05
1
35 - 40
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
18:12
2
35 - 42
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
18:35
1
36 - 42
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
18:47
1
37 - 42
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
18:47
2
37 - 44
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
19:45
Quý 3
22 : 11
2
39 - 44
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
20:29
3
39 - 47
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
21:41
2
41 - 47
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
22:25
2
43 - 47
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
23:06
3
46 - 47
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
24:00
1
49 - 47
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
25:51
2
48 - 47
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
25:56
2
49 - 49
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
26:27
3
52 - 49
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
26:55
1
52 - 50
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
27:45
3
55 - 50
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
28:09
2
55 - 52
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
28:23
3
58 - 52
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
28:35
3
58 - 55
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
29:02
1
59 - 55
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
29:23
Quý 4
9 : 13
2
59 - 57
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
30:38
2
59 - 59
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
31:02
1
60 - 59
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
31:17
2
62 - 59
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
32:02
2
62 - 61
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
32:44
2
62 - 63
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
33:26
2
64 - 63
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
34:54
1
65 - 63
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
35:20
1
65 - 65
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
36:49
1
65 - 64
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
36:53
2
65 - 67
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
38:50
1
65 - 68
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
39:11
3
68 - 68
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
39:52
Tăng ca
4 : 12
2
70 - 68
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
40:55
2
70 - 70
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
41:10
2
70 - 72
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
41:53
2
72 - 72
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
42:19
3
72 - 75
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
42:41
2
72 - 77
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
44:05
3
72 - 80
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
44:33
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 10của trận đấu cuối cùng Elitzur Ramla (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

11.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
Vilnius Kibirkstis (Nữ)
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 50% 1thắng
  • 50% 1thắng
  • 152
  • GP
  • 152
  • 78
  • SP
  • 73
TTG 23/11/24 01:00
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 21
  • 10
  • 13
  • 23
67
Vilnius Kibirkstis (Nữ) Vilnius Kibirkstis (Nữ)
  • 19
  • 21
  • 17
  • 28
85
TC 31/10/24 01:00
Vilnius Kibirkstis (Nữ) Vilnius Kibirkstis (Nữ)
  • 14
  • 23
  • 22
  • 9
72
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 30
  • 14
  • 11
  • 13
80
Vilnius Kibirkstis (Nữ) KIB

Bảng xếp hạng

Elitzur Ramla (Phụ nữ) ERA
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group H TCDC T Đ TD
1 6 5 1 467:403
2 5 3 2 368:366
3 5 1 4 303:344
4 4 1 3 268:293
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD
1 5 5 0 460:258
2 5 3 2 411:322
3 5 2 3 330:417
4 5 0 5 275:479

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Mười 2024, 01:00