Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Elitzur Ramla (Phụ nữ) vs Maccabi Haifa (Nữ) 28/11/2023

1
2
3
4
T
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
30
22
23
14
89
Maccabi Haifa (Nữ)
9
14
7
24
54

Phỏng đoán

1 / 1 trận đấu cuối cùng Maccabi Haifa (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

3.43

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
Maccabi Haifa (Nữ)
Maccabi Haifa (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 124
  • GP
  • 124
  • 63
  • SP
  • 61
TTG 26/01/24 01:00
Maccabi Haifa (Nữ) Maccabi Haifa (Nữ)
  • 20
  • 18
  • 16
  • 13
67
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 29
  • 20
  • 22
  • 13
84
TTG 28/11/23 01:00
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 30
  • 22
  • 23
  • 14
89
Maccabi Haifa (Nữ) Maccabi Haifa (Nữ)
  • 9
  • 14
  • 7
  • 24
54
TTG 10/03/23 01:00
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 22
  • 19
  • 16
  • 13
70
Maccabi Haifa (Nữ) Maccabi Haifa (Nữ)
  • 22
  • 23
  • 20
  • 23
88
TTG 08/11/22 01:00
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 17
  • 25
  • 16
  • 17
75
Maccabi Haifa (Nữ) Maccabi Haifa (Nữ)
  • 32
  • 17
  • 21
  • 27
97
TTG 28/01/22 01:00
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ) 0 Maccabi Haifa (Nữ) Maccabi Haifa (Nữ) 0
Elitzur Ramla (Phụ nữ) ERA

Bảng xếp hạng

Maccabi Haifa (Nữ) MAC
# Đội TCDC T Đ TD K
1 18 17 1 1575:1167 35
2 18 15 3 1424:1240 33
3 18 13 5 1375:1163 31
4 18 11 7 1306:1219 29
5 18 10 8 1345:1159 28
6 18 10 8 1232:1198 28
7 18 6 12 1299:1363 24
8 18 5 13 1144:1331 23
9 18 3 15 1033:1343 21
10 18 0 18 994:1544 18

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Mười Một 2023, 01:00