Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Erdenet Miners vs Bishrelt Metal 10/04/2023

1
2
3
4
T
Erdenet Miners
22
20
25
21
88
Bishrelt Metal
20
17
24
19
80

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Erdenet Miners
Erdenet Miners
Bishrelt Metal
Bishrelt Metal
Erdenet Miners

H2H

Bishrelt Metal
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 168
  • GP
  • 168
  • 86
  • SP
  • 82
TC 26/01/24 20:40
Erdenet Miners Erdenet Miners
  • 15
  • 13
  • 15
  • 16
74
Bishrelt Metal Bishrelt Metal
  • 9
  • 15
  • 22
  • 13
67
TTG 16/04/23 18:40
Bishrelt Metal Bishrelt Metal 85 Erdenet Miners Erdenet Miners 88
TC 14/04/23 20:40
Erdenet Miners Erdenet Miners
  • 21
  • 21
  • 16
  • 14
85
Bishrelt Metal Bishrelt Metal
  • 22
  • 17
  • 18
  • 15
76
TTG 10/04/23 20:40
Erdenet Miners Erdenet Miners
  • 22
  • 20
  • 25
  • 21
88
Bishrelt Metal Bishrelt Metal
  • 20
  • 17
  • 24
  • 19
80
TC 09/02/23 20:45
Erdenet Miners Erdenet Miners
  • 22
  • 21
  • 16
  • 28
96
Bishrelt Metal Bishrelt Metal
  • 19
  • 22
  • 22
  • 24
104

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Tư 2023, 20:40