Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Ramat Gan (Nữ) vs Elitzur Ramla (Phụ nữ) 10/01/2025

1
2
3
4
T
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
18
32
14
21
85
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
27
23
22
21
93
Maccabi Ramat Gan (Nữ) MAC

Chi tiết trận đấu

Elitzur Ramla (Phụ nữ) ERA
Quý 1
18 : 27
3
3 - 0
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
0:25
3
3 - 3
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
1:09
2
5 - 3
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
1:33
3
5 - 6
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
3:12
2
7 - 6
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
3:22
2
7 - 8
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
4:09
2
7 - 10
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
4:27
2
7 - 12
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
4:46
2
7 - 14
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
5:11
1
8 - 14
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
5:17
1
9 - 14
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
5:17
3
9 - 17
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
6:39
1
10 - 17
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
6:54
1
11 - 17
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
6:54
3
11 - 20
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
7:07
1
12 - 20
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
7:24
1
13 - 20
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
7:24
1
13 - 21
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
7:34
2
13 - 23
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
7:53
3
16 - 23
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
8:33
3
16 - 26
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
8:51
2
18 - 26
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
9:06
1
18 - 27
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
9:15
Quý 2
32 : 23
2
18 - 29
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
10:51
3
21 - 29
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
11:13
3
24 - 29
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
12:12
2
24 - 31
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
12:51
1
25 - 31
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
13:02
3
25 - 34
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
13:14
3
28 - 34
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
13:30
2
30 - 34
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
13:57
3
33 - 34
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
14:23
2
33 - 36
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
14:47
2
35 - 36
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
15:08
3
38 - 36
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
16:04
2
38 - 38
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
16:32
2
40 - 38
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
16:49
3
43 - 38
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
17:20
3
43 - 41
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
17:36
3
46 - 41
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
17:47
3
46 - 44
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
18:02
2
46 - 46
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
18:43
2
48 - 46
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
18:57
2
48 - 48
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
19:16
1
49 - 48
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
19:30
1
50 - 48
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
19:30
2
50 - 50
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
19:55
Quý 3
14 : 22
2
50 - 52
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
20:42
2
52 - 52
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
21:06
2
52 - 54
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
21:50
3
55 - 54
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
22:34
2
55 - 56
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
22:52
2
57 - 56
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
23:10
1
58 - 56
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
23:10
3
58 - 59
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
23:23
2
58 - 61
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
23:49
1
58 - 62
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
23:49
2
58 - 64
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
24:25
3
58 - 67
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
25:34
2
58 - 69
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
26:35
1
59 - 69
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
26:50
1
60 - 69
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
26:50
1
61 - 69
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
27:18
1
62 - 69
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
27:29
2
64 - 69
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
28:14
3
64 - 72
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
29:19
Quý 4
21 : 21
2
64 - 74
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
30:11
2
66 - 74
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
30:18
2
68 - 74
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
30:55
3
71 - 74
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
31:27
2
71 - 76
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
32:30
3
71 - 79
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
33:17
2
71 - 81
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
33:37
2
71 - 83
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
34:45
2
73 - 83
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
35:22
2
73 - 85
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
35:43
2
75 - 85
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
35:52
2
77 - 85
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
36:48
2
77 - 87
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
37:10
3
80 - 87
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
37:21
2
82 - 87
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
38:03
1
82 - 88
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
38:33
1
82 - 89
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
38:33
3
82 - 92
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
38:58
3
85 - 92
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
39:33
1
85 - 93
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
39:51
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Maccabi Ramat Gan (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Elitzur Ramla (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

9 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ nữ WBL

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 161
  • GP
  • 161
  • 74
  • SP
  • 87
TTG 10/01/25 01:00
Maccabi Ramat Gan (Nữ) Maccabi Ramat Gan (Nữ)
  • 18
  • 32
  • 14
  • 21
85
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 27
  • 23
  • 22
  • 21
93
TTG 01/04/24 21:50
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 19
  • 28
  • 18
  • 23
88
Maccabi Ramat Gan (Nữ) Maccabi Ramat Gan (Nữ)
  • 9
  • 18
  • 23
  • 11
61
TTG 28/03/24 23:40
Maccabi Ramat Gan (Nữ) Maccabi Ramat Gan (Nữ)
  • 27
  • 10
  • 17
  • 14
68
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 20
  • 27
  • 17
  • 17
81
TTG 26/03/24 00:00
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 20
  • 20
  • 20
  • 25
85
Maccabi Ramat Gan (Nữ) Maccabi Ramat Gan (Nữ)
  • 16
  • 24
  • 13
  • 21
74
TTG 19/03/24 00:00
Maccabi Ramat Gan (Nữ) Maccabi Ramat Gan (Nữ)
  • 17
  • 21
  • 22
  • 22
82
Elitzur Ramla (Phụ nữ) Elitzur Ramla (Phụ nữ)
  • 27
  • 18
  • 21
  • 24
90
Maccabi Ramat Gan (Nữ) MAC

Bảng xếp hạng

Elitzur Ramla (Phụ nữ) ERA
# Đội TCDC T Đ TD K
1 16 14 2 1368:1154 30
2 16 13 3 1310:1128 29
3 16 12 4 1326:1218 28
4 16 11 5 1278:1166 27
5 16 7 9 1171:1177 23
6 16 7 9 1245:1263 23
7 16 6 10 1160:1215 22
8 16 4 12 1168:1417 20
9 16 3 13 1136:1225 19
10 16 3 13 1098:1297 19

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Một 2025, 01:00